TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Mức điểm nhận hồ sơ | Ghi chú | |
KHỐI | KHỐI D1 | |||||
I/. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | 1,050 | |||||
1. | - KT Điện tử truyền thông | D520207 | 180 | Từ 18,5 | ||
2. | - Công nghệ KT Điện, điện tử | D510301 | 100 | Từ 18,0 | ||
3. | - Công nghệ thông tin | D480201 | 150 | Từ 19,5 | ||
4. | - An toàn thông tin | D480202 | 70 | Từ 19,5 | ||
5. | - Công nghệ đa phương tiện | D480203 | 100 | Từ 19,5 | Từ 20,0 | |
6. | - Quản trị kinh doanh | D340101 | 150 | Từ 18,5 | Từ 19,0 | |
7. | - Marketing | D340115 | 150 | Từ 18,0 | Từ 18,5 | |
8. | - Kế toán | D340301 | 150 | Từ 18,5 | Từ 19,0 | |
II/. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | 380 | |||||
1. | - KT Điện tử truyền thông | C510302 | 100 | Từ 11,0 | ||
2. | - Công nghệ thông tin | C480201 | 100 | Từ 11,0 | ||
3. | - Quản trị kinh doanh | C340101 | 90 | Từ 11,0 | Từ 11,0 | |
4. | - Kế toán | C340301 | 90 | Từ 11,0 | Từ 11,0 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Mức điểm nhận hồ sơ | Ghi chú | |
KHỐI | KHỐI D1 | |||||
I/. TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | 660 | |||||
1. | - KT Điện tử truyền thông | D520207 | 80 | Từ 16,0 | ||
2. | - Công nghệ KT Điện, điện tử | D510301 | 70 | Từ 15,5 | ||
3. | - Công nghệ thông tin | D480201 | 160 | Từ 16,0 | ||
5. | - Công nghệ đa phương tiện | D480203 | 60 | Từ 16,0 | Từ 16,5 | |
6. | - Quản trị kinh doanh | D340101 | 100 | Từ 16,0 | Từ 16,5 | |
7. | - Marketing | D340115 | 70 | Từ 16,0 | Từ 16,5 | |
8. | - Kế toán | D340301 | 120 | Từ 16,0 | Từ 16,5 | |
II/. TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | 190 | |||||
1. | - KT Điện tử truyền thông | C510302 | 50 | Từ 10,0 | ||
2. | - Công nghệ thông tin | C480201 | 50 | Từ 10,0 | ||
3. | - Quản trị kinh doanh | C340101 | 40 | Từ 10,0 | Từ 10,0 | |
4. | - Kế toán | C340301 | 50 | Từ 10,0 | Từ 10,0 |