Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
---|---|---|---|
Ford Everest Ambiente | 1,099 | Fortuner 2.4 MT 4x2 | 1,015 |
Ford Everest Sport | 1,116 | Fortuner 2.4 AT 4x2 | 1,107 |
Ford Everest Titanium | 1,245 | Fortuner 2.4 4x2 AT | 1,248 |
Ford Everest Titanium Plus | 1,452 | Fortuner 2.8 4x4 AT | 1,423 |
Fortuner 2.8 4x4 AT Legender | 1,459 |
Ford Everest 2022 và Toyota Fortuner có giá bán tương đương nhau.
So sánh Ford Everest 2022 và Toyota Fortuner về kích thước
Nhìn vào những thông số trên, có thể thấy Ford Everest 2022 vượt trội hoàn toàn so với đối thủ, đặc biệt là chiều dài cơ sở lớn giúp không gian bên trong xe thoáng đãng hơn.
Thông số | Ford Everest Titanium Plus | Toyota Fortuner Legender 2.8AT |
---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.914 x 1.923 x 1.842 | 4.795 x 1.855 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | 2.745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 279 |
Thông số | Ford Everest Titanium Plus | Toyota Fortuner Legender 2.8AT |
---|---|---|
Lưới tản nhiệt | Hình đa giác, thanh crom vắt ngang | 2 tầng |
Đèn pha | LED Matrix có khả năng tự động bật/tắt, tự động chỉnh độ cao, đèn chiếu góc khi vào cua | LED có thể điều khiển đèn tự động, tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn định và đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Mâm xe | 20 inch | 18 inch |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập tự động, báo rẽ, cảnh báo điểm mù | Chỉnh điện, gập tự động, báo rẽ LED, cảnh báo điểm mù |
Ford Everest 2022 sở hữu nội thất ấn tượng hơn Toyota Fortuner.
So sánh Ford Everest 2022 và Toyota Fortuner về nội thất
Bên trong khoang lái, Ford Everest 2022 sở hữu hàng loạt tiện nghi cao cấp hơn như màn hình giải trí, hệ thống sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời.
Thông số | Ford Everest Titanium Plus | Toyota Fortuner Legender 2.8AT |
---|---|---|
Màn hình giải trí | 12 inch | 8 inch |
Hệ thống loa | 8 loa | 11 loa JBL |
Đồng hồ hiển thị | Kỹ thuật số 12 inch | Analog + TFT 4,2 inch |
Ghế | Da | Da |
Ghế trước | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế cuối | Gập điện | Gập tay |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập |
Sạc không dây | Có | Không |
Đá cốp rảnh tay | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có |
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động | Có | Phay tay cơ |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Không |
So sánh Ford Everest 2022 và Toyota Fortuner về an toàn
Thông số | Ford Everest Titanium Plus | Toyota Fortuner Legender 2.8AT |
---|---|---|
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báp phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo va chạm trước | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Số túi khí | 7 | 7 |
Giám sát áp suất lốp | Có | Không |
So sánh Ford Everest 2022 và Toyota Fortuner về động cơ
Thông số | Ford Everest Titanium Plus | Toyota Fortuner Legender 2.8AT |
---|---|---|
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L TDCi | 1GD-FTV Diesel 2.0L |
Công suất | 209 mã lực tại 3.750 v/ph | 201 mã lực tại 3.400 v/ph |
Mô-men xoắn | 500 Nm tại 1.750-2.000 v/ph | 500 Nm tại 1.600 v/ph |
Hộp số | 10AT | 6AT |
Dẫn động | 4WD | 4WD |
Chế độ lái | Không | Có |
Chế độ địa hình | Có | Không |
Với những thông số trên, Ford Everest 2022 đang là mẫu xe vượt trội hơn về trang bị và thiết kế nam tính cũng được đánh giá cao hơn đối thủ Toyota Fortuner.