Nhiều người thường thích chọn cá biển sâu, có kích thước lớn vì cho rằng chúng ngon, bổ hơn. Tuy nhiên, các loại cá biển sâu lớn đứng đầu chuỗi sinh vật biển, chúng ăn nhiều loại cá nhỏ và sinh vật biển nên sự tích tụ liên tục của các nguyên tố kim loại nặng như thuỷ ngân dễ vượt quá mức. Kim loại nặng sau khi đi vào cơ thể con người cần được gan, thận giải độc và chuyển hoá, nếu không được thải ra ngoài kịp thời sẽ tích tụ lại vào cơ thể và gây hại cho sức khoẻ của bạn.
Do đó, chúng ta nên chọn loại cá càng nhỏ càng tốt, ít tích luỹ nhiều chất ô nhiễm hơn trong cơ thể chúng. Ngoài ra, hãy cẩn thận chọn loại cá có hàm lượng thuỷ ngân thấp. Quá nhiều thủy ngân trong cơ thể gây nguy cơ tổn thương não và thần kinh ở người lớn. Chất độc hại này cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Các loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao cần phải tránh xa bao gồm: cá kiếm, cá cờ (Marlin), cá mập, cá kình, hay còn gọi là cá đổng quéo, cá đầu vuông, cá nàng đào (Tilefish).
3 Axit béo omega 3 có nhiều trong các loại cá béo và dầu. Chất này rất tốt cho tim và trí não. Chỉ cần tiêu thụ khoảng 113g hải sản có omega 3 mỗi tuần sẽ giảm được 36% nguy cơ mắc bệnh tim. Omega 3 cũng có tác dụng hạn chế rủi ro mắc các bệnh như đột quỵ và Alzheimer.
Chọn cá muốn dồi dào chất axit lành mạnh thì nên chọn:
Cá hồi: 100g cá hồi có tới 2,3g Omega 3, giúp giảm lượng cholesterol trong cơ thể, duy trì tính linh hoạt của động - tĩnh mạch, tăng cường cơ tim, giảm huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Ngoài ra, cá hồi cũng rất giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu (sắt, canxi, phốt pho, selen và các vitamin A, D, B);
Cá trích: Hình dáng thon dài, ít vảy, nhiều thịt và ít tanh. Đây là loài cá rất giàu chất dinh dưỡng, dầu trong cá trích chứa nhiều omega 3 có lợi cho trí não. Loại cá này có thể được hun khói và đóng túi để bảo quản lâu mà không mất nhiều giá trị dinh dưỡng; Cá cơm: Ngoài axit béo không bão hòa giúp cơ thể giảm cholesterol xấu và tốt cho tim mạch, cá cơm còn chứa nhiều protein và các vitamin E, D, A. Đây là loại cá rất gần gũi với người Việt và giàu dinh dưỡng, dễ chế biến thành nhiều món ăn ngon;
Cá mòi: Giàu chất béo lành mạnh và các loại vitamin thiết yếu. Cá mòi thường được bán dưới dạng đóng hộp, ngay cả xương và da cá mòi cũng có nhiều dưỡng chất.
3. Chọn cá thịt nạc
Loại cá này nạc có rất nhiều protein và ít calo hơn cá béo. Trong mỗi khẩu phần 85g cá nạc chỉ chứa không đến 120 calo, nhưng lại cung cấp cho bạn khá nhiều protein. Một số loại điển hình là:
Cá rô: Sống ở cả nước mặn và nước ngọt, thịt cá rô có vị ngọt, bổ dưỡng, giúp người ăn khỏe khoắn, bớt đau đầu nhức mỏi. Canh hoặc bánh đa cá rô đồng là món ăn rất tốt cho người vừa ốm dậy;
Cá tuyết: Thớ thịt trắng, hương vị nhẹ, cung cấp photpho, niacin, chất béo và protein. Ngoài ra cá tuyết còn có vitamin B12, A, C, canxi và nhiều khoáng chất khác. Dầu chiết xuất từ gan cá tuyết có thể giảm thoái hóa sụn khớp, cũng như nguy cơ ung thư ruột kết;
Cá bơn / Cá lưỡi trâu: Thịt có vị dịu ngọt và hơi béo, đặc biệt không có xương dăm. Loại cá này được người Nhật ưa chuộng vì làm tăng độ nhạy của trẻ trong giai đoạn phát triển trí não.
Cá đánh bắt tự nhiên và cá nuôi loại nào tốt hơn?
Không thể khẳng định cá đánh bắt tự nhiên hay cá nuôi trồng sẽ tốt cho sức khỏe hơn. Cả hai loại đều có thể chứa thủy ngân. Trong khi cá đánh bắt tự nhiên thường có xu hướng chứa chất béo bão hòa thấp hơn, thì cá nuôi trong ao bè thường dồi dào omega 3 hơn.
Cá là thực phẩm giàu đạm và axit béo omega 3 lành mạnh mà cơ thể không tự sản xuất được. Omega 3 đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe não bộ, đồng thời được chứng minh có tác dụng giảm viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và rất có lợi cho thai nhi trong bụng mẹ. Tuy nhiên việc ăn cá có tốt không sẽ còn tùy thuộc vào loại cá mà bạn lựa chọn. Một số loại có thể tồn dư hàm lượng thủy ngân và chất thải độc hại, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai nên lưu ý khi ăn.