Top 100 thí sinh có điểm khối A00 cao nhất 2023
Thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 cao nhất khối A00 (Toán, Lý, Hóa) gồm 3 thí sinh ở Hưng Yên, TP.HCM, Bắc Giang cùng đạt tổng điểm là 29.35. Đây cũng là 3 thủ khoa khối.
Thí sinh làm thủ tục tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023. Ảnh: Tào Nga
Thủ khoa khối A00 ở TP.HCM là thí sinh Vũ Hoàng Lương Huy, học sinh lớp 12A3 Hệ thống Trường THCS - THPT Nguyễn Khuyến và Lê Thánh Tông, TP.HCM; thủ khoa khối A00 ở Bắc Giang là thí sinh Nguyễn Mạnh Thắng, học sinh Trường THPT Chuyên Bắc Giang; thủ khoa khối A00 ở Hưng Yên là thí sinh Nguyễn Mạnh Hùng, học sinh lớp 12A3, Trường THPT Trưng Vương.
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx177 | Sở GDĐT Hưng Yên | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 4.2; |
2 | xxxxx195 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4; |
3 | xxxxx823 | Sở GDĐT Bắc Giang | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.2; |
4 | xxxxx271 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2; |
5 | xxxxx967 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
6 | xxxxx963 | Sở GDĐT Hưng Yên | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8; |
7 | xxxxx376 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6; |
8 | xxxxx681 | Sở GDĐT Hải Dương | 29.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
9 | xxxxx940 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
10 | xxxxx297 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.25 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 4.6; |
11 | xxxxx427 | Sở GDĐT Bình Dương | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.8; |
12 | xxxxx517 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.8; |
13 | xxxxx208 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.6; |
14 | xxxxx361 | Sở GDĐT Hà Nội | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5; |
15 | xxxxx414 | Sở GDĐT Bến Tre | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; |
16 | xxxxx765 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.8; |
17 | xxxxx879 | Sở GDĐT Quảng Bình | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 5.6; |
18 | xxxxx416 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
19 | xxxxx251 | Sở GDĐT Bình Phước | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2; |
20 | xxxxx750 | Sở GDĐT Hải Dương | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
21 | xxxxx882 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
22 | xxxxx668 | Sở GDĐT Bình Định | 29.05 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
23 | xxxxx289 | Sở GDĐT Phú Thọ | 29 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
24 | xxxxx568 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
25 | xxxxx558 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
26 | xxxxx159 | Sở GDĐT Nghệ An | 29 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
27 | xxxxx279 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
28 | xxxxx027 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
29 | xxxxx231 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4; |
30 | xxxxx441 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.8; |
31 | xxxxx484 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 6.2; |
32 | xxxxx795 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
33 | xxxxx670 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9; |
34 | xxxxx503 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
35 | xxxxx087 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.6; |
36 | xxxxx761 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
37 | xxxxx666 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8; |
38 | xxxxx299 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
39 | xxxxx725 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.4; |
40 | xxxxx504 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 6; |
41 | xxxxx408 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.2; |
42 | xxxxx858 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
43 | xxxxx481 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.6; |
44 | xxxxx819 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9; |
45 | xxxxx619 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9; |
46 | xxxxx590 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.4; |
47 | xxxxx872 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
48 | xxxxx175 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4; |
49 | xxxxx608 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
50 | xxxxx025 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9; |
51 | xxxxx307 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.2; |
52 | xxxxx521 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.6; |
53 | xxxxx952 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
54 | xxxxx399 | Sở GDĐT Bình Phước | 28.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.6; |
55 | xxxxx843 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
56 | xxxxx248 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8; |
57 | xxxxx441 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
58 | xxxxx002 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8; |
59 | xxxxx886 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 6.4; |
60 | xxxxx677 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
61 | xxxxx113 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.4; |
62 | xxxxx614 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 6.6; |
63 | xxxxx414 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
64 | xxxxx556 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
65 | xxxxx231 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4; |
66 | xxxxx097 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5; Tiếng Anh: 9.2; |
67 | xxxxx247 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8; |
68 | xxxxx060 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.8; |
69 | xxxxx640 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 5.8; |
70 | xxxxx449 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 6.6; |
71 | xxxxx085 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7; |
72 | xxxxx126 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4; |
73 | xxxxx088 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.8; |
74 | xxxxx979 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
75 | xxxxx456 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.17; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.4; |
76 | xxxxx349 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.8; |
77 | xxxxx150 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6; |
78 | xxxxx230 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8; |
79 | xxxxx731 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6; |
