Các tỉnh thành cho học sinh thi vào lớp 10 năm học 2024-2025 trong ngày 3/6 và 4/6 gồm: An Giang, Bắc Kạn, Bắc Giang, Cao Bằng, Khánh Hòa, Tây Ninh, Bình Thuận. Trong ngày 4/6, 5/6 các địa phương cho học sinh thi vào lớp 10 là Bình Định, Bình Phước, Hải Phòng, Hưng Yên, Lào Cai.
Tỉnh | Lịch thi vào lớp 10 | Môn thi |
An Giang | 3/6; 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 5/6; 6/6 | Toán, Văn, Anh |
Bắc Giang | 3/6; 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Bắc Kạn | 3/6; 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Bạc Liêu | 23/5; 24/5 | Toán, Văn, Anh |
Bắc Ninh | 6/6; 7/6 | Toán, Văn, Anh |
Bến Tre | 5/6; 6/6 | Toán, Văn, Anh |
Bình Định | 4/6; 5/6 | Toán, Văn, Anh |
Bình Dương | 31/5; 1/6 | Toán, Văn, Anh |
Bình Phước | 4/6; 5/6 | Toán, Văn, Anh |
Bình Thuận | 3/6 - 6/6 | Toán, Văn, Anh |
Cà Mau | Xét tuyển; Hệ chuyên thi ngày 13/6-15/6 | |
Cần Thơ | 5/6; 6/6 | Toán, Anh, Văn |
Cao Bằng | 3/6; 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Đà Nẵng | 2/6; 3/6 | Toán, Văn, Anh |
Đắk Lắk | 7/6; 8/6 | Toán, Văn, Anh |
Đắk Nông | Xét tuyển; Chuyên thi 6/6 - 8/6 | |
Điện Biên | 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Đồng Nai | 6/6; 7/6 | Toán, Văn, Anh |
Đồng Tháp | Xét tuyển; Chuyên thi 7/6 - 9/6 | |
Gia Lai | Xét tuyển; Chuyên thi ngày 6-8/6 | |
Hà Giang | 5/6 | Văn, Toán |
Hà Nam | 13/6; 14/6 | Toán, Văn, Anh |
Hà Nội | 8/6; 9/6 | Toán, Văn, Anh |
Hà Tĩnh | 6/6 | Toán, Văn, Anh |
Hải Dương | 1/6; 2/6 | Toán, Văn, Anh |
Hải Phòng | 4/6; 5/6 | Toán, Văn, Anh |
Hậu Giang | 7/6; 8/6 | Toán, Văn, Anh |
Hòa Bình | 6/6; 7/6 | Toán, Văn, Anh |
Huế | 2/6 | Toán, Văn, Anh |
Hưng Yên | 4/6; 5/6 | Toán, Văn, Anh |
Khánh Hòa | 3/6; 4/6 | Toán, Văn, Anh |
Kiên Giang | 14/6 | Toán, Văn |
Kon Tum | 2/6; 3/6 | Toán, Văn, Anh |
Lai Châu | 25/5 - 27/5 | Toán, Văn, Anh |
Lâm Đồng | Xét tuyển; Chuyên thi ngày 4/6 - 6/6 | |
Lạng Sơn | 6/6; 7/6 | Toán, Văn, Anh |
Lào Cai | 4/6; 5/6 | Văn, Toán, Anh |
Long An | 6/6; 7/6 | Văn, Anh, Toán |
Nam Định | 7/6; 8/6 | Văn, Toán, Anh |
Nghệ An | 5/6; 6/6 | Toán, Văn, Anh |
Ninh Bình | 1/6; 2/6 | Toán, Văn, Anh |
Ninh Thuận | 1/6; 2/6 | Văn, Toán, Anh |
Phú Thọ | 6/6; 7/6 | Văn, Toán, Anh |
Phú Yên | 1/6; 2/6 | Văn, Toán, Anh |
Quảng Bình | 4/6 | Toán, Văn |
Quảng Nam | Xét tuyển, Chuyên thi ngày 4, 5, 6/6 | |
Quảng Ngãi | 6/6 - 8/6 | Toán, Văn, Anh |
Quảng Ninh | 1/6; 2/6 | Văn, Anh, Toán |
Quảng Trị | 30/5; 31/5 | Văn, Toán, Anh |
Sóc Trăng | 1/6; 2/6 | Văn, Toán, Anh |
Sơn La | 1/6; 2/6 | Văn, Toán, Anh |
Tây Ninh | 3/6; 4/6 | Văn, Anh, Toán |
Thái Bình | 6/6; 7/6 | Toán, Văn, Anh |
Thái Nguyên | 6/6; 7/6 | Văn, Toán, Anh |
Thanh Hóa | 13/6 - 14/6 | Văn, Toán, Anh |
Tiền Giang | 5/6; 6/6 | Văn, Toán, Anh |
TP.HCM | 6/6; 7/6 | Văn, Toán, Anh |
Trà Vinh | 5/6; 6/6 | Văn, Anh, Toán |
Tuyên Quang | 2/6; 3/6 | Văn, Anh, Toán |
Vĩnh Long | Xét tuyển, Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm thi ngày 6/6; 7/6 | |
Vĩnh Phúc | 1/6; 2/6 | Văn, Anh, Toán |
Yên Bái | 2/6; 3/6 | Văn, Anh, Toán |