Kia Cerato là mẫu sedan hạng C có kích thước rộng nhất phân khúc, sở hữu ngoại thất mới mẻ, nội thất cải tiến cùng những trang bị an toàn được bổ sung. Xe được bán ra với 4 phiên bản trang bị cùng mức giá khác nhau.
Tại Việt Nam, Kia Cerato thường góp mặt trong Top xe bán chạy nhất tháng và nhất phân khúc, là đối thủ trực tiếp với Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra.
Kia Cerato có 6 màu sơn ngoại thất: Đỏ, Xanh đen, Trắng, Đen, Bạc, Xám kim loại.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Kia Cerato cập nhật mới nhất tháng 9/2021:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Kia Cerato 1.6 MT | 544 | 639 | 628 | 609 | Hỗ trợ lên đến 65 triệu đồng, tương đương 100% lệ phí trước bạ |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe | 584 | 685 | 673 | 654 | |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury | 639 | 747 | 734 | 715 | |
Kia Cerato 2.0 Premium | 685 | 799 | 786 | 767 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Kia Cerato
Xuất xứ | Lắp ráp tại Việt Nam |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4640 x 1800 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1320/1720 |
Động cơ | Xăng, Nu 2.0L và Xăng Gamma 1.6L |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 128-159 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 157-194 |
Hộp số | 6MT/6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson/thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Tay lái trợ lực | Điện |
Cỡ lốp | 225/45R17 |
Túi khí | 02/06 |
Tham khảo thiết kế xe Kia Cerato
Ngoại thất
Kia Cerato vẫn trang bị lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng nhưng đã được cải tiến nhiều để giống xe Kia Stinger. Cụm đèn chiếu sáng dạng LED ấn tượng với thiết kế góc cạnh, hốc gió mở rộng kèm đèn sương mù mới giúp Kia Cerato trẻ trung và hiện đại hơn.
Thân xe Kia Cerato sở hữu bộ mâm hợp kim mới với kích thước 17 inch, gương chiếu hậu chỉnh điện kết hợp đèn xi-nhan dạng LED.
Đuôi xe được làm mới với hệ thống đèn hậu LED với thiết kế nối liền 2 bên giúp xe khỏe khoắn hơn giống nhiều xe hạng sang.
Nội thất
Kia Cerato sử dụng nhiều chất liệu mềm mại hơn. Trung tâm bảng điều khiển là màn hình cảm ứng màu 8 inch tiêu chuẩn dựng đứng ấn tượng. Vô-lăng xe được bọc da, nhôm ở đáy. Ghế ngồi bọc da, chỉnh điện ở ghế lái.
Động cơ
Kia Cerato có động cơ xăng Gamma 1.6L 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC cho công suất 128 mã lực và mô-men xoắn cực đại 157 Nm.
Trong khi đó, bản cao cấp sử dụng động cơ Nu 2.0L 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC cho công suất 159 mã lực và mô-men xoắn cực đại 154 Nm. Kia Cerato sẽ được kết hợp với hộp số sàn 6 cấp cho bản thấp nhất và số tự động 6 cấp cho 3 phiên bản còn lại.
Trang bị công nghệ và an toàn
Kia Cerato có nhiều trang bị an toàn như: Chống bó cứng phanh - ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử - EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống ổn định thân xe VSM, hệ thống khởi hành ngang dốc HAC cùng với 6 túi khí an toàn.
Đánh giá xe Kia Cerato
Ưu điểm:
Thiết kế thể thao và sang trọng
Vận hành trơn tru, êm ái khi chạy đường thành phố và đường dài
Tích hợp khá đầy đủ các tiện ích và công nghệ hỗ trợ người lái, động cơ và túi khí.
Giá bán vừa tầm
Nhược điểm:
- Cách âm chưa thật sự tốt
- Chế độ lái không quá khác biệt
- Lẫy chuyển số trên vô lăng và gạt mưa tự động chưa được bổ sung.