Theo đề án tuyển sinh dự kiến của ĐHQG Hà Nội, năm 2021, trường ĐH KHXH&NV sẽ tuyển 1.650 chỉ tiêu ở 27 chương trình đào tạo chuẩn và 4 chương trình đào tạo chất lượng cao.
Trong năm 2020, ĐH KHXH&NV - ĐHQG Hà Nội thông báo lấy điểm chuẩn từ 18 đến 30. Đặc biệt, ngành Hàn Quốc học có đầu vào cao nhất với 30 điểm.
Đây cũng là năm đầu tiên tuyển sinh, ngành Hàn Quốc học lấy điểm chuẩn 30, thí sinh phải đạt ba điểm 10 hoặc có điểm ưu tiên mới có thể trúng tuyển.
Năm 2021, ngành Hàn Quốc học (mã xét tuyển: QHX26) tuyển 50 chỉ tiêu; xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT và các phương thức khác.
Tổ hợp xét tuyển của ngành này gồm: A01, C00, D01, D04, D78, D83.
Dưới đây là phương thức tuyển sinh, tổ hợp xét tuyển chi tiết ở từng ngành/nhóm ngành của ĐH KHXH&NV - ĐHQG Hà Nội năm 2021, các thí sinh có thể tham khảo:
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo KQ thi TN THPT năm 2021 | Theo Phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | ||||
TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN*** (1.650 chỉ tiêu) | 1.375 | 275 |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
3.1 | QHX | QHX01 | Báo chí | 55 | 15 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.2 | QHX | QHX40 | Báo chí ** (CTĐT CLC) | 30 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01 |
| D78 |
|
3.3 | QHX | QHX02 | Chính trị học | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.4 | QHX | QHX03 | Công tác xã hội | 50 | 10 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.5 | QHX | QHX04 | Đông Nam Á học | 33 | 7 | A01 |
| - |
| D01 |
| D78 |
|
3.6 | QHX | QHX05 | Đông phương học | 50 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.7 | QHX | QHX26 | Hàn Quốc học | 40 | 10 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.8 | QHX | QHX06 | Hán Nôm | 25 | 5 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.9 | QHX | QHX07 | Khoa học quản lý | 50 | 15 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.10 | QHX | QHX41 | Khoa học quản lý** (CTĐT CLC) | 30 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01 |
| D78 |
|
3.11 | QHX | QHX08 | Lịch sử | 45 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo KQ thi TN THPT năm 2021 | Theo Phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | ||||
3.12 | QHX | QHX09 | Lưu trữ học | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.13 | QHX | QHX10 | Ngôn ngữ học | 45 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.14 | QHX | QHX11 | Nhân học | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.15 | QHX | QHX12 | Nhật Bản học | 40 | 10 | - |
| - |
| D01, D06 |
| D78 |
|
3.16 | QHX | QHX13 | Quan hệ công chúng | 55 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.17 | QHX | QHX14 | Quản lý thông tin | 42 | 8 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.18 | QHX | QHX42 | Quản lý thông tin ** (CTĐT CLC) | 30 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01 |
| D78 |
|
3.19 | QHX | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | 15 | A01 |
| - |
| D01 |
| D78 |
|
3.20 | QHX | QHX16 | Quản trị khách sạn | 55 | 15 | A01 |
| - |
| D01 |
| D78 |
|
3.21 | QHX | QHX17 | Quản trị văn phòng | 60 | 10 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.22 | QHX | QHX18 | Quốc tế học | 55 | 15 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.23 | QHX | QHX43 | Quốc tế học** (CTĐT CLC) | 30 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01 |
| D78 |
|
3.24 | QHX | QHX19 | Tâm lý học | 65 | 15 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.25 | QHX | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.26 | QHX | QHX21 | Tôn giáo học | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.27 | QHX | QHX22 | Triết học | 40 | 5 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.28 | QHX | QHX27 | Văn hóa học | 40 | 5 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo KQ thi TN THPT năm 2021 | Theo Phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | ||||
3.29 | QHX | QHX23 | Văn học | 55 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.30 | QHX | QHX24 | Việt Nam học | 50 | 10 | - |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|
3.31 | QHX | QHX25 | Xã hội học | 45 | 10 | A01 |
| C00 |
| D01, D04 |
| D78, D83 |
|