Mã ngành |
Ngành |
Điểm chuẩn áp dụng đối với TS KV3 |
D720101 |
Y đa khoa |
25 |
D720201 |
Y học cổ truyền |
21.5 |
D720601 |
Răng Hàm Mặt |
25 |
D720401 |
Dược học |
25 |
D720302 |
Y học dự phòng |
21.5 |
D720501 |
Điều dưỡng đa khoa |
20 |
D720301 |
Y tế công cộng |
18 |
D720332 |
Xét nghiệm y học |
22 |