Dân Việt

Bảng lương Bộ đội biên phòng mới nhất 2018 (tiếp)

Duy Thịnh 17/01/2018 14:15 GMT+7
Bảng lương của Bộ đội chuyên nghiệp tăng theo mức lương cơ sở từ ngày 1.7.2018.

Bảng lương của Bộ đội chuyên nghiệp là Quân nhân chuyên nghiệp

Quân nhân chuyên nghiệp cao cấp
Bậc Nhóm 1 Nhóm 2
Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018 Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018
Bậc 1 3,85 5.005.000 5.351.500 3,65 4.745.000 5.073.500
Bậc 2 4,2 5.460.000 5.838.000 4,0 5.200.000 5.560.000
Bậc 3 4,55 5.915.000 6.324.500 4,35 5.655.000 6.046.500
Bậc 4 4,9 6.370.000 6.811.000 4,7 6.110.000 6.533.000
Bậc 5 5,25 6.825.000 7.297.000 5,05 6.565.000 7.019.500
Bậc 6 5,6 7.280.000 7.784.000 5,4 7.020.000 7.506.000
Bậc 7 5,95 7.735.000 8.270.000 5,75 7.475.000 7.992.500
Bậc 8 6,3 8.190.000 8.757.000 6,1 7.930.000 8.479.000
Bậc 9 6,65 8.645.000 9.243.500 6,45 8.385.000 8.965.500
Bậc 10 6,7 8.645.000 9.730.000 6,8 8.840.000 9.452.000
Bậc 11 7,35 9.555.000 10.216.500 7,15 9.295.000 9.938.500
Bậc 12 7,7 10.010.000 10.730.000 7,5 9.750.000 10.425.000

Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp
Bậc Nhóm 1 Nhóm 2
Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018 Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018
Bậc 1 3,5 4.550.000 4.865.000 3,2 4.160.000 4.448.000
Bậc 2 3,8 4.940.000 5.282.000 3,5 4.550.000 4.865.000
Bậc 3 4,1 5.330.000 5.699.000 3,8 4.940.000 5.282.000
Bậc 4 4,4 5.720.000 6.116.000 4,1 5.330.000 5.699.000
Bậc 5 4,7 6.110.000 6.533.000 4,4 5.720.000 6.116.000
Bậc 6 5,0 6.500.000 6.950.000 4,7 6.110.000 6.533.000
Bậc 7 5,3 6.890.000 7.367.000 5,0 6.500.000 6.950.000
Bậc 8 5,6 7.280.000 7.784.000 5,3 6.890.000 7.367.000
Bậc 9 5,9 7.670.000 8.201.000 5,6 7.280.000 7.784.000
Bậc 10 6,2 8.060.000 8.618.000 5,9 7.670.000 8.201.000

Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp
Bậc Nhóm 1 Nhóm 2
Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018 Hệ số lương Mức lương từ 1.1.2018 - 30.6.2018 Mức lương từ 1.7.2018
Bậc 1 3,2 4.160.000 4.448.000 2,95 3.835.000 4.100.500
Bậc 2 3,45 4.485.000 4.975.000 3,2 4.160.000 4.448.000
Bậc 3 3,7 4.810.000 5.143.000 3,45 4.485.000 4.975.500
Bậc 4 3,95 5.135.000 5.490.500 3,7 4.810.000 5.143.000
Bậc 5 4,2 5.460.000 5.838.000 3,95 5.135.000 5.490.500
Bậc 6 4,45 5.875.000 6.185.500 4,2 5.460.000 5.838.000
Bậc 7 4,7 6.110.000 6.533.000 4,45 5.785.000 6.185.500
Bậc 8 4,95 6.435.000 6.880.500 4,7 6.110.000 6.533.000
Bậc 9 5,2 6.760.000 7.228.000 4,95 6.435.000 6880.500
Bậc 10 5,45 7.085.000

7.575.500

5,2 6.760.000 7.228.000