Dân Việt

Chùm ảnh: Top 15 quốc gia có quân đội thường trực lớn nhất thế giới

Tiểu Đào 23/05/2018 13:30 GMT+7
Để đánh giá sức mạnh của một quân đội, lượng lính trực chiến là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Trong bảng xếp hạng của Global Firepower, Việt Nam đứng thứ 11 thế giới về quân đội thường trực.

15. Thổ Nhĩ Kỳ — 350.000 lính trực chiến

img

Dân số: 80.845.215

Nhân lực: 41.640.000

Quân số: 710.565

Trực chiến: 350.000

Lực lượng dự bị: 360.565

Đủ điều kiện nhập ngũ: 35.010.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.375.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 9

14. Colombia — 369.100 lính trực chiến

img

Dân số: 47.698.524

Nhân lực: 24.000.000

Quân số: 511.550

Trực chiến: 369.100

Lực lượng dự bị: 142.450

Đủ điều kiện nhập ngũ: 19.015.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 845.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 45

13. Myanmar — 406.000 lính trực chiến

img

Dân số: 55.123.814

Nhân lực: 30.000.000

Quân số: 516.000

Trực chiến: 406.000

Lực lượng dự bị: 110.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 21.635.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.030.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 35

12. Indonesia — 435.750 lính trực chiến

img

Dân số: 260.580.739

Nhân lực: 130.000.000

Quân số: 975.750

Trực chiến: 435.750

Lực lượng dự bị: 540.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 107.540.000

Đủ tuổi nhập ngũ:  4.500.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 15

11. Việt Nam — 448.500 lính trực chiến

img

Dân số: khoảng 94.300.000

Nhân lực: 50.650.000

Quân số: 5.488.500

Trực chiến: 448.500

Lực lượng dự bị: 5.040.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 41.505.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.640.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 20

10. Ai Cập — 454.250 lính trực chiến

img

Dân số: 97.041.072

Nhân lực: 42.000.000

Quân số: 1.329.250

Trực chiến: 454.250

Lực lượng dự bị: 875.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 35.306.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.535.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 12

9. Algeria — 520.000 lính trực chiến

img

Dân số: 40.969.443

Nhân lực: 20.400.000

Quân số: 792.350

Trực chiến: 520.000

Lực lượng dự bị: 272.350

Đủ điều kiện nhập ngũ: 17.250.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 675.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 23

8. Iran — 534.000 lính trực chiến

img

Dân số: 82.021.564

Nhân lực: 47.000.000

Quân số: 934.000

Trực chiến: 534.000

Lực lượng dự bị: 400.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 39.570.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.400.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 13

7. Hàn Quốc — 625.000 lính trực chiến

img

Dân số: 51.181.299

Nhân lực: 25.610.000

Quân số: 5.827.250

Trực chiến: 625.000

Lực lượng dự bị: 5.202.250

Đủ điều kiện nhập ngũ: 21.035.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 690.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 7

6. Pakistan — 637.000 lính trực chiến

img

Dân số: 204.924.861

Nhân lực: 95.000.000

Quân số: 919.000

Trực chiến: 637.000

Lực lượng dự bị: 282.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 75.325.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 4.345.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 17

5. Triều Tiên — 945.000 lính trực chiến

img

Dân số: 25.248.140

Nhân lực: 13.000.000

Quân số: 6.445.000

Trực chiến: 945.000

Lực lượng dự bị: 5.500.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 10.100.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 415.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 18

4. Nga — 1.013.628 lính trực chiến

img

Dân số: 142.257.519

Nhân lực: 70.000.000

Quân số: 3.586.128

Trực chiến: 1.013.628

Lực lượng dự bị: 2.572.500

Đủ điều kiện nhập ngũ: 47.000.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 1.355.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 2

3. Mỹ — 1.281.900 lính trực chiến

img

Dân số: 326.625.791

Nhân lực: 145.215.000

Quân số: 2.083.100

Trực chiến: 1.281.900

Lực lượng dự bị: 801.200

Đủ điều kiện nhập ngũ: 120.025.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 4.220.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 1

2. Ấn Độ — 1.362.500 lính trực chiến

img

Dân số: 1.281.935.911

Nhân lực: 616.000.000

Quân số: 4.207.250

Trực chiến: 1.362.500

Lực lượng dự bị: 2.844.750

Đủ điều kiện nhập ngũ: 489.600.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 22.900.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 4

1. Trung Quốc — 2.183.000 lính trực chiến

img

Dân số: 1.379.302.771

Nhân lực: 750.000.000

Quân số: 2.693.000

Trực chiến: 2.183.000

Lực lượng dự bị: 510.000

Đủ điều kiện nhập ngũ: 619.000.000

Đủ tuổi nhập ngũ: 19.550.000

Xếp hạng quân sự thế giới: 3