Dân Việt

Hơn 250.000 tỷ đồng phát triển văn hóa: Nỗi lo về việc phân bổ và minh bạch nguồn tài chính!

Hà Tùng Long 02/11/2024 06:30 GMT+7
Liên quan đến Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 gây nhiều tranh cãi, Dân Việt đã có cuộc trò chuyện với PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội về vấn đề này.

Với tư cách là thành viên của Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, ông nhìn nhận như thế nào về Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 do Bộ trưởng Bộ VHTTDL trình bày trước Quốc hội sáng 1/11?

- Là thành viên Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, tôi đánh giá cao nỗ lực của Bộ VHTTDL trong việc xây dựng Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035. Đây là một chương trình quan trọng và kịp thời nhằm tạo ra một hệ sinh thái bền vững cho văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và biến động toàn cầu.

Những mục tiêu trong chương trình rất rõ ràng, từ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa truyền thống, xây dựng môi trường văn hóa đến việc phát triển các ngành công nghiệp văn hóa, và hợp tác quốc tế để phát triển văn hóa. 

Chúng ta thấy sự nghiêm túc, cầu thị của khâu chuẩn bị chương trình trong việc thúc đẩy các giá trị văn hóa tinh thần song song với phát triển kinh tế, giúp văn hóa không chỉ dừng lại ở lĩnh vực tinh thần mà còn trở thành động lực tăng trưởng cho đất nước.

250.000 tỷ đồng phát triển văn hoá: Nỗi lo về việc phân bổ và minh bạch nguồn tài chính!- Ảnh 1.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội. Ảnh: NVCC

Điểm nhấn đáng chú ý của chương trình là việc đầu tư vào nguồn lực con người và tăng cường vai trò của văn hóa cộng đồng. Đây là nền tảng để xây dựng xã hội văn minh, phát triển bền vững, nơi văn hóa thấm sâu vào đời sống từng gia đình, từng cộng đồng và từng cá nhân. Đồng thời, chương trình cũng đưa ra những giải pháp thực tế và khả thi nhằm cải thiện cơ chế tài chính, tạo động lực để xã hội hóa và khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng.

Tuy nhiên, tôi cũng khá lo lắng về những thách thức trong quá trình thực hiện, đặc biệt là việc đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả giữa các cấp, các ngành và từng địa phương trên cả nước. Nguồn lực tài chính cần phải được phân bổ minh bạch và hợp lý, đảm bảo rằng không có khu vực nào bị bỏ lại phía sau, nhất là các vùng sâu, vùng xa, nơi mà văn hóa có thể dễ bị lãng quên nếu thiếu sự quan tâm kịp thời.

Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 là một hướng đi đúng đắn, nhưng đòi hỏi sự đồng lòng, quyết tâm và kiên trì từ tất cả các cấp, các ngành và toàn dân để có thể biến những mục tiêu thành hiện thực. Chính trong thời điểm này, khi chúng ta cùng nhau thực hiện chương trình, văn hóa Việt Nam mới thực sự có cơ hội phát triển một cách toàn diện và vững mạnh, là nguồn sức mạnh nội sinh giúp đất nước vững bước vào tương lai.

Chương trình phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 với 7 mục tiêu tổng quát và 9 nhóm mục tiêu cụ thể, chia làm 3 giai đoạn, thực hiện trong 11 năm với tổng dự kiến ngân sách là 256.250 tỷ đồng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn quan ngại về tính khả thi để đạt được mục tiêu như đã đề ra. Ông nghĩ sao về điều này?

- Tôi nghĩ rằng, việc chia Chương trình phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 thành 3 giai đoạn với ngân sách 256.250 tỷ đồng là phù hợp với đặc điểm của chương trình này và thể hiện sự cam kết mạnh mẽ và sự đầu tư quy mô lớn của Nhà nước vào lĩnh vực văn hóa. Đây là một tín hiệu tích cực, khi mà văn hóa vốn là một lĩnh vực cần nguồn lực dài hạn và liên tục để phát triển bền vững. Tuy nhiên, những quan ngại về tính khả thi của chương trình cũng là điều dễ hiểu, bởi thực hiện những mục tiêu văn hóa không chỉ đòi hỏi nguồn lực lớn mà còn cần sự phối hợp chặt chẽ, đồng bộ giữa các cơ quan, ngành và địa phương.

