Thời kỳ Tam Quốc có vô số nhân vật xuất chúng xuất hiện như Trương Phi, Quan Vũ, Triệu Vân, Tào Tháo, Lưu Bị… Nổi bật nhất trong đó là Gia Cát Lượng, hay còn gọi là Ngọa Long. Ông nổi bật với tài mưu lược kiệt xuất, được tôn vinh không chỉ trong thời đại của ông mà còn ở những thế hệ sau. Bát Quái Trận được truyền tụng với sức mạnh ghê gớm, có khả năng đánh bại hàng trăm nghìn binh lính.
Gia Cát Lượng lớn lên ở Kinh Châu cùng cha, sau khi cha qua đời, ông chuyển đến Long Trung, Tương Dương và trở thành thừa tướng của nhà Thục Hán khi ở độ tuổi trung niên.
Khi Lưu Bị quyết tâm phục hưng Hán thất và chiêu mộ nhân tài, Từ Thứ và Tư Mã Huy đã tiến cử Gia Cát Lượng, khẳng định ông vừa có tài năng, vừa có đức hạnh. Chính vì vậy, Lưu Bị đã ba lần mời ông xuống núi.
Lưu Bị muốn trực tiếp kiểm nghiệm tài năng của Gia Cát Lượng nên đã cùng Quan Vũ và Trương Phi đến Long Trung. Lần thứ hai, Lưu Bị đến khi tuyết rơi, Gia Cát Lượng đang bận việc bên ngoài nên ông chỉ để lại bức thư bày tỏ nguyện vọng được Khổng Minh giúp sức cho đại nghiệp của mình.
Trước lần mời thứ ba, Lưu Bị đã ăn chay ba ngày, nhưng Quan Vũ hoài nghi về khả năng thực sự của Gia Cát Lượng, cho rằng ông có thể không muốn xuất hiện. Trương Phi còn có ý định tự mình trói Gia Cát Lượng, nhưng Lưu Bị không đồng ý. Cuối cùng, Lưu Bị quyết định tự mình đến thăm Gia Cát Lượng.
Khi đến nơi, Gia Cát Lượng đang ngủ, và ba người đã đợi ông tỉnh dậy để nói chuyện. Sau những cuộc trao đổi, thấy được tham vọng và tấm lòng chân thành của Lưu Bị, Gia Cát Lượng quyết định gia nhập, bàn bạc chiến lược chiếm lĩnh các vùng đất, đề xuất liên kết với Tôn Quyền để thu phục Kinh Châu và Ích Châu trước, sau đó thống nhất Trung Nguyên.
Từ đó, Gia Cát Lượng và Lưu Bị đã sát cánh bên nhau, giành được nhiều thành phố, thiết lập nên nhà Thục Hán.
Bát Quái Trận, như tên gọi, hoạt động dựa trên nguyên lý của Bát Quái. Trong "Tam Quốc Diễn Nghĩa", trận pháp này được mô tả có sức mạnh đủ để đối đầu với 100.000 quân tinh nhuệ.
Theo các tài liệu lịch sử, Bát Quái Trận là có thật, sử dụng đá sắp xếp theo tám hướng tương ứng với tám quẻ: Càn, Khảm, Cấn, Chấn, Tốn, Ly, Khôn, Đoài, kết hợp với tri thức thiên văn và địa lý nhằm gia tăng hiệu quả.
Trận pháp này hoạt động theo ba nguyên lý cơ bản:
"Địch ở trong tối, ta ở ngoài sáng" – điều này giúp quân đội có thể tấn công bất ngờ, khiến kẻ thù cảm thấy như lạc vào mê cung và bị tiêu diệt trước khi kịp phản kháng.
Kìm hãm hành động của đối phương. Trong không gian hạn chế, những vũ khí lớn không thể sử dụng, do đó quân ta tận dụng sự linh hoạt của vũ khí nhỏ để phản công.
Đánh vào tâm lý kẻ địch. Khi lạc vào trận địa, đối phương dễ bị hoang mang, trong khi quân mình đã quen thuộc với địa hình, từ đó tạo ra lợi thế lớn trong trận chiến.
Bát Quái Trận không chỉ là một chiến thuật quân sự tinh vi, mà còn thể hiện nghệ thuật lãnh đạo và nắm bắt tâm lý con người.
Thời Đông Tấn, Tư Mã Hoàn Ôn trong cuộc chiến với Ba Thục tình cờ gặp Bát Quái Trận và nhận ra nguyên lý sâu xa của nó. Ông nói rằng, trận pháp này hỗ trợ toàn bộ hệ thống; nếu tấn công vào đầu, đuôi sẽ phản công, và nếu tấn công vào giữa, cả hai phía sẽ đáp trả.
Dù nhận ra cách thức hoạt động của trận pháp, Tư Mã Hoàn Ôn không tiến công bởi vì việc phá giải Bát Quái Trận không hề đơn giản. Ông không dám chắc mình có thể thoát ra sau khi đã tiến vào. Vì thế, ông chọn đi đường vòng thay vì đối đầu trực tiếp, tránh được nguy hiểm.