Dân Việt

Ngang giá, chọn KTM RC 250 hay Honda CBR250R?

Bạch Dương 23/05/2018 07:55 GMT+7
KTM RC 250 có thể coi là đối thủ trực tiếp của mô hình Honda CBR250R.

Honda CBR250R hiện có mức giá bán 164.143 Rupee (55 triệu đồng) cho bản tiêu chuẩn và 193.666 Rupee (65 triệu đồng) cho bản trang bị công nghệ chống bó cứng phanh ABS. KTM RC 250 có thể coi là đối thủ trực tiếp của mô hình CBR250R.

img

KTM RC 250 có thể coi là đối thủ trực tiếp của mô hình CBR250R

KTM RC200 có giá 177.000 Rupee (60 triệu đồng) cho bản tiêu chuẩn và mức giá 199.000 Rupee (66 triệu đồng) dành cho bản ABS.

Honda CBR250R được trang bị động cơ xi-lanh đơn 249,6 cc, sản xuất công suất 26,5 mã lực ở tốc độ 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn 22,9 Nm tại 7.000 vòng/phút. Động cơ đi kèm với hộp số 6 cấp. CBR250R sở hữu đèn pha LED và thời gian chạy nước rút 0-100 km/h chỉ trong 8,9 giây.

img

KTM RC 250

Honda đã niêm yết tốc độ 135 km/h là tốc độ tối đa cho CBR250R trên trang web chính thức của mình, mặc dù trong thực tế mẫu xe này có thể dễ dàng chạm mốc 145-150 km/ph. Các phiên bản ABS sử dụng nẹp phanh Nissin và phuộc ống lồng phía trước.

Trong khi đó, KTM RC 250 sử dụng động cơ tương tự như Duke 250, cho công suất 31 mã lực tại 9.000 vòng/phút và mô-men xoắn 24 Nm tại 7.500 vòng/phút. KTM RC 250 có tốc độ tối đa khoảng 165 km/h.

img

Honda CBR250R

KTM cung cấp phuộc USD, đèn pha gương cầu và bảng điều khiển thiết bị kỹ thuật số đầy đủ. CBR250R đi kèm với lốp 110/70 phía trước và 140/70 phía sau trong khi RC 250 sẽ cung cấp phía trước tương tự nhưng lốp sau lớn hơn 150/60.

Cùng theo dõi bảng so sánh thông số kỹ thuật cụ thể của cả hai mẫu xe này:

Thông số kỹ thuật

KTM RC 250

Honda CBR250R

Dung tích động cơ

248,8 cc

249,6 cc

Hộp số  6 cấp  6 cấp

Số xi lanh

1 xi lanh

1 xi-lanh

Công suất tối đa

31 mã lực tại 9.000 rpm

26,5 mã lực tại 8.500 rpm

Mô-men xoắn cực đại 

24 Nm tại 7.500 rpm

22,9 Nm tại 7.000 rpm

Làm mát động cơ

làm mát bằng chất lỏng

Làm mát bằng chất lỏng

Tốc độ tối đa

165 km/h 

135 km/h

Chiều dài

2.050 mm

2.030 mm

Chiều rộng

730 mm

720 mm

Chiều cao

1.098 mm

1.127 mm

Chiều dài cơ sở

1.340 mm

1.369 mm

Khoảng sáng gầm

178,5 mm

145 mm

Chiều cao ghế ngồi

820 mm

784 mm

Trọng lượng

166 kg

167 kg 

Bình nhiên liệu

10 lít

13 lít

Phanh trước

đĩa 300 mm

đĩa 296 mm  

Phanh sau

đĩa 230 mm

đĩa 220 mm

Hệ thống treo trước

Phuộc WP USD

Phuộc Conventional

Hệ thống treo sau

Giảm xóc WP Monoshock

Giảm xóc Monoshock

ABS

2 kênh

 2 kênh 

Yamaha R15 V3.0 ”đối đầu” với Honda CBR150R 2018: Nên chọn xe nào?

Yamaha R15 V3.0 và Honda CBR150R 2018 là đối thủ đáng gờm nhất trong phân khúc hiệu suất 150 cc.