Tôi nghĩ, để đảm bảo tính khả thi, điều quan trọng nhất là xây dựng một lộ trình thực hiện rõ ràng, cùng các tiêu chí đánh giá cụ thể cho từng giai đoạn. Các kế hoạch chi tiết cần phải linh hoạt, đủ khả năng thích ứng với những thay đổi trong thực tiễn xã hội. Một cơ chế giám sát chặt chẽ, minh bạch với sự tham gia của các bên liên quan cũng là điều cần thiết để đảm bảo rằng nguồn ngân sách được sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí và thất thoát.

Hơn nữa, một trong những yếu tố quyết định sự thành công của chương trình là sự đồng thuận và tham gia của toàn xã hội. Các địa phương cần được trao quyền chủ động trong việc thực hiện các dự án cụ thể phù hợp với đặc điểm vùng miền của mình, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng. Sự đồng lòng từ nhiều phía sẽ giúp chương trình phát huy tối đa nguồn lực và đạt được những mục tiêu đã đề ra, từ đó đóng góp thiết thực cho sự phát triển văn hóa Việt Nam trong thập niên tới.

Theo ông, việc bố trí nguồn lực của chương trình đã thực sự trọng tâm, trọng điểm, khả thi nhằm tạo ra các đột phá trong phát triển văn hóa hay chưa?

- Theo tôi, việc phân bổ nguồn lực trong chương trình phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 đã được thiết kế một cách có trọng tâm và trọng điểm, thể hiện sự quyết tâm tạo ra những đột phá thực chất trong lĩnh vực văn hóa.

Chương trình đã xác định 9 nhóm mục tiêu then chốt, mỗi nhóm đi kèm các dự án ưu tiên. Những mục tiêu này không chỉ cho thấy sự quan tâm sâu sắc và toàn diện đến văn hóa dân tộc mà còn thể hiện tư duy chiến lược, tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi để tạo ra sự chuyển biến rõ nét.

Dù vậy, để đạt hiệu quả cao hơn và thực sự tạo ra các bước đột phá, cần có kế hoạch phân bổ chi tiết hơn về ngân sách và nguồn lực. Chẳng hạn, việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa không thể chỉ dừng lại ở hình thức bảo tồn mà cần đi sâu vào nghiên cứu và sáng tạo, giúp di sản văn hóa "sống" cùng đời sống hiện đại, từ đó thu hút giới trẻ và cộng đồng. Các dự án phát triển công nghiệp văn hóa cũng nên tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng kinh tế và tác động xã hội lớn như điện ảnh, du lịch văn hóa và nghệ thuật biểu diễn, nhằm giúp văn hóa Việt Nam vươn ra khu vực và thế giới.

Bên cạnh đó, cần có cơ chế giám sát và đánh giá tiến độ của từng giai đoạn. Các tiêu chí đánh giá định kỳ cần được thiết kế chi tiết, với các chuẩn mực cụ thể để đo lường thành công của từng mục tiêu nhỏ trong chương trình. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính khả thi mà còn hỗ trợ phát hiện và điều chỉnh kịp thời các vấn đề phát sinh, từ đó hướng tới mục tiêu phát triển văn hóa bền vững và hiệu quả.

Nhiều ĐBQH tỏ ra băn khoăn về kinh phí và phân bổ nguồn lực thế nào giữa các địa phương để phát triển văn hóa vì điều kiện phát triển của mỗi địa phương rất khác nhau. Trong Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 có đề ra tỷ lệ vốn từ ngân sách địa phương thực hiện chương trình là gần 25%, tức là khoảng trên 30.000 tỷ đồng trong giai đoạn 2025-2030. Liệu bài toán này cần được giải như thế nào để không biến phát triển văn hóa thành gánh nặng của địa phương?

- Để giải quyết bài toán phân bổ kinh phí và nguồn lực giữa các địa phương trong Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035, tôi nghĩ, chúng ta cần phải có một chiến lược toàn diện và hợp lý, nhằm đảm bảo rằng Chương trình không trở thành áp lực đối ứng kinh phí cho các địa phương mà thay vào đó là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của từng vùng miền.

Trước hết, việc phân bổ nguồn lực cần dựa trên các tiêu chí rõ ràng, minh bạch và công bằng. Các tiêu chí này nên bao gồm tình hình phát triển kinh tế, mức độ cần thiết phát triển văn hóa, cũng như tiềm năng và nguồn lực văn hóa hiện có của từng địa phương. 

Cần có sự tham gia của các chuyên gia trong lĩnh vực văn hóa, kinh tế và xã hội để đánh giá đúng thực trạng và nhu cầu cụ thể của từng khu vực. Từ đó, phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, tránh tình trạng phân phối đều mà không xem xét đến đặc thù của từng địa phương.

Thứ hai, cần xây dựng các chương trình hỗ trợ, hướng dẫn cụ thể cho các địa phương trong việc sử dụng và quản lý nguồn vốn từ ngân sách Nhà nước. Các địa phương nên được khuyến khích áp dụng các mô hình phát triển văn hóa phù hợp với điều kiện cụ thể của mình, và điều này có thể đi kèm với các nguồn tài trợ từ ngân sách trung ương nhằm giúp họ phát triển các dự án văn hóa có tính khả thi và bền vững. Ngoài ra, cần có sự kết nối giữa các địa phương để chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực, từ đó xây dựng được một mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển văn hóa.

Bên cạnh đó, cần khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và các tổ chức xã hội trong việc phát triển văn hóa. Việc tạo ra các cơ chế ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào văn hóa có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho ngân sách địa phương và tăng cường sự đa dạng trong các hoạt động văn hóa. Các địa phương có thể hợp tác với các doanh nghiệp để tổ chức các sự kiện văn hóa, nghệ thuật, hoặc phát triển các sản phẩm văn hóa, tạo ra cơ hội việc làm và thu hút du lịch.

Cuối cùng, cần có các báo cáo định kỳ để đánh giá kết quả của các dự án văn hóa tại từng địa phương, từ đó có thể điều chỉnh nguồn lực kịp thời nếu cần thiết.

Bằng cách áp dụng các giải pháp đồng bộ và hợp lý như vậy, bài toán phân bổ nguồn lực cho phát triển văn hóa sẽ trở nên khả thi, không chỉ giúp các địa phương phát triển mà còn đảm bảo rằng văn hóa luôn là một phần quan trọng trong sự phát triển bền vững của đất nước.

Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 đến năm 2035, ngành công nghiệp văn hóa phấn đấu đóng góp 8% vào GDP của cả nước. 100% văn nghệ sĩ tài năng, công chức, viên chức thuộc lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật được tiếp cận, đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao nghiệp vụ, chuyên môn. Theo ông, điều này cần phải xem xét như thế nào và cần phải tính toán ra sao để không chỉ là "mục tiêu trên giấy"?

- Tôi nghĩ, để đạt mục tiêu ngành công nghiệp văn hóa đóng góp 8% vào GDP và đảm bảo 100% văn nghệ sĩ, công chức, viên chức trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật được đào tạo, nâng cao nghiệp vụ, chúng ta cần có sự đầu tư và chiến lược toàn diện, để những mục tiêu này không chỉ nằm trên giấy mà thực sự biến thành kết quả cụ thể.

Thứ nhất, để ngành công nghiệp văn hóa đóng góp mạnh mẽ vào GDP, điều cốt lõi là cần tạo nền tảng vững chắc cho các lĩnh vực như: điện ảnh, âm nhạc, thời trang, du lịch văn hóa, và nghệ thuật biểu diễn. Cần có chính sách hỗ trợ cụ thể cho từng ngành: từ giảm thuế, hỗ trợ vốn cho các dự án văn hóa, đến xây dựng cơ chế khuyến khích sáng tạo và thu hút đầu tư từ cả trong và ngoài nước. Đồng thời, các chính sách cần chú trọng vào chuyển đổi số trong văn hóa, tạo điều kiện để các sản phẩm văn hóa số được tiếp cận rộng rãi với công chúng trong và ngoài nước, mở rộng khả năng thị trường và gia tăng giá trị kinh tế cho các sản phẩm văn hóa.

