Honda City đã từng một lần bị khai tử khỏi danh sách sản phẩm của Honda tại thị trường châu Âu, Australia hay Nhật Bản. Năm 1996, Honda định hướng tập trung vào thị trường ô tô Đông Nam Á nên Honda đã được hồi sinh và có được thành công rực rỡ như ngày hôm nay.
Đến tận năm 2013, Honda City mới lần đầu xuất hiện tại thị trường Việt Nam. Tuy xuất hiện khá muộn so với những chiếc Toyota Vios, Hyundai Accent nhưng Honda City lại tiếp cận được rất nhiều khách hàng. Do xe có kiểu dáng nam tính mạnh mẽ, được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, giá xe Honda City lại phù hợp với túi tiền của hầu hết người dân Việt Nam.
Năm 2021 là năm bùng nổ của Honda City, đưa mẫu xe này trở thành sản phẩm “hạt nhân cốt lõi” của Honda với 9.745 xe được bán ra. Không những thế, Honda City đã xuất sắc vượt qua Toyota Vios, Hyundai Accent để dành vị trí số 1 trong cuộc thi “Xe gầm thấp cỡ B” do Vnexpress tổ chức.
Ngoại hình Honda City 2022 phiên bản RS
Giá xe Honda City cập nhật mới nhất
Honda City tại Việt Nam hiện nay có 3 phiên bản G, L và RS với các tuỳ chọn màu sắc Trắng, ghi bạc, đen ánh, Titan, xanh đậm, và đỏ. Giá xe Honda City dao động trong khoảng 529 triệu - 600 triệu đồng, màu đỏ sẽ đắt hơn 5 triệu so với các phiên bản khác.
Bảng giá xe Honda City mới nhất |
Phiên bản |
Động cơ - Hộp số |
Giá niêm yết
(đồng)
|
Giá xe Honda City bản G |
1.5L - CVT |
529.000.000 |
Giá xe Honda City bản L |
1.5L - CVT |
569.000.000 |
Giá xe Honda City bản RS |
1.5L - CVT |
599.000.000 |
* Lưu ý: Bảng giá xe Honda City trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe Honda City đã bao gồm VAT, chưa có các chi phí lăn bánh xe, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chương trình khuyến mãi của các đại lý trên toàn quốc.
Giá xe Honda City lăn bánh
1. Chi phí lăn bánh xe Honda City
Khi đăng ký xe Honda City, người tiêu dùng cần phải nộp các khoản phí theo quy định của cơ quan chức năng như sau:
- Căn cứ theo điều 8, khoản 5, nghị định 10/2022/NĐ-CP, kể từ 01/03/2022, mức thu lệ phí trước bạ lần đầu cho xe chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống là 10% - 12% tùy từng địa phương, tại Hà Nội là 12%, tại TP.HCM là 10%.
- Phí đăng ký biển số ở Hà Nội, TP.HCM là 20.000.000 đồng, tại các tỉnh khác là 1 triệu đồng.
- Phí đăng kiểm đối với xe Honda City là 340.000 đồng.
- Theo Thông tư 04/2021/TT-BTC, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc cho xe Honda City không đăng ký kinh doanh dịch vụ là 480.700 đồng. Đối với xe có kinh doanh dịch vụ vận tải là 831.600 đồng (phí bảo hiểm TNDS đã bao gồm VAT).
- Phí đường bộ là 1.560.000 đồng/1 năm.
- Phí bảo hiểm vật chất là 1.65% giá trị xe dựa trên giấy giờ mua bán.
- Ngoài ra, nếu sử dụng dịch vụ đăng ký của các bên hỗ trợ bạn cũng sẽ mất thêm một số khoản chi phí khác.
2. Giá xe Honda City lăn bánh tạm tính
Giá xe Honda City được niêm yết trong khoảng 529 triệu - 600 triệu cho các phiên bản. Để lăn bánh xe Honda City, bạn cần phải nộp thêm các khoản chi phí lăn bánh như thuế trước bạ, phí đăng ký biển số, đăng kiểm, bảo hiểm TNDS, phí sử dụng đường bộ. Sau đây, chúng tôi xin gửi đến quý bạn đọc bảng giá xe Honda City lăn bánh tạm tính.
