Toyota Vios sở hữu thiết kế trung tính, trang bị ngoại thất, nội thất, các tính năng đã được bổ sung và nâng cấp ở phiên bản 2020. Tuy nhiên, phần khung gầm, thân vỏ vẫn được cho là thiếu sự chắc chắn và an toàn khi xảy ra va chạm.
Đối thủ cạnh tranh với Toyota Vios trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam gồm: Hyundai Accent, Honda City, Mazda 2, Suzuki Ciaz, Mitsubishi Attrage, Nissan Sunny,...
Toyota Vios 2020 có 6 màu ngoại thất gồm: Be, đen, xám, đỏ, bạc, trắng.
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||
Toyota Vios 1.5E MT (3 túi khí) | 470 | 548 | 539 | 520 |
Toyota Vios 1.5E MT (7 túi khí) | 490 | 571 | 561 | 542 |
Toyota Vios 1.5E CVT (3 túi khí) | 520 | 604 | 594 | 575 |
Toyota Vios 1.5E CVT (7 túi khí) | 540 | 627 | 616 | 597 |
Toyota Vios 1.5G CVT | 570 | 660 | 649 | 630 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật | Toyota Vios E MT (03/07 Túi khí) | Toyota Vios E CVT (03/07 Túi khí) | Toyota Vios G CVT |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1.475/1.460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | ||
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Dầm xoắn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái điện | ||
Vành xe | Mâm đúc | ||
Kích thước lốp | 185/60R15 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | ||
Động cơ | 2NR-FE (1.5L) 4 xy-lanh thẳng hàng | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.496 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất tối đa (hp/rpm) | 107/6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm@rpm) | 140/4.200 | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước FWD | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Hộp số tự động vô cấp CVT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.74/7.2 | 7.53/7.1 | 7.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 4.85Tham khảo thiết kế xe Toyota Vios 2020 |
Ưu điểm:
Xe thương hiệu Nhật bền bỉ, chất lượng và vận hành ổn định sau thời gian dài sử dụng
Đa dạng biến thể, tùy chọn động cơ và hộp số
Khả năng vận hành bền bỉ, phù hợp nhiều mục đích sử dụng
Giữ giá khi thanh khoản, bán lại
Dễ dàng sửa chữa, phụ tùng thay thế dễ tìm kiếm
Nhược điểm:
- Giá bán tương đối cao so với trang bị tiện nghi và trang bị an toàn
- Không được trang bị màn hình giải trí trung tâm
- Khả năng cách âm ở mức tương đối
- Vận hành ở tốc độ cao trên cao tốc vẫn còn chút chòng chành, kém ổn định.