80 | xxxxx365 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.2; |
81 | xxxxx347 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
82 | xxxxx124 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.6; |
83 | xxxxx435 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.2; |
84 | xxxxx731 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.4; |
85 | xxxxx626 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
86 | xxxxx710 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6; |
87 | xxxxx000 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 3.8; |
88 | xxxxx193 | Sở GDĐT Kon Tum | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8; |
89 | xxxxx480 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 10; |
90 | xxxxx296 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
91 | xxxxx461 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7; |
92 | xxxxx516 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.2; |
93 | xxxxx711 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8; |
94 | xxxxx142 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.6; |
95 | xxxxx687 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4; |
96 | xxxxx039 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.2; |
97 | xxxxx429 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; |
98 | xxxxx402 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9; |
99 | xxxxx947 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8; |
100 | xxxxx870 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5; |
Trong số 100 thí sinh có tổng điểm khối B00 gồm 3 môn Toán, Hóa, Sinh cao nhất cả nước trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023, thí sinh có điểm cao nhất khối B00 là 29.8 điểm là em Mai Duy Anh Quân, học sinh Trường THPT Nông Cống 2, huyện Nông Cống, Thanh Hóa.
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh học | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx649 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.8 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
2 | xxxxx342 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 29.75 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
3 | xxxxx417 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 29.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
4 | xxxxx895 | Sở GDĐT Tiền Giang | 29.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
5 | xxxxx399 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
6 | xxxxx766 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.8; |
7 | xxxxx022 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.2; |
8 | xxxxx521 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.55 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
9 | xxxxx968 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
10 | xxxxx254 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
11 | xxxxx046 | Sở GDĐT Thái Bình | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.8; |
12 | xxxxx837 | Sở GDĐT Bến Tre | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; |
13 | xxxxx392 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.35 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
14 | xxxxx751 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
15 | xxxxx047 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.3 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
16 | xxxxx845 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
17 | xxxxx324 | Sở GDĐT An Giang | 29.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; |
18 | xxxxx977 | Sở GDĐT Nghệ An | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
19 | xxxxx833 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
20 | xxxxx328 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.15 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
21 | xxxxx376 | Sở GDĐT Đồng Nai | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
22 | xxxxx515 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
23 | xxxxx916 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 29.1 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
24 | xxxxx021 | Sở GDĐT Quảng Bình | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
25 | xxxxx782 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
26 | xxxxx712 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
27 | xxxxx570 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
28 | xxxxx967 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.95 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
29 | xxxxx029 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4; |
30 | xxxxx113 | Sở GDĐT Bình Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
31 | xxxxx059 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; |
32 | xxxxx887 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
33 | xxxxx334 | Sở GDĐT Nam Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 4.6; |
34 | xxxxx072 | Sở GDĐT Bình Định | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; |
35 | xxxxx085 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; |
36 | xxxxx576 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
37 | xxxxx852 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
38 | xxxxx888 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.6; |
39 | xxxxx576 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
40 | xxxxx225 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
41 | xxxxx436 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
42 | xxxxx714 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.9 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
43 | xxxxx134 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
44 | xxxxx887 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
45 | xxxxx897 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; |
46 | xxxxx526 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
47 | xxxxx680 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
48 | xxxxx051 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.85 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5; |
49 | xxxxx244 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
50 | xxxxx729 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
51 | xxxxx371 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 4.2; |
52 | xxxxx548 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
53 | xxxxx877 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
54 | xxxxx850 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
55 | xxxxx249 | Sở GDĐT Thái Bình | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
56 | xxxxx378 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
57 | xxxxx072 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
58 | xxxxx711 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