Bảng giá xe Honda City lăn bánh tạm tính |
Phiên bản xe |
Giá niêm yết
(đồng)
|
tại Hà Nội
(đồng)
|
tại TP HCM
(đồng)
|
Giá xe Honda City G 1.5L CVT |
529.000.000 |
583.120.700 |
568.830.700 |
Giá xe Honda City L 1.5L CVT |
569.000.000 |
625.520.700 |
610.830.700 |
Giá xe Honda City RS 1.5L CVT |
599.000.000 |
657.320.700 |
642.330.700 |
* Lưu ý: Giá xe Honda city lăn bánh tạm tính trên đây đã bao gồm VAT và các khoản thuế phí theo quy định (đã áp dụng chính sách giảm giá 50% thuế trước bạ của các đại lý), chưa khấu trừ giảm giá từ chương trình khuyến mãi của các showroom ô tô Honda.
Cập nhật ưu đãi mua xe Honda city
Hầu hết các showroom ô tô Honda đều có nhiều ưu đãi nhằm kích cầu mua bán của thị trường. Tham khảo một số chương trình khuyến mãi sau đây:
- Giảm tiền trực tiếp vào giá xe (số tiền được giảm tuỳ thuộc từng đại lý).
- Tặng thuế trước bạ (hầu hết các đại lý đều có).
- Hỗ trợ trả góp đến 80% giá trị xe với lãi suất chỉ từ 6.9%
- Một số showroom ô tô Honda còn có các khuyến mãi như sau: Tặng gói bảo dưỡng định kỳ, nâng gói bảo hành mặc định, tặng phụ kiện chính hãng, tặng bảo hiểm thân vỏ,.....
Những ưu đãi trên đây chỉ mang tính tham khảo, để biết chính xác các chương trình khuyến mãi giá xe Honda city, bạn nên liên hệ trực tiếp với các showroom ô tô của Honda để tham khảo.
So sánh giá xe Honda city với các đối thủ cùng phân khúc
Honda City là mẫu xe sedan cỡ B cùng phân khúc với Toyota Vios, Hyundai Accent và Mazda 2. Giá xe Honda City dao động trong khoảng 529 triệu - 600 triệu đồng, so với giá của các đối thủ thì giá xe Honda City tương đương, chỉ nhỉnh hơn một chút so với Hyundai Accent (426 triệu - 542 triệu đồng).
Giá xe Honda City chỉ nhỉnh hơn một chút so với Hyundai Accent
Giá xe Mazda 2 được niêm yết từ 479 triệu - 600 triệu cho 4 phiên bản xe sedan, trong khi 6 phiên bản Toyota Vios được bán ra từ 478 triệu - 630 triệu đồng cao hơn phiên bản cao nhất của Honda City 30 triệu đồng.
Nhìn chung, Honda City là mẫu xe tốt trong tầm giá với thiết kế năng động trẻ trung, nhiều trang bị, tính năng hiện đại mà giá xe Honda City lại rất phù hợp.
Đánh giá xe Honda City chi tiết
1. Thông số kỹ thuật cơ bản
Honda City có 3 phiên bản lần lượt là G, L và RS, với 6 lựa chọn về màu sắc. Tuy nhiên, thông số cơ bản của cả 3 phiên bản tương đối giống nhau như kích thước, động cơ, công suất, dung tích bình nhiên liệu và mức tiêu hao nhiên liệu,.... Sau đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của 3 phiên bản Honda City.
