Làng nghề này không chỉ nổi tiếng với những hạt muối trắng tinh như tuyết, mà còn bởi những câu chuyện về sự nhọc nhằn, gian khổ, và tình yêu quê hương của những diêm dân chân chất.
Tên gọi "Tuyết Diêm" nghe qua đã gợi lên hình ảnh của những hạt muối trắng tinh, lấp lánh dưới nắng vàng như những bông tuyết giữa cánh đồng rộng lớn.
Tên làng không chỉ mang ý nghĩa tượng trưng cho màu sắc của muối mà còn nói lên chất lượng tuyệt vời của sản phẩm muối được sản xuất tại đây. "Diêm" trong từ Hán-Việt còn mang nghĩa là muối, kết hợp với "Tuyết" để tôn vinh sự tinh khiết và giá trị cao của muối Tuyết Diêm.
Đồng muối Tuyết Diêm đã tồn tại hơn 150 năm, từ năm 1870, nhưng trái với những cánh đồng muối nổi tiếng khác như Sa Huỳnh, Cà Ná hay Hòn Khói, đồng muối này chưa từng được quy hoạch hoàn chỉnh. Những mảnh ruộng muối vẫn manh mún, gồ ghề, khiến cho diêm dân phải đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình sản xuất.
Vào thời kỳ Pháp thuộc, muối Tuyết Diêm từng có giá trị cao đến mức nhà cầm quyền Pháp phải cho xây nhà kho lớn để cất giữ và canh phòng cẩn thận.
Một câu nói quen thuộc trong làng thời đó là "Muối Cù Mông ba mươi đồng một hạt," phản ánh giá trị của muối nơi đây trong thời kỳ ấy.
Tên gọi "muối Cù Mông" cũng xuất phát từ vị trí địa lý đặc biệt của làng Tuyết Diêm, nằm ngay dưới chân đèo Cù Mông.
Tàu thuyền từ Nam chí Bắc mỗi khi đến Tuyết Diêm đều hướng về phía chân đèo này, nơi có cánh đồng muối duy nhất ở Phú Yên. Chính vị trí đắc địa này đã góp phần làm nên thương hiệu muối Cù Mông – loại muối có hạt chắc, trắng tinh, vị mặn đậm đà nhưng không gắt.
Người dân Tuyết Diêm từ nhiều năm qua vẫn duy trì phương pháp sản xuất muối thủ công truyền thống. Họ dẫn nước biển vào những ô thửa nền đất, để nắng phơi trong 4-5 ngày cho đến khi muối kết tinh.
Công việc này đòi hỏi sự kiên trì và sức lao động không nhỏ. Khi những hạt muối đã kết tinh, diêm dân lại tiếp tục công đoạn cào muối thành từng luống, gánh muối về bãi tập kết.
Trong số những sản phẩm từ muối Tuyết Diêm, muối hầm được xem là đặc sản quý giá nhất. Hiện nay, cả làng chỉ còn 4 hộ gia đình duy trì nghề làm muối hầm với sản lượng khoảng 10 tấn mỗi ngày.
Quá trình làm muối hầm rất công phu và tốn nhiều thời gian. Muối hạt sau khi được thu hoạch sẽ được mang vào kho để bắt đầu quy trình hầm muối.
Lò hầm muối được xây dựng hình tròn lộ thiên, làm từ gạch với kết cấu đơn giản nhưng hiệu quả. Vào lúc nửa đêm, nhân công bắt đầu xếp muối hạt vào lò và đun liên tục trong 24 giờ.
Trong suốt quá trình này, thợ hầm phải đều đặn xúc than lửa phủ trên bề mặt lò để đảm bảo nhiệt lượng đồng đều.
Khi muối đã chín, nó sẽ được để nguội trước khi nhân công nữ dùng tay sàng lọc ra loại muối bột thơm, mịn – đặc sản độc đáo mà chỉ Tuyết Diêm mới có.
Dù là một sản phẩm truyền thống, muối Tuyết Diêm không chỉ dừng lại ở việc tiêu thụ trong nước mà còn được xuất khẩu sang Campuchia để làm nguyên liệu muối cá, làm nước mắm và sản xuất các loại khô.
Điều này chứng tỏ giá trị của hạt muối Tuyết Diêm đã được khẳng định không chỉ ở thị trường nội địa mà còn trên trường quốc tế.
Ngày nay, khi làng muối Tuyết Diêm ngày càng được nhiều người biết đến qua những bộ ảnh, những bài viết và câu chuyện, nhiều du khách đã tìm đến đây để tận mắt chứng kiến cuộc sống lao động tần tảo, vất vả của diêm dân.
Từng giọt mồ hôi rơi trên cánh đồng muối, từng bước chân lặng lẽ trên con đường nhỏ giữa biển muối mênh mông, tất cả đều khắc họa nên một bức tranh đầy cảm xúc về tình người, tình đất.
Giữa những khó khăn và thử thách, tình yêu và lòng tự hào về nghề muối vẫn luôn là sợi dây kết nối mạnh mẽ giữa người dân Tuyết Diêm và quê hương mình. Đó là một mối liên kết không thể tách rời, một cái tình khó ai có thể hiểu hết nếu chưa từng sống, từng trải qua những ngày dài trên đồng muối Tuyết Diêm.
Làng muối Tuyết Diêm không chỉ là nơi sản xuất ra những hạt muối trắng tinh như bông tuyết, mà còn là một biểu tượng của sự kiên trì, lòng yêu nghề và tình yêu quê hương của những người dân nơi đây. Họ đã và đang duy trì, phát huy những giá trị truyền thống, để hạt muối Tuyết Diêm không chỉ là một sản phẩm, mà còn là một phần của hồn quê, của ký ức và của niềm tự hào về quê hương xứ sở.