Dân Việt

Xe Toyota Vios giá lăn bánh bao nhiêu tháng 1/2021?

Nguyễn Thịnh (Tổng hợp) 03/01/2021 10:59 GMT+7
Với khả năng bền bỉ, độ giữ giá, bên cạnh đó là thương hiệu tin cậy, Toyota Vios vẫn là mẫu xe được đa số khách hàng ở Việt Nam tin dùng.

Toyota Vios giá xe lăn bánh bao nhiêu?

Toyota Vios sở hữu thiết kế trung tính, trang bị ngoại thất, nội thất, các tính năng đã được bổ sung và nâng cấp ở phiên bản 2020. Tuy nhiên, phần khung gầm, thân vỏ vẫn được cho là thiếu sự chắc chắn và an toàn khi xảy ra va chạm.

Xe Toyota Vios giá lăn bánh bao nhiêu tháng 1/2021? - Ảnh 1.


Đối thủ cạnh tranh với Toyota Vios trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam gồm: Hyundai Accent, Honda City, Mazda 2, Suzuki Ciaz, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny,...

Toyota Vios 2020 có 6 màu ngoại thất gồm: Be, đen, xám, đỏ, bạc, trắng.

Xe Toyota Vios giá lăn bánh bao nhiêu tháng 1/2021? - Ảnh 3.

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe ô tô Toyota Vios cập nhật tháng 01/2021:

Mẫu xe

Giá niêm yết

 

(triệu VND)

Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND)

Hà Nội

TP.HCM

Tỉnh/TP khác

Toyota Vios 1.5E MT (3 túi khí)

470

548

539

520

Toyota Vios 1.5E MT (7 túi khí)

490

571

561

542

Toyota Vios 1.5E CVT (3 túi khí)

520

604

594

575

Toyota Vios 1.5E CVT (7 túi khí)

540

627

616

597

Toyota Vios 1.5G CVT

570

660

649

630

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Xe Toyota Vios giá lăn bánh bao nhiêu tháng 1/2021? - Ảnh 5.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2020

Thông số kỹ thuật

Toyota Vios E MT (03/07 Túi khí)

Toyota Vios E CVT (03/07 Túi khí)

Toyota Vios G CVT

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm)

4.425 x 1.730 x 1.475

Kích thước tổng thể bên trong (mm)

1.895 x 1.420 x 1.205

Chiều dài cơ sở (mm)

2.550

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)

1.475/1.460

Khoảng sáng gầm xe (mm)

133

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.1

Dung tích bình nhiên liệu (L)

42

Hệ thống treo trước/sau

Độc lập/Dầm xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái điện

Vành xe

Mâm đúc

Kích thước lốp

185/60R15

Phanh trước/sau

Đĩa thông gió/Đĩa đặc

Động cơ

2NR-FE (1.5L) 4 xy-lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cc)

1.496

Loại nhiên liệu

Xăng

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

Công suất tối đa (hp/rpm)

107/6.000

Mô men xoắn cực đại (Nm@rpm)

140/4.200

Hệ dẫn động

Cầu trước FWD

Hộp số

Số sàn 5 cấp/5MT

Hộp số tự động vô cấp CVT

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km)

7.74/7.2

7.53/7.1

7.1

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km)

4.85Tham khảo thiết kế xe Toyota Vios 2020

Đánh giá xe Toyota Vios 2020

Ưu điểm:

Xe thương hiệu Nhật bền bỉ, chất lượng và vận hành ổn định sau thời gian dài sử dụng

Đa dạng biến thể, tùy chọn động cơ và hộp số

Khả năng vận hành bền bỉ, phù hợp nhiều mục đích sử dụng

Giữ giá khi thanh khoản, bán lại

Dễ dàng sửa chữa, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm

Nhược điểm:

- Giá bán tương đối cao so với trang bị tiện nghi và trang bị an toàn

- Không được trang bị màn hình giải trí trung tâm

- Khả năng cách âm ở mức tương đối

- Vận hành ở tốc độ cao trên cao tốc vẫn còn chút chòng chành, kém ổn định.