1. Giúp xương chắc khỏe
Cải chíp có hàm lượng khoáng chất phong phú như magiê, sắt, canxi và kẽm có tác động trực tiếp đến việc cải thiện sức khỏe của xương. Ăn cải chíp thường xuyên sẽ có tác động tích cực đến cấu trúc và mật độ của xương. Điều này giúp ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh loãng xương cũng như hạn chế các bệnh về xương liên quan đến tuổi tác. Sự kết hợp của hàm lượng vitamin K và canxi trong lá rau cũng giúp làm giảm nguy cơ gãy xương, vì nó thúc đẩy sự phát triển cân bằng của xương.
2. Hạ huyết áp
Hàm lượng kali, canxi và magiê cao trong cải chíp giúp giảm huyết áp cao một cách tự nhiên. Kali trong rau hoạt động như một thuốc giãn mạch, do đó làm giảm căng thẳng trong các mạch máu.
3. Tăng cường sức khỏe tim mạch
Sự kết hợp của phốt pho, magiê, folate, kali, vitamin C, vitamin B6 và chất xơ trong lá xanh rất tốt cho sức khỏe tim mạch. Các khoáng chất trong lá hoạt động bằng cách loại bỏ các độc tố và cholesterol từ các động mạch. Tương tự như vậy, nó hỗ trợ giảm mức homocysteine trong máu: có thể gây ra các vấn đề tim mạch khác nhau.
4. Giảm viêm
Cải chíp chứa choline, một chất dinh dưỡng thiết yếu giúp giảm mức độ viêm. Nó cũng có tác dụng hạn chế sự khởi đầu của các vấn đề liên quan đến viêm như đau khớp và viêm khớp.
5. Tăng cường khả năng miễn dịch
Lá xanh có hàm lượng vitamin C cao, rất quan trọng trong việc cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch. Hàm lượng vitamin C trong cải chíp hỗ trợ việc kích thích sản xuất tế bào bạch cầu. Là một chất chống oxy hóa, nó cũng giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính cũng như stress oxy hóa.
6. Cải thiện tiêu hóa
Hàm lượng chất xơ trong cải chíp có lợi trong việc hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Ăn loại rau này thường xuyên không chỉ cải thiện quá trình mà còn có tác dụng điều trị rối loạn tiêu hóa.
7. Loại bỏ các gốc tự do
Các hợp chất dựa trên lưu huỳnh như isothiocyanate có trong cải chíp chuyển thành glucosinolates khi tiêu thụ và thúc đẩy loại bỏ các gốc tự do gây ung thư. Các loại rau họ cải được biết đến với đặc tính chống ung thư và các nghiên cứu đã tiết lộ tác động của nó đối với việc giảm nguy cơ ung thư phổi, tuyến tiền liệt và ung thư ruột kết. Tương tự như vậy, selen trong rau quả hạn chế sự phát triển của khối u ung thư trong cơ thể.
8. Điều trị thiếu máu
Hàm lượng folate cao trong rau họ cải giúp cải thiện hấp thu sắt, từ đó nâng cao sản xuất của các tế bào hồng cầu. Nó cũng có một hàm lượng sắt tốt, do đó giữ mức độ ổn định của hemoglobin.
9. Cải thiện sức khỏe của mắt
Các beta-carotene, selen, vitamin K và vitamin C trong cải chíp phối hợp với nhau trong việc cải thiện và duy trì sức khỏe của mắt. Các carotenoit trong lá xanh hoạt động như một hàng rào bảo vệ cho đường vành của mắt. Hàm lượng vitamin A cao giúp ngăn ngừa sự phát triển của stress oxy hóa ở võng mạc cũng như thoái hóa điểm vàng, ngăn ngừa đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp.
10. Ngăn ngừa khuyết tật bẩm sinh
Giàu phức hợp vitamin B như folate, rau cải chip có lợi trong việc ngăn ngừa sự phát triển của khuyết tật ở thai nhi. Nó hỗ trợ quá trình phân chia và phát triển tế bào, do đó làm giảm khả năng bị khuyết tật bẩm sinh như trẻ sơ sinh thiếu cân hoặc dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh.
11. Hỗ trợ chữa bệnh nhanh
Hàm lượng vitamin K trong loại rau này cùng với các tính chất khác cũng được biết đến là một tác nhân đông máu. Thường xuyên ăn cải chip giảm nguy cơ chảy máu quá mức, chẳng hạn như phẫu thuật hoặc chấn thương. Nó cũng có lợi cho bệnh trĩ hoặc kinh nguyệt quá nhiều 1 cách bất thường.
12. Cải thiện lưu thông máu
Cải chip rất giàu sắt có tác động tích cực trong việc tăng các tế bào hồng cầu. Tương tự như vậy, hàm lượng sắt đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện lưu thông máu.
13. Điều trị bệnh tiểu đường
Các nghiên cứu đã tiết lộ rằng, các loại rau họ cải có tác động tích cực đến bệnh tiểu đường vì nó giúp duy trì lượng đường ổn định và không làm tăng mức độ bệnh.
14. Tốt cho da
Đây là một nguồn vitamin C tuyệt, vô cùng có lợi cho làn da của bạn. Collagen được sản xuất bởi vitamin C giữ cho làn da ngậm nước và trẻ hóa.
Số lượng người mắc bệnh ung thư ngày càng tăng, nhiều người phát hiện ra rằng thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong...