Các địa phương trên cả nước sẽ lần lượt công bố điểm thi vào lớp 10 năm 2018. Thí sinh và phụ huynh có thể tra cứu điểm thi bằng nhiều cách khác nhau.
Thông thường điểm thi sẽ được công bố rộng rãi trên website của các sở GD-ĐT. Thí sinh vào website của Sở GD-ĐT tại địa phương mình theo học, đăng nhập số báo danh hoặc họ và tên và mã xác nhận để tra cứu điểm.
Ảnh minh họa. Ảnh: VTV
Ngoài ra, thí sinh có thể xem điểm trên các phương tiện thông tin đại chúng. Điểm thi cũng sẽ được công bố tại trường THCS thí sinh đã theo học, hoặc các điểm thi thí sinh dự thi.
Hiện tại, một số địa phương đã công bố điểm thi lớp 10 năm 2018 như Sở GD-ĐT Ninh Bình công bố điểm. Sau khi truy cập thí sinh nhập số báo danh hoặc họ tên vào mục tìm kiếm để tra cứu kết quả thi.
Sở GD-ĐT Tây Ninh, công bố điểm thi. Thí sinh tải bảng điểm của từng điểm thi về để tra cứu kết quả.
Hướng dẫn tra cứu điểm thi lớp 10 cả nước
STT | Các địa phương | Tra cứu điểm thi lớp 10 năm 2018 |
1 | TP. Hà Nội | hanoi.edu.vn |
2 | TP. Hồ Chí Minh | hcm.edu.vn |
3 | TP. Hải Phòng | haiphong.edu.vn |
4 | Tỉnh Hà Giang | hagiang.edu.vn |
5 | Tỉnh Cao Bằng | socaobang.edu.vn |
6 | Tỉnh Lai Châu | laichau.edu.vn |
7 | Tỉnh Điện Biên | dienbien.edu.vn |
8 | Tỉnh Lào Cai | sgddt.laocai.gov.vn |
9 | Tỉnh Tuyên Quang | tuyenquang.edu.vn |
10 | Tỉnh Lạng Sơn | langson.gov.vn |
11 | Tỉnh Bắc Kạn | backan.edu.vn |
12 | Tỉnh Thái Nguyên | thainguyen.edu.vn |
13 | Tỉnh Yên Bái | yenbai.edu.vn |
14 | Tỉnh Sơn La | sogddtsonla.edu.vn |
15 | Tỉnh Phú Thọ | phutho.edu.vn |
16 | Tỉnh Vĩnh Phúc | vinhphuc.edu.vn |
17 | Tỉnh Quảng Ninh | quangninh.gov.vn |
18 | Tỉnh Bắc Giang | bacgiang.edu.vn |
19 | Tình Bắc Ninh | bacninh.edu.vn |
20 | Tỉnh Hải Dương | haiduong.edu.vn |
21 | Tỉnh Hưng Yên | hungyen.edu.vn |
22 | Tình Hòa Bình | hoabinh.edu.vn |
23 | Tỉnh Hà Nam | hanam.edu.vn |
24 | Tỉnh Nam Định | namdinh.edu.vn |
25 | Tỉnh Thái Bình | sogddt.thaibinh.gov.vn |
26 | Tỉnh Ninh Bình | ninhbinh.edu.vn |
27 | Tỉnh Thanh Hóa | thanhhoa.edu.vn |
28 | Tỉnh NghệAn | nghean.edu.vn |
29 | Tỉnh Hà Tĩnh | hatinh.edu.vn |
30 | Tỉnh Quảng Bình | sgddt.quangbinh.gov.vn |
31 | Tỉnh Quảng Trị | quangtri.edu.vn |
32 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | thuathienhue.edu.vn |
33 | TP. Đà Nẵng | danang.edu.vn |
34 | Tỉnh Quảng Nam | quangnam.edu.vn |
35 | Tỉnh Quảng Ngãi | quangngai.edu.vn |
36 | Tỉnh Bình Định | sgddt.binhdinh.gov.vn |
37 | Tỉnh Phú Yên | phuyen.edu.vn |
38 | Tỉnh Gia Lai | gialai.edu.vn |
39 | Tỉnh Kon Tum | kontum.edu.vn |
40 | Tỉnh Đắk Lắk | daklak.edu.vn |
41 | Tỉnh Đắk Nông | daknong.edu.vn |
42 | Tỉnh Khánh Hòa | khanhhoa.edu.vn |
43 | Tỉnh Ninh Thuận | ninhthuan.edu.vn |
44 | Tỉnh Bình Thuận | sgddt.binhthuan.gov.vn |
45 | Tỉnh Lâm Đồng | lamdong.edu.vn |
46 | Tỉnh Bình Phước | binhphuoc.edu.vn |
47 | Tỉnh Bình Dương | sgdbinhduong.edu.vn |
48 | Tỉnh Tây Ninh | tayninh.edu.vn |
49 | Tỉnh Đồng Nai | cttdt.dongnai.edu.vn |
50 | Tỉnh Long An | sgddt.longan.edu.vn |
51 | Tỉnh Đồng Tháp | dongthap.edu.vn |
52 | Tỉnh An Giang | angiang.edu.vn |
53 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | bariavungtau.edu.vn |
54 | Tỉnh Tiền Giang | sgddt.tiengiang.gov.vn |
55 | TP. Cần Thơ | cantho.edu.vn |
56 | Tỉnh Hậu Giang | haugiang.edu.vn |
57 | Tỉnh Bến Tre | bentre.edu.vn |
58 | Tỉnh Vĩnh Long | vinhlong.edu.vn |
59 | Tỉnh Trà Vinh | travinh.gov.vn |
60 | Tỉnh Sóc Trăng | sogddt.soctrang.gov.vn |
61 | Tỉnh Bạc Liêu | sgddt.baclieu.gov.vn |
62 | Tỉnh Kiên Giang | kiengiang.edu.vn |
63 | Tỉnh Cà Mau | sogddt.camau.gov.vn |