59 | xxxxx756 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.7 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9; |
60 | xxxxx829 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.2; |
61 | xxxxx806 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
62 | xxxxx803 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.2; |
63 | xxxxx082 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
64 | xxxxx659 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.6; |
65 | xxxxx624 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 10; |
66 | xxxxx501 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
67 | xxxxx248 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.65 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.6; |
68 | xxxxx128 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
69 | xxxxx823 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
70 | xxxxx918 | Sở GDĐT Quảng Nam | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
71 | xxxxx051 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
72 | xxxxx824 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
73 | xxxxx390 | Sở GDĐT Vĩnh Long | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; |
74 | xxxxx075 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
75 | xxxxx081 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.6 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
76 | xxxxx082 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
77 | xxxxx138 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4; |
78 | xxxxx341 | Sở GDĐT Phú Yên | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; |
79 | xxxxx619 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4; |
80 | xxxxx541 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.6; |
81 | xxxxx219 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
82 | xxxxx456 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
83 | xxxxx829 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
84 | xxxxx038 | Sở GDĐT Tiền Giang | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
85 | xxxxx086 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.55 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 5.4; |
86 | xxxxx240 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
87 | xxxxx681 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.5 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
88 | xxxxx212 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
89 | xxxxx105 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
90 | xxxxx342 | Sở GD KHCN Bạc Liêu | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4; |
91 | xxxxx493 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
92 | xxxxx933 | Sở GDĐT Bình Phước | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.2; |
93 | xxxxx953 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
94 | xxxxx512 | Sở GDĐT Đăk Nông | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
95 | xxxxx468 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8; |
96 | xxxxx317 | Sở GDĐT Cần Thơ | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
97 | xxxxx106 | Sở GDĐT Bình Dương | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
98 | xxxxx621 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
99 | xxxxx729 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
100 | xxxxx595 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.45 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
Thủ khoa khối C00 (Văn, Sử, Địa) - kỳ thi tốt nghiệp THPT 2023 là em Nguyễn Viết Khôi Nguyên - học sinh lớp 12A6, Trường THPT Nguyễn Văn Cừ (Bắc Ninh) với 29.5 điểm.
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx682 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.5 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
2 | xxxxx525 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.2; |
3 | xxxxx380 | Sở GDĐT An Giang | 29.25 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6; |
4 | xxxxx866 | Sở GDĐT An Giang | 29.25 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
5 | xxxxx048 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2; |
6 | xxxxx691 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29.25 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
7 | xxxxx050 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29.25 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 4.8; |
8 | xxxxx860 | Sở GDĐT Hoà Bình | 29 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
9 | xxxxx991 | Sở GDĐT Phú Thọ | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.6; |
10 | xxxxx977 | Sở GDĐT Hà Nội | 29 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.4; |
11 | xxxxx727 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.4; |
12 | xxxxx742 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
13 | xxxxx916 | Sở GDĐT Hải Dương | 29 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.8; |
14 | xxxxx076 | Sở GDĐT Cần Thơ | 29 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; |
15 | xxxxx276 | Sở GDĐT Nam Định | 29 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
16 | xxxxx379 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2; |
17 | xxxxx958 | Sở GDĐT Quảng Nam | 29 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2; |
18 | xxxxx261 | Sở GDĐT Bình Phước | 29 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
19 | xxxxx241 | Sở GDĐT Hải Phòng | 29 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
20 | xxxxx061 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.6; |
21 | xxxxx026 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 29 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
22 | xxxxx044 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 29 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.8; |
23 | xxxxx774 | Sở GDĐT Ninh Bình | 29 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.6; |
24 | xxxxx103 | Sở GDĐT Quảng Nam | 29 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 3.2; |
25 | xxxxx409 | Sở GDĐT Hưng Yên | 29 | Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.4; |
26 | xxxxx309 | Sở GDĐT An Giang | 29 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.2; |
27 | xxxxx427 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
28 | xxxxx524 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2; |
29 | xxxxx848 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
30 | xxxxx420 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; |
31 | xxxxx798 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7; |
32 | xxxxx554 | Sở GDĐT Cà Mau | 28.75 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.6; |
33 | xxxxx116 | Sở GDĐT Bình Phước | 28.75 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; |
