Thời kỳ Tam quốc là một thời kỳ trong lịch sử Trung Quốc. Một cách chính xác theo khoa học thì nó bắt đầu vào năm 220 khi nhà Ngụy được thành lập và kết thúc năm 280 khi Đông Ngô sụp đổ và nhà Tây Tấn thống nhất Trung Hoa. Tuy nhiên, nhiều nhà sử học Trung Quốc cũng như nhiều người dân khác cho rằng thời kỳ này bắt đầu năm 190 khi liên minh chống Đổng Trác được thành lập cuối thời nhà Đông Hán.
Trước đó, phần "không chính thức" của giai đoạn này, từ năm 190 đến năm 220, được đánh dấu bởi sự hỗn loạn của các cuộc giao tranh giữa các phe phái trong rất nhiều khu vực của Trung Hoa, như các cuộc giao tranh của Tào Tháo, anh em Viên Thiệu - Viên Thuật, Tôn Kiên, Lưu Biểu, Lưu Bị, Đổng Trác, Lữ Bố, quân Khăn Vàng... Phần giữa của giai đoạn này, từ năm 220 đến năm 263, được đánh dấu bằng sự giao tranh quân sự và ngoại giao của ba quốc gia thù nghịch còn lại là Ngụy, Thục và Ngô. Để phân biệt các quốc gia này với các quốc gia cùng tên nhưng trong các thời kỳ trước đó, người ta đã thêm vào: Ngụy là Tào Ngụy, Thục là Thục Hán, và Ngô là Đông Ngô. Phần cuối cùng của thời kỳ này được đánh dấu bằng việc Ngụy tiêu diệt Thục (năm 263), nhà Tây Tấn thay thế Ngụy năm 266, và Tấn tiêu diệt Ngô (280).
Mặc dù tương đối ngắn, thời kỳ lịch sử đầy hỗn loạn và chinh chiến này đã được tiểu thuyết hóa trong văn học và rất nổi tiếng ở Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và các nước Đông Nam Á. Nó được chuyển thể thành các vở kịch, tiểu thuyết, truyện dân gian, truyện dã sử cũng như trong phim ảnh, phim truyền hình nhiều tập và trò chơi điện tử. Nổi bật nhất trong số đó là tác phẩm Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung, một tác phẩm hư cấu dựa phần lớn theo lịch sử. Ghi chép lịch sử chính thức của thời kỳ này là Tam quốc chí của Trần Thọ, với sự hiệu đính của Bùi Tùng Chi sau này.
Tam quốc diễn nghĩa nguyên tên là Tam quốc chí thông tục diễn nghĩa, là một tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc được La Quán Trung viết vào thế kỷ 14 kể về thời kỳ hỗn loạn Tam quốc (190–280) với 120 chương hồi, theo phương pháp bảy thực ba hư (bảy phần thực ba phần hư cấu). Tiểu thuyết này được xem là một trong Tứ đại danh tác của văn học Trung Hoa.
Một trong những thành công lớn nhất của Tam quốc diễn nghĩa là tính chất quy mô, hoành tráng của cốt truyện và nhân vật. Bộ tiểu thuyết này có thể chia thành rất nhiều "truyện nhỏ" mà đa phần trong số đó có thể hoàn toàn dựng được thành những bộ phim truyện theo đúng nghĩa.
Tam quốc diễn nghĩa là câu chuyện gần một trăm năm, sự việc nhiều nhưng không rối, đó là do ngòi bút có khuynh hướng rõ ràng của La Quán Trung. Tác giả đứng về phía Thục Hán, lên án Tào Ngụy, còn Tôn Ngô chỉ là lực lượng trung gian. Ông dùng lịch sử của ba quốc gia thời Tam quốc để diễn giải về "nghĩa" (tư tưởng chính nghĩa) của con người, lấy đó làm chủ đề chính. Tam quốc diễn nghĩa bao hàm ý nghĩa cao siêu của tiêu chuẩn đạo đức, luân lý truyền thống Trung Hoa, ngoài ra còn có đạo lý "Nhân quả báo ứng", "Thuận theo tự nhiên", "Người tính không bằng trời tính". Tác phẩm không chỉ là tiểu thuyết đơn thuần, mà còn ẩn chứa những bài học răn dạy về đạo đức, những tấm gương được mọi người tôn kính thông qua những câu chuyện lịch sử. Bởi vì nắm chắc được điểm này cho nên Tam quốc diễn nghĩa mới có thể "trường thịnh không suy", đi sâu vào lòng người đọc suốt nhiều thời đại như vậy, không chỉ ở Trung Quốc và cả ở Nhật Bản, Triều Tiên, Việt Nam...
Trong Tam quốc diễn nghĩa, La Quán Trung xây dựng Lưu Bị là nhân vật chính diện, có lòng nhân từ bác ái, thương dân như con của một vị vua hiền (tuyệt nhân là Lưu Bị). Vì vậy, tiểu thuyết hư cấu khá nhiều tình tiết về ông so với ngoài đời thật. Nhân vật Gia Cát Lượng được mô tả là một vị thừa tướng tài đức song toàn với tài năng "xuất quỷ nhập thần", là biểu tượng của lòng trung nghĩa và trí tuệ anh minh (tuyệt trí là Khổng Minh). Nhân vật Tào Tháo được mô tả có những cá tính khá nổi bật: gian xảo, đa nghi, tàn bạo nhưng cũng rất thông minh, nhiều mưu mẹo quyền biến. La Quán Trung không ủng hộ Tào Tháo, coi ông là "giặc nhà Hán" (tuyệt gian là Tào Tháo).