Thứ hai, để đảm bảo rằng 100% nhân sự trong ngành được đào tạo và nâng cao nghiệp vụ, chương trình cần tập trung vào việc xây dựng hệ thống đào tạo liên tục và thiết thực, kết hợp giữa đào tạo kỹ năng chuyên môn và cập nhật các xu hướng, công nghệ mới. Cần hợp tác với các tổ chức văn hóa, trường đại học và các chuyên gia quốc tế để nâng cao chất lượng giảng dạy, tạo điều kiện cho văn nghệ sĩ và nhân viên văn hóa có cơ hội giao lưu, học hỏi. Việc tạo các học bổng, khóa học trực tuyến và chương trình thực tập tại nước ngoài cũng là những hướng đi cần thiết để phát triển kỹ năng và tư duy sáng tạo.

Ngoài ra, yếu tố giám sát và đánh giá định kỳ là vô cùng quan trọng. Các chỉ tiêu cụ thể cho từng năm cần được thiết lập rõ ràng, với cơ chế giám sát để đảm bảo rằng tiến độ được theo sát, kịp thời điều chỉnh khi gặp khó khăn. Như vậy, với sự đồng bộ và nghiêm túc trong từng bước đi, mục tiêu đến năm 2035 sẽ không chỉ là kỳ vọng mà có thể trở thành hiện thực, tạo ra các bước tiến bền vững cho ngành văn hóa.

Nếu Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 được Quốc hội thông qua thì việc giám sát, kiểm soát cần phải được tiến hành như thế nào để tránh thất thoát, lãng phí, kém hiệu quả, thưa ông?

- Tôi đồng ý rằng, khi Chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển văn hóa giai đoạn 2025-2035 được Quốc hội thông qua, việc giám sát và kiểm soát cần phải được tiến hành một cách nghiêm ngặt và khoa học để đảm bảo tính hiệu quả và tránh lãng phí ngân sách Nhà nước.

Trước hết, cần xây dựng một hệ thống giám sát chặt chẽ với sự tham gia của nhiều bên, bao gồm Quốc hội, các cơ quan chính quyền địa phương, tổ chức văn hóa, và cộng đồng để đảm bảo tính minh bạch và khách quan. Hệ thống giám sát này cần bao gồm các chỉ tiêu định lượng và định tính để có thể đo lường một cách cụ thể kết quả của từng hạng mục trong chương trình, với các mốc thời gian kiểm tra rõ ràng cho từng giai đoạn triển khai.

Thứ hai, nên xây dựng cơ chế báo cáo và đánh giá định kỳ với các yêu cầu rõ ràng về tiến độ và kết quả của từng dự án. Những báo cáo này cần được công khai và cung cấp một cách minh bạch, giúp cơ quan quản lý kịp thời đánh giá, điều chỉnh các nguồn lực và phân bổ ngân sách hiệu quả. Quốc hội và các cơ quan chức năng có thể tiến hành kiểm tra định kỳ, kết hợp giữa kiểm tra tài chính và kiểm tra nội dung, chất lượng công việc để kịp thời phát hiện và ngăn chặn các dấu hiệu thất thoát hay lãng phí.

Đặc biệt, cần áp dụng công nghệ số vào việc giám sát và quản lý tiến độ, chi tiêu của các dự án trong chương trình. Việc triển khai các hệ thống quản lý dữ liệu và báo cáo trực tuyến không chỉ giúp cơ quan giám sát dễ dàng nắm bắt tình hình mà còn giúp lưu trữ thông tin một cách khoa học, phục vụ công tác kiểm toán khi cần thiết.

Ngoài ra, cần có những hình thức khuyến khích cũng như chế tài nghiêm khắc đối với các cá nhân, tổ chức tham gia thực hiện chương trình. Những đơn vị làm tốt cần được biểu dương, khen thưởng; trong khi đó, các trường hợp vi phạm, gây lãng phí, kém hiệu quả cần bị xử lý nghiêm minh để tạo ra tính răn đe và xây dựng môi trường thực hiện chương trình một cách lành mạnh.

Với các biện pháp giám sát toàn diện như vậy, chương trình sẽ có thể vận hành một cách hiệu quả, tránh thất thoát, lãng phí và đảm bảo các mục tiêu đã đề ra thực sự mang lại lợi ích cho nền văn hóa và sự phát triển bền vững của đất nước.

Cảm ơn PGS.TS Bùi Hoài Sơn đã chia sẻ thông tin!