34 | xxxxx172 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.2; |
35 | xxxxx368 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3; |
36 | xxxxx385 | Sở GDĐT Gia Lai | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 4.8; |
37 | xxxxx125 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
38 | xxxxx417 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6; |
39 | xxxxx877 | Sở GDĐT Hoà Bình | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 6.4; |
40 | xxxxx055 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 4.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6; |
41 | xxxxx224 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6; |
42 | xxxxx088 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |
43 | xxxxx699 | Sở GDĐT Nam Định | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 5.8; |
44 | xxxxx255 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6; |
45 | xxxxx619 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.8; |
46 | xxxxx864 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.75 | Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.4; |
47 | xxxxx605 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 4.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 3.8; |
48 | xxxxx260 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 8; |
49 | xxxxx126 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.8; |
50 | xxxxx438 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.6; |
51 | xxxxx116 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.4; |
52 | xxxxx155 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
53 | xxxxx108 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
54 | xxxxx386 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.8; |
55 | xxxxx692 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
56 | xxxxx216 | Sở GDĐT Trà Vinh | 28.75 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; |
57 | xxxxx956 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
58 | xxxxx607 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 3.8; |
59 | xxxxx011 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4; |
60 | xxxxx125 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8; |
61 | xxxxx491 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
62 | xxxxx076 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.2; |
63 | xxxxx344 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.8; |
64 | xxxxx358 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6; |
65 | xxxxx235 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3; |
66 | xxxxx152 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
67 | xxxxx797 | Sở GDĐT Bình Thuận | 28.75 | Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 2.8; |
68 | xxxxx114 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.75 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 3.6; |
69 | xxxxx551 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
70 | xxxxx560 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8; |
71 | xxxxx425 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8; |
72 | xxxxx431 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.75 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8; |
73 | xxxxx520 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
74 | xxxxx935 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5.2; |
75 | xxxxx486 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8; |
76 | xxxxx534 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.75 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
77 | xxxxx002 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.6; |
78 | xxxxx043 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.75 | Môn Toán: 3.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6; |
79 | xxxxx287 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.75 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8; |
80 | xxxxx966 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 7; |
81 | xxxxx180 | Sở GDĐT Yên Bái | 28.75 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
82 | xxxxx963 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.75 | Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
83 | xxxxx922 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.75 | Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 4.6; |
84 | xxxxx915 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.58 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 8.58; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 2.8; |
85 | xxxxx051 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.5 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8; |
86 | xxxxx263 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.5 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8; |
87 | xxxxx418 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.5 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4; |
88 | xxxxx898 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.5 | Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; |
89 | xxxxx496 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.5 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.2; |
90 | xxxxx006 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.5 | Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9; |
91 | xxxxx163 | Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế | 28.5 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4; |
92 | xxxxx630 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.5 | Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 3.25; |
93 | xxxxx671 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.5 | Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 3.8; |
94 | xxxxx985 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.5 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.2; |
95 | xxxxx225 | Sở GDĐT Điện Biên | 28.5 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.8; |
96 | xxxxx964 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.5 | Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.8; |
97 | xxxxx146 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.5 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2; |
98 | xxxxx299 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.5 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2; |
99 | xxxxx913 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 28.5 | Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 4.6; |
100 | xxxxx723 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.5 | Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6; |
Thủ khoa khối D01 (Toán, Văn, Anh) kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023 là em Phạm Thị Vân Anh, học sinh Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải Phòng với tổng điểm theo khối là 28.9.
STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Tổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Chi tiết điểm |
1 | xxxxx074 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.9 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
2 | xxxxx263 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.65 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
3 | xxxxx377 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.65 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
4 | xxxxx247 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.6 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 10; |
5 | xxxxx410 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.55 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
6 | xxxxx910 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.5 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
7 | xxxxx155 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.5 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
8 | xxxxx422 | Sở GDĐT Nam Định | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
9 | xxxxx261 | Sở GDĐT Ninh Bình | 28.45 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.8; |
10 | xxxxx916 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.35 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
11 | xxxxx232 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
12 | xxxxx342 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.3 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
13 | xxxxx664 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
14 | xxxxx957 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.3 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
15 | xxxxx987 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.3 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
16 | xxxxx537 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 4.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
17 | xxxxx894 | Sở GDĐT Hải Phòng | 28.25 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.2; |
18 | xxxxx059 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
19 | xxxxx027 | Sở GDĐT Vĩnh Phúc | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
20 | xxxxx175 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
21 | xxxxx357 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.25 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
22 | xxxxx525 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.25 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
23 | xxxxx181 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.2 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
24 | xxxxx316 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
25 | xxxxx724 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
26 | xxxxx779 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.2 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
27 | xxxxx460 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
28 | xxxxx510 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.8; |
29 | xxxxx917 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
30 | xxxxx188 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.15 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
31 | xxxxx676 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6; |
32 | xxxxx314 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.15 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
33 | xxxxx273 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.15 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
34 | xxxxx561 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
35 | xxxxx180 | Sở GDĐT Hưng Yên | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
36 | xxxxx628 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
37 | xxxxx229 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
38 | xxxxx055 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 5.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
39 | xxxxx140 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
40 | xxxxx968 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
41 | xxxxx514 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
42 | xxxxx692 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
43 | xxxxx827 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
44 | xxxxx287 | Sở GDĐT Nam Định | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
45 | xxxxx408 | Sở GDĐT An Giang | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
46 | xxxxx567 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
47 | xxxxx554 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 10; |
48 | xxxxx977 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
49 | xxxxx378 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
50 | xxxxx840 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
51 | xxxxx948 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9.6; |
52 | xxxxx422 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
53 | xxxxx083 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
54 | xxxxx212 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
55 | xxxxx845 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
56 | xxxxx899 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
57 | xxxxx156 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
58 | xxxxx250 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
59 | xxxxx192 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
60 | xxxxx423 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
61 | xxxxx572 | Sở GDĐT Đồng Nai | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4; |
62 | xxxxx504 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 4.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.4; |
63 | xxxxx753 | Sở GDĐT Quảng Trị | 28.1 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 5.5; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
64 | xxxxx040 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.1 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
65 | xxxxx567 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
66 | xxxxx367 | Sở GDĐT Hà Tĩnh | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
67 | xxxxx635 | Sở GDĐT Đăk Nông | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
68 | xxxxx165 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
69 | xxxxx172 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
70 | xxxxx128 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2; |
71 | xxxxx132 | Sở GDĐT Bình Thuận | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
72 | xxxxx813 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 6.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
73 | xxxxx942 | Sở GDĐT Bắc Giang | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8; |
74 | xxxxx712 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
75 | xxxxx577 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
76 | xxxxx970 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
77 | xxxxx520 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.2; |
78 | xxxxx801 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
79 | xxxxx977 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
80 | xxxxx149 | Sở GDĐT Nam Định | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
81 | xxxxx008 | Sở GDĐT Hải Dương | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
82 | xxxxx030 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28.05 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
83 | xxxxx608 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 5.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8; |
84 | xxxxx763 | Sở GDĐT Nghệ An | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
85 | xxxxx489 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
86 | xxxxx519 | Sở GDĐT Hà Nội | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4; |
87 | xxxxx649 | Sở GDĐT Hà Nam | 28.05 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
88 | xxxxx534 | Sở GDĐT Lào Cai | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 4.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
89 | xxxxx121 | Sở GDĐT Lạng Sơn | 28 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
90 | xxxxx761 | Sở GDĐT Phú Thọ | 28 | Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
91 | xxxxx986 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |
92 | xxxxx163 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8; |
93 | xxxxx043 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8; |
94 | xxxxx430 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 28 | Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 9.8; |
95 | xxxxx925 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
96 | xxxxx316 | Sở GDĐT Hà Nội | 28 | Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
97 | xxxxx149 | Sở GDĐT Nam Định | 28 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
98 | xxxxx195 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.95 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
99 | xxxxx689 | Sở GDĐT Quảng Nam | 27.95 | Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6; |
100 | xxxxx192 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 27.95 | Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.5; Môn Địa: 6; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8; |