Ford Everest thuộc phân khúc xe SUV 7 chỗ có giá từ 999 triệu đồng, bao gồm 4 phiên bản được trang bị động cơ máy dầu. Trong phân khúc này, còn có các mẫu xe có độ hot không kém như Toyota Fortuner, Mitsubishi Outlander, Mazda CX8, Chevrolet Trailblazer đang cạnh tranh doanh số rất khốc liệt.
Dưới đây là thông tin chi tiết về giá bán của các phiên bản Ford Everest được cập nhật mới nhất từ hãng và giá lăn bánh tạm tính.
1. Giá xe Ford Everest Ambiente 2.0L MT 4x2
Everest Ambiente 2.0L MT 4x2 là phiên bản có giá thấp nhất của Ford được tích hợp những tính năng và trang bị ở mức tiêu chuẩn. Xe có hệ thống chống ồn chủ động, điều khiển giọng nói SYNC thế hệ thứ 3, âm thanh giải trí với 10 loa, màn hình giải trí 8 inch, ghế bọc nỉ, điều hòa tự động 2 chiều.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Triệu đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Ford Everest Ambiente 2.0L MT 4x2 |
999 |
1.142 |
1.122 |
1.103 |
Everest Ambiente 2.0L MT 4x2
Thông số kỹ thuật của Ford Everest Ambiente 2.0MT
Thông số kỹ thuật |
Everest Ambiente 2.0MT |
Kích thước (DxRxC) mm |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở |
2850 |
Hộp số |
Số tay 6 cấp (6MT) |
Động cơ |
Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Phanh trước/sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Lốp xe |
265/65/R17 |
Ghế ngồi |
Bọc nỉ |
Bình nhiên liệu |
80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 7.86
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.28
Trang bị an toàn
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Khởi hành ngang dốc
- Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
2. Giá xe Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
Phiên bản này là phiên bản nâng cấp của bản 2.0MT thành bản 2.0 AT tức nâng lên thành bản số tự động và hộp số 10 cấp, động cơ 2.0. Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn. Treo sau sử dụng hệ thống treo độc lập, tay đòn trụ, lò xo kép và thanh chống lắc.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
|||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
|||
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 |
1.052 |
1.202 |
1.180 |
1.161 |
Hình ảnh xe Everest Ambiente 2.0AT
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Everest Ambiente 2.0AT |
Kích thước (DxRxC) mm |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở |
2850 |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp (10AT) |
Động cơ |
Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Phanh trước/sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Lốp xe |
265/65/R17 |
Ghế ngồi |
Bọc nỉ |
Bình nhiên liệu |
80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.72
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 8.64
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.58
Trang bị công nghệ, vận hành an toàn
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Chống bó cứng phanh, phân phối phanh điện tử
- Khởi hành ngang dốc
- Chìa khóa thông minh
- Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
3. Giá xe Everest Trend 2.0L AT 4x2
Bản Trend 2.0L AT có sự tăng nhẹ về giá so với bản Ambiente. Ngoài ra, kích thước và khoảng sáng gầm không có sự thay đổi. Bổ sung thêm gương chiếu hậu trong chỉnh điện, vô lăng bọc da, ghế ngồi được bọc da cao cấp và gạt mưa tự động.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Ford Everest Trend 2.0L AT 4x2 |
1.112 |
1.269 |
1.246 |
1.227 |
Hình ảnh xe Ford Everest Trend 2.0L AT 4x2
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Everest Trend 2.0L AT 4x2 |
Kích thước (DxRxC) mm |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở |
2850 |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp (10AT) |
Động cơ |
Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Phanh trước/sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Lốp xe |
265/65/R17 |
Ghế ngồi |
Bọc da |
Bình nhiên liệu |
80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.58
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 8.42
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.49
Trang bị an toàn
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Chống bó cứng phanh, phân phối phanh điện tử
- Khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
- Chìa khóa thông minh
- Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
3. Giá xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2
Bắt đầu từ phiên bản Titanium là có sự nâng cấp đáng kể các thông số kỹ thuật và trang bị vận hành, nâng cấp cả về nội thất và ngoại thất so với 2 phiên bản trước. Vành hợp kim nhôm đúc 20 inch so với bản Trend và Ambiente là 18 inch, cỡ lốp R20, hệ thống treo, động cơ và hệ dẫn động giữ nguyên. Trang bị vận hành bổ sung công nghệ dẫn đường VPS.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
1.181 |
1.346 |
1.322 |
1.303 |
Hình ảnh Ford Everest Titanium 4x2 AT
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2 |
Kích thước (DxRxC) mm |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở |
2850 |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp (10AT) |
Động cơ |
Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Phanh trước/sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
Lốp xe |
265/65/R18 |
Ghế ngồi |
Bọc da |
Bình nhiên liệu |
80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.71
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 8.61
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.59
Trang bị an toàn
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Chống bó cứng phanh, phân phối phanh điện tử
- Khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
- Chìa khóa thông minh
- Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.
3. Giá xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x4
Ford Everest Titanium bản cao nhất 4x4 được trang bị đầy đủ các công nghệ hiện đại và nâng cấp một số trang bị nội ngoại thất kèm theo. Đặc biệt là hệ dẫn động 4 bánh toàn phần.
Phiên bản |
Giá niêm yết (Tỷ đồng) |
Giá lăn bánh tạm tính (Tỷ đồng) |
||
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
||
Everest Titanium 2.0L AT 4x4 |
1.399 |
1.590 |
1.562 |
1.543 |
Ford Everest Titanium 2.0AT 4x4
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x4 |
Kích thước (DxRxC) mm |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở |
2850 |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp (10AT) |
Động cơ |
Bi Turbo 2.0L i4 TDCI trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh |
1996 cc |
Phanh trước/sau |
Phanh đĩa |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động 4 bánh toàn phần 4WD |
Lốp xe |
265/65/R18 |
Ghế ngồi |
Bọc da |
Bình nhiên liệu |
80L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km): 6.97
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km): 9.26
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km): 5.62
Trang bị an toàn
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống cảnh báo lệch làn và giữ làn
- Hệ thống cảnh báo va chạm trước
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp
- Hệ thống kiểm soát đổ đèo
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình
- Khóa vi sai cầu sau
- Chống bó cứng phanh, phân phối phanh điện tử
- Khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
- Chìa khóa thông minh
- Túi khí: Túi khí rèm, túi khí bảo vệ đầu gối người lái, túi khí bên.