Ví dụ như:
Đao: gọi là “phiến tử”
Kích: “Nguyệt nha phong” (trăng mũi liềm)
Chuỷ thuỷ: “đình tử” (bậu cửa sổ)
Đại đao: “hải thanh tử”
Thương, giáo: “điều tử” (vật thon dài)
Thương: “hoa điều” (que hoa)
Súng tây: “con lừa đen”
Súng trường: “phún tử” (ống phun)
Mua súng: “xuyến mạn tử” (xâu dây)
Mua đạn: “xuyến phi tử” (xâu chuỗi hạt)
Ông già: “cao” (bánh bột)
Trai trẻ: “nha nhi” (răng nhỏ)
Cô gái: “đậu nhi” (đậu nhỏ)
Uống nước: “khâu chung” (khép chén)
Cầm đũa: “ban lương” (di dời xà nhà)
Hút thuốc: “bảng hoả” (nhảy lửa)
Sưởi lửa: “lĩnh giáp”
Nhảy qua cửa sổ: “lưu câu” (chuồn khỏi vòng)
Mũ đội: “đỉnh thiên” (đội trời)
Kính đeo mắt: “hộ kiểm” (che má)
Tất chân, xà cạp: “thuận thoái” (thuận chân)
Phía Nam: “dương” (ánh sáng)
Phía Bắc: “mạc” (lãnh đạm)
Phía Tây: “liệt” (bày ra)
Phía Đông: “đảo”
Kẻ thù đang xông tới chém giết: “thuỷ mạn liễu” (nước tràn rồi)
Chết rồi: “toái liễu” (đã nát rồi)…
và còn nhiều, rất nhiều nữa không thể nào kể cho xuể. Nhưng nhìn chung,
tiếng lóng trong giang hồ hồi đó chủ yếu mang lối nói hình tượng, không
đi kèm những từ ngữ tục tĩu hay văng tục, chửi thề như thời nay.