Ngày |
Buổi |
Môn thi |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề thi |
Giờ bắt đầu làm bài |
|
SÁNG |
Ngữ văn |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
2.6.2014 |
CHIỀU |
Vật lí |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
Lịch sử |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
|
|
SÁNG |
Toán |
120 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 00 |
3.6.2014 |
CHIỀU |
Hóa học |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 45 |
|
Địa lí |
90 phút |
15 giờ 55 |
16 giờ 00 |
|
4.6.2014 |
SÁNG |
Ngoại ngữ |
60 phút |
7 giờ 55 |
8 giờ 10 |
Sinh học |
60 phút |
10 giờ 25 |
10 giờ 40 |