1. Titanus Giganteus. Là loại bọ cánh cứng xén tóc. Đây là một trong những loài bọ cánh cứng có thân dài nhất trong lớp côn trùng. Chiều dài của nó trung bình từ 16,7-17,7 mm.
2. Bọ ngựa Trung Quốc. Có nguồn gốc từ châu Á và được du nhập vào Bắc Mỹ khoảng năm 1895. Con trưởng thành có chiều dài khoảng 10 cm, là loài bọ ngựa lớn nhất ở Bắc Mỹ.
3. Bướm nữ hoàng Alexandra. Phân bố chủ yếu ở miền Đông Papua New Guinea. Là loài bướm lớn nhất thế giới với chiều dài sải cánh trên 25 cm đối với con trưởng thành.
4. Giant Long-Legged Katydids (Arachnacris corporalis). Có nguồn gốc ở Malaysia. Chiều dài trung bình của con trưởng thành dao động từ 15-25 cm.
5. Megasoma Elephas. Loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Dynastinae. Chiều dài của con đực trưởng thành từ 7-12 cm. Chúng thường lớn gấp đôi con cái.
6. Goliathus. Chi bọ cánh cứng trong họ Scarabaeidae. Chiều dài trung bình của con đực rơi vào khoảng 60-110 mm, còn con cái từ 50-80 mm. Goliathus có thể đạt trọng lượng lên đến 80-100 g.
7. Gián đào hang khổng lồ. Có nguồn gốc từ Australia. Chiều dài của con trưởng thành khoảng 80 mm và nặng 35 g. Loại gián này có thể sống được 10 năm.
8. Nhện lạc đà khổng lồ (bọ cạp gió hoặc nhện mặt trời). Thuộc bộ nhện lông. Chiều dài trung bình của nhện mặt trời khoảng 15 cm với trọng lượng 56 g.
9. Dế Weta khổng lồ. Có xuất xứ từ New Zealand. Chiều dài cơ thể của con trưởng thành khoảng 10 cm, trọng lượng trung bình 70 g.
10. Bướm khế (bướm đêm Atlas). Thuộc họ Ngài hoàng đế, được tìm thấy ở rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đông Nam Á. Sải cánh của chúng cũng thuộc loại lớn nhất, từ 25-30 cm. Bướm khế là một trong 3 loài bướm có tên trong Sách đỏ Việt Nam (bướm khế, bướm đuôi dài, bướm phượng).