Bảng giá bánh trung thu 2018 như thế nào? Bạn đọc có thể tham khảo dưới đây:
MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
KC |
Trăng vàng kim cương trường khang 6 bánh x 180g + hộp trà Olong 50g (xếp 3 hộp) |
3.500.000 |
BK |
Trăng vàng bạch kim đắc lộc 6 bánh x 200g + hộp trà Olong 50g (xếp 2 hộp) |
2.200.000 |
HKD |
Trăng vàng hoàng kim vinh hiển (đỏ) 4 bánh x 200g+ hộp trà Olong 50g |
1.250.000 |
HKV |
Trăng vàng hoàng kim vinh hoa (vàng) 4 bánh x 200g+ hộp trà Olong 50g |
1.250.000 |
PLV8 |
Trăng vàng pha lê toàn phúc (vàng) 8 bánh x 120g |
1.050.000 |
PLX6 |
Trăng vàng pha lê vạn phúc (xanh) 6 bánh x 120g |
850.000 |
PLH6 |
Trăng vàng pha lê trường phúc (hồng) |
850.000 |
HND |
Trăng vàng hồng ngọc an thịnh (đỏ) 4 bánh x 200g |
750.000 |
HNV |
Trăng vàng hồng ngọc an phú (vàng) 4 bánh x 200g |
750.000 |
HNC |
Trăng vàng hồng ngọc an lành (cam) 4 bánh x 160g |
600.000 |
HNT |
Trăng vàng hồng ngọc an nhiên (tím) 4 bánh x 160g |
600.000 |
HỘP 4 BÁNH CHỌN SẴN | ||
HQĐ | Phú quý mãn đường | 482.000 |
HTT | Phúc lộc thọ toàn | 429.000 |
HTG | Thắt chặt thâm giao | 396.000 |
HAP | An khang phú quý | 345.000 |
HGC | Gia lạc cát tường | 309.000 |
HTR | Vũ điệu trăng rằm | 248.000 |
HSV | Trung thu sum vầy | 196.000 |
HỘP 2 BÁNH CHỌN SẴN | ||
HDV2 | Đoàn viên | 187.000 |
HTH2 | Tình thân | 158.000 |
HCT2 | Cát tường | 118.000 |
BÁNH 4 TRỨNG (800G) | ||
B4 | Bào Ngư | 480.000 |
24 | Gà quay sốt X.O | 390.000 |
34 | Jambon xá xíu | 370.000 |
44 | Lạp xưởng ngũ hạt | 330.000 |
64 | Đậu xanh hạt dưa | 310.000 |
BÁNH 2 TRỨNG ĐẶC BIỆT (250G) | ||
B |
Bào Ngư |
165.000 |
2 |
Gà quay sốt X.O |
125.000 |
3 |
Jambon xá xíu |
125.000 |
4 |
Lạp xưởng ngũ hạt |
115.000 |
5 | Hạt sen dừa tươi | 97.000 |
6 | Đậu xanh hạt dưa | 95.000 |
7 | Sữa dừa hạt dưa | 95.000 |
T | Hạt sen trà xanh | 97.000 |
L | Đậu xanh lá dứa | 97.000 |
M | Khoai môn hạt sen | 97.000 |
R | Đậu đỏ kiểu Nhật | 95.000 |
BÁNH 2 TRỨNG (210G) | ||
B2 |
Bào Ngư |
138.000 |
22 |
Gà quay sốt X.O |
115.000 |
32 |
Jambon xá xíu |
105.00 |
42 |
Lạp xưởng ngũ hạt |
105.000 |
52 |
Hạt sen dừa tươi |
88.000 |
62 |
Đậu xanh hạt dưa |
82.000 |
72 |
Sữa dừa hạt dưa |
82.000 |
T2 |
Hạt sen trà xanh |
88.000 |
M2 |
Khoai môn hạt sen |
88.000 |
L2 |
Đậu xanh lá dứa |
88.000 |
R2 |
Đậu đỏ kiểu Nhật |
82.000 |
BÁNH 1 TRỨNG (150G) | ||
21 | Gà quay jambon | 68.000 |
31 | Thập cẩm Jambon | 68.000 |
41 | Thập cẩm lạp xưởng | 63.000 |
51 | Hạt sen | 56.000 |
61 | Đậu xanh | 55.000 |
71 | Sữa dừa | 55.000 |
A1 | Nấm đông cô sốt rượu chùm | 68.000 |
T1 | Hạt sen trà xanh | 56.000 |
L1 | Đạu xanh lá dứa | 56.000 |
M1 | Khoai môn | 55.000 |
R1 | Đậu đỏ | 55.000 |
CT1 | Custard | 63.000 |
SR1 | Sầu riêng | 56.000 |
BÁNH KHÔNG TRỨNG (150G) | ||
40 | Thập cẩm lạp xưởng | 56.000 |
60 | Đậu xanh | 50.000 |
BÁNH CHAY (150G) | ||
XTX | Trà xanh hạt Macadamia | 63.000 |
XDX | Đậu xanh hạnh nhân | 63.000 |
XMX | Mè đen hạt dưa | 63.000 |
XHS | Hạt dẻ hạt chia | 63.000 |
BÁNH DẺO (250G) | ||
81 | Bánh dẻo jambon lạp xưởng (1 trứng) | 76.000 |
82 | Bánh dẻo hạt sen hạt dưa (1 trứng) | 71.000 |
83 | Bánh dẻo đậu xanh hạt dưa (1 trứng) |
71.000 |
84 | Bánh dẻo sữa dừa hạt dưa (1 trứng) |
71.000 |
85 |
Bánh dẻo hạt sen hạt dưa (0 trứng) |
61.000 |
86 |
Bánh dẻo đậu xanh hạt dưa (0 trứng) |
61.000 |
87 |
Bánh dẻo sầu riêng hạt sen (0 trứng) |
61.000 |
BÁNH DẺO (180G) | ||
91 | Bánh dẻo thập cẩm (1 trứng) | 56.000 |
92 |
Bánh dẻo hạt sen (1 trứng) |
50.000 |
93 |
Bánh dẻo đậu xanh (1 trứng) |
50.000 |
95 |
Bánh dẻo hạt sen (0 trứng) |
45.000 |
Bánh dẻo đậu xanh (0 trứng) |
45.000 |
|
Bánh dẻo sầu riêng (0 trứng) |
45.000 |
|
BÁNH THIẾU NHI (120G) | ||
CV | Bánh cá vàng nhân chocolate sữa | 40.000 |
HV | Bánh heo vàng nhân phô mai | 40.000 |