Điểm trúng tuyển vào ĐH Hà Nội năm 2014 các ngành chi tiết như sau:
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
|
|
|||||
1 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A1 |
19.0 |
|
D1 |
26.5 |
|
|||
2 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A1 |
20.5 |
|
D1 |
28.0 |
|
|||
3 |
Kế toán |
D340301 |
A1 |
21.0 |
|
D1 |
28.0 |
|
|||
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A1 |
21.0 |
|
D1 |
28.5 |
|
|||
5 |
Quốc tế học |
D220212 |
D1 |
20.5 |
|
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
D1 |
20.5 |
|
7 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
26.0 |
|
8 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
D1 |
20.0 |
|
D2 |
20.0 |
|
|||
9 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
D1 |
20.0 |
|
D3 |
20.0 |
|
|||
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
D1 |
28.5 |
|
D4 |
27.0 |
|
|||
11 |
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
D1 |
24.0 |
|
D5 |
20.0 |
|
|||
12 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D1 |
31.0 |
|
D6 |
28.5 |
|
|||
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
D1 |
29.5 |
|
14 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206 |
D1 |
23.0 |
|
15 |
Ngôn ngữ Italia |
D220208 |
D1 |
20.0 |
|
D3 |
22.0 |
|
|||
16 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D220207 |
D1 |
20.0 |
|