Kia Morning là mẫu xe gia đình cỡ nhỏ hạng A dạng hatback rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với giá bán rẻ cùng thiết kế trẻ trung cùng màu sơn ngoại thất bắt mắt, phù hợp với cả nữ giới và nam giới cho nhiều mục đích sử dụng.
Đối thủ cạnh tranh với Kia Morning là: Hyundai Grand i10, Honda Brio, Toyota Wigo, Suzuki Celerio, Chevrolet Spark,...
Kia Morning 2020 có 10 màu sơn bao gồm: cam, xanh lam, bạc titanium, đen aurora, trắng, đỏ, vàng nhạt, xanh da trời, nâu, và bạc lấp lánh.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Kia Morning mới nhất tháng 9/2020 hưởng ưu đãi giảm 50% lệ phí trước bạ theo Nghị định 70/2020/NĐ-CP.
Mẫu xe |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh giảm 50% LPTB (triệu VND) |
||
Hà Nội |
TP.HCM |
Tỉnh/TP khác |
||
Kia Morning Standard MT |
299 |
339 |
336 |
317 |
Kia Morning Standard |
329 |
371 |
367 |
348 |
Kia Morning Deluxe |
349 |
392 |
388 |
369 |
Kia Morning Luxury |
383 |
428 |
424 |
405 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Kia Morning
Thông số kỹ thuật |
Kia Morning Standard MT |
Kia Morning Standard |
Kia Morning Deluxe |
Kia Morning Luxury |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
3.595 x 1.595 x 1.495mm |
|||
Chiều dài cơ sở |
2.400mm |
|||
Số chỗ ngồi |
05 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
152mm |
|||
Bán kính quay vòng |
4.900mm |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
35L |
|||
Động cơ |
Xăng, Kappa 1,25L DOHC |
|||
Dung tích xy-lanh |
1.248 cc |
|||
Công suất cực đại |
86Hp/6000rpm |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
120Nm/4000rpm |
|||
Hộp số |
5MT |
4AT |
||
Trọng lượng không tải |
940kg |
960kg |
||
Trọng lượng toàn tài |
1.340kg |
1.370kg |
Tham khảo thiết kế xe Kia Morning
Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Kia Morning không quá nổi bật và xuất sắc tuy nhiên nhờ thiết kế nhỏ gọn, đơn giản nhưng đầy tinh tế đã giúp cho mẫu xe cỡ nhỏ này đủ sức gây ấn tượng với khách hàng. Điểm nhấn đáng chú ý là chi tiết lưới tản nhiệt hình mũi hổ kết hợp cá tính với cụm đèn sương mù gương cầu. Ngoài ra, cản sau và sự xuất hiện của ống pô kép mạnh mẽ mang đến ngoại hình đậm chất thể thao cho mẫu xe này.
Những trang bị ngoại thất cho Kia Morning cũng được đánh giá là khá hiện đại so với các mẫu xe cùng phân khúc và tầm giá, ví dụ như đèn pha Halogen dạng thấu kính, đèn LED ban ngày, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ...
Nội thất
Kia Morning có kích thước tổng thể là 3.595 x 1.595 x 1.485 mm tương ứng D x R x C, chiều dài cơ sở 2.400mm. Là mẫu xe cỡ nhỏ tuy nhiên Kia Morning vẫn sở hữu không gian bên trong xe khá thoải mái vì các bộ phận nội thất được thiết kế hợp lý.
Với tầm giá tiền khoảng 300 triệu đồng, khó lòng đòi hỏi những trang bị tiện nghi trên Kia Morning phải thật sự sang trọng, hiện đại. Nhưng bù lại, Kia Morning vẫn làm hài lòng người sử dụng với những trang bị tiện dụng như vô-lăng tích hợp sẵn nút bấm điều chỉnh âm thanh, đồng hồ optitron, màn hình DVD, chức năng dẫn đường GPS, cửa sổ trời rộng rãi. Đặc biệt, hàng ghế sau của Kia Morning có thể gập theo tỷ lệ 60:40 giúp tăng thêm diện tích khoang hành lý.
Động cơ
Kia Morning sử dụng động cơ xăng Kappa dung tích 1.25L 4 xi lanh thẳng hàng cho phép xe đạt công suất 86 mã lực và mô-men xoắn 120 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp.
Chiếc xe cỡ nhỏ Kia Morning nhận được nhiều đánh giá tích cực khi mang đến cảm giác lái thú vị và vận hành ổn định. Bên cạnh đó, khả năng tiết kiệm nhiên liệu ở mức 6.5L/100 km cũng là điểm cộng giúp Kia Morning được lòng khách hàng Việt.
Trang bị công nghệ và an toàn
- Phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP
- Hệ thống ổn định thân xe VSM
- Cảnh báo va chạm phía trước FCWS
- Camera lùi
- Cảnh báo áp suất lốp TPMS và 6 túi khí an toàn.
Đánh giá xe Kia Morning
Ưu điểm:
Nhỏ, linh hoạt và tiện dụng
Thiết kế trẻ trung, năng động, thể thao
Trang bị tiện nghi, tính năng hỗ trợ lái, hệ thống an toàn hiện đại hàng đầu phân khúc
Động cơ đáp ứng sức mạnh vừa đủ
Vô lăng trợ lực điện nhẹ nhàng khi đi phố
Vận hành ổn định, đằm chắc ở dải tốc 30 – 80 km/h
Mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý
Nhược điểm:
- Hàng ghế sau hơi chật so với Hyundai i10, chỉ có 2 tựa đầu, độ ngã hơi đứng
- Động cơ khi leo dốc cao hay tăng tốc nhanh full tải gầm to, rung mạnh
- Khả năng cách âm chưa tốt
- Vận hành trên 100 km/h xe bồng bềnh, kém an toàn.