15. Thổ Nhĩ Kỳ — 350.000 lính trực chiến
Dân số: 80.845.215
Nhân lực: 41.640.000
Quân số: 710.565
Trực chiến: 350.000
Lực lượng dự bị: 360.565
Đủ điều kiện nhập ngũ: 35.010.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.375.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 9
14. Colombia — 369.100 lính trực chiến
Dân số: 47.698.524
Nhân lực: 24.000.000
Quân số: 511.550
Trực chiến: 369.100
Lực lượng dự bị: 142.450
Đủ điều kiện nhập ngũ: 19.015.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 845.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 45
13. Myanmar — 406.000 lính trực chiến
Dân số: 55.123.814
Nhân lực: 30.000.000
Quân số: 516.000
Trực chiến: 406.000
Lực lượng dự bị: 110.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 21.635.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.030.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 35
12. Indonesia — 435.750 lính trực chiến
Dân số: 260.580.739
Nhân lực: 130.000.000
Quân số: 975.750
Trực chiến: 435.750
Lực lượng dự bị: 540.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 107.540.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 4.500.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 15
11. Việt Nam — 448.500 lính trực chiến
Dân số: khoảng 94.300.000
Nhân lực: 50.650.000
Quân số: 5.488.500
Trực chiến: 448.500
Lực lượng dự bị: 5.040.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 41.505.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.640.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 20
10. Ai Cập — 454.250 lính trực chiến
Dân số: 97.041.072
Nhân lực: 42.000.000
Quân số: 1.329.250
Trực chiến: 454.250
Lực lượng dự bị: 875.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 35.306.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.535.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 12
9. Algeria — 520.000 lính trực chiến
Dân số: 40.969.443
Nhân lực: 20.400.000
Quân số: 792.350
Trực chiến: 520.000
Lực lượng dự bị: 272.350
Đủ điều kiện nhập ngũ: 17.250.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 675.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 23
8. Iran — 534.000 lính trực chiến
Dân số: 82.021.564
Nhân lực: 47.000.000
Quân số: 934.000
Trực chiến: 534.000
Lực lượng dự bị: 400.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 39.570.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.400.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 13
7. Hàn Quốc — 625.000 lính trực chiến
Dân số: 51.181.299
Nhân lực: 25.610.000
Quân số: 5.827.250
Trực chiến: 625.000
Lực lượng dự bị: 5.202.250
Đủ điều kiện nhập ngũ: 21.035.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 690.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 7
6. Pakistan — 637.000 lính trực chiến
Dân số: 204.924.861
Nhân lực: 95.000.000
Quân số: 919.000
Trực chiến: 637.000
Lực lượng dự bị: 282.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 75.325.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 4.345.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 17
5. Triều Tiên — 945.000 lính trực chiến
Dân số: 25.248.140
Nhân lực: 13.000.000
Quân số: 6.445.000
Trực chiến: 945.000
Lực lượng dự bị: 5.500.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 10.100.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 415.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 18
4. Nga — 1.013.628 lính trực chiến
Dân số: 142.257.519
Nhân lực: 70.000.000
Quân số: 3.586.128
Trực chiến: 1.013.628
Lực lượng dự bị: 2.572.500
Đủ điều kiện nhập ngũ: 47.000.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 1.355.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 2
3. Mỹ — 1.281.900 lính trực chiến
Dân số: 326.625.791
Nhân lực: 145.215.000
Quân số: 2.083.100
Trực chiến: 1.281.900
Lực lượng dự bị: 801.200
Đủ điều kiện nhập ngũ: 120.025.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 4.220.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 1
2. Ấn Độ — 1.362.500 lính trực chiến
Dân số: 1.281.935.911
Nhân lực: 616.000.000
Quân số: 4.207.250
Trực chiến: 1.362.500
Lực lượng dự bị: 2.844.750
Đủ điều kiện nhập ngũ: 489.600.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 22.900.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 4
1. Trung Quốc — 2.183.000 lính trực chiến
Dân số: 1.379.302.771
Nhân lực: 750.000.000
Quân số: 2.693.000
Trực chiến: 2.183.000
Lực lượng dự bị: 510.000
Đủ điều kiện nhập ngũ: 619.000.000
Đủ tuổi nhập ngũ: 19.550.000
Xếp hạng quân sự thế giới: 3