Thông số kỹ thuật |
Honda City G |
Honda City L |
Honda City RS |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
4.553 x 1.748 x 1.467 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 mm |
Khoảng sáng gầm (mm) |
134mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5 m |
Khối lượng không tải/ toàn tải (kg) |
1.117/1.580 kg |
1.124/1.580 kg |
1.134/1.580 kg |
Dung tích bình nhiên liệu |
40L |
Hệ thống treo trước/ sau |
MacPherson/ giằng xoắn |
Phanh trước/ sau |
Đĩa/ Tang trống |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim 15 inch |
Hợp kim 16 inch |
Động cơ |
1.5L DOHC i-VTEC I4, 16 van |
Số xi lanh |
4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.498 |
Công nghệ động cơ |
Phun xăng điện tử |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119/ 6.600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/ 4.300 |
Hộp số |
CVT |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
7.29 lít/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
4.73 lít/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
5.68 lít/100km |
2. Đánh giá xe Honda City về ngoại hình
Kích thước tổng thể Honda City 2022 lớn hơn so với phiên bản cũ, chiều dài tăng thêm 113mm, chiều rộng tăng thêm 54mm. Cụ thể, kích thước của Honda City 2022 như sau 4.553 x 1.748 x 1.467 mm, chiều dài trục cơ sở 2.600mm, khoảng sáng gầm xe 134mm. Khi đặt cùng với các đối thủ, kích thước của Honda City cũng nhỉnh hơn một chút.
Phần đầu xe Honda City vẫn mang thiết kế đậm chất của Honda, với một số thay đổi đáng chú ý như: Mặt calang được thiết kế lại nhỏ hơn với lưới tản nhiệt hình thang ngược dạng Solid Wing Face cùng thanh kim loại to bản được mạ chrome bóng chạy qua chính giữa logo Honda, trên phiên bản màu đỏ, thanh kim loại được sơn đen bóng.
Đầu xe Honda City vẫn mang thiết kế đậm chất của Honda
Cụm đèn pha trên các phiên bản Honda City sử dụng bóng Halogen thấu kính được chia thành từng ô giúp tăng cường độ sáng. Riêng bản RS được trang bị cụm đèn pha sử dụng công nghệ led. Cụm đèn 2 bên được kết nối bởi thanh kim loại to bản trên mặt calang tạo sự đồng nhất và sang trọng hơn cho chiếc xe.
Cụm đèn pha phía trước của Honda City bản RS
Hai bên thân xe là đường gân nổi kéo dài từ cụm đèn pha đến cụm đèn hậu, tay nắm cửa được sơn màu đồng nhất với thân xe. Tạo cảm giác xe dài hơn đồng nhất, khỏe khoắn và mạnh mẽ hơn cho chiếc Honda City.
Hai bên thân xe là đường gân nổi kéo dài từ cụm đèn pha đến cụm đèn hậu
Gương chiếu hậu đã được chuyển xuống cánh cửa thay vì trên cột A giúp tăng khả năng quan sát phía sau hơn. Gương chiếu hậu vẫn được trang bị tính năng chỉnh/gập điện được tích hợp đèn tín hiệu xinhan như trên các mẫu xe cao cấp. Ngoài ra, tay nắm cửa của chiếc Honda City được trang bị tính năng mở bằng vân tay.
Gương xe Honda City được chuyển xuống cửa xe và tích hợp đèn xinhan
Phần đuôi xe có thiết kế hài hoà hơn, được tạo hình thấp và rộng hơn. Cụm đèn hậu full-LED vẫn mang thiết kế như thế hệ cũ nhưng đã được tinh chỉnh lại tinh tế và sắc nét hơn.
Phần đuôi xe có thiết kế hài hoà hơn, được tạo hình thấp và rộng hơn
3. Đánh giá xe Honda City về nội thất
Tổng thể kích thước xe được tăng thêm 113mm chiều dài, 54mm chiều rộng so với phiên bản cũ nên khoang nội thất của Honda City cũng rộng hơn. Khoang lái Honda City mang diện mạo mới với nhiều trang bị hiện đại.
Khoang lái của Honda City nhìn từ phía ghế lái
Honda City 2022 được trang bị vô lăng bọc da thiết kế mới vát đáy với các nút chức năng hỗ trợ người lái như lẫy chuyển số nhanh, nút kích hoạt/huỷ Cruise control. Phần taplo được bọc da mềm với đường chỉ đỏ trang trí mang đến cảm giác thể thao hơn. Chính giữa taplo là màn hình trung tâm cảm ứng kích thước 8 inch, được tích hợp rất nhiều ứng dụng, tính năng hỗ trợ người lái trong quá trình xe di chuyển. Đồng hồ tốc độ sau vô lăng vẫn sử dụng đồng hồ dạng Analog.
Honda City 2022 được trang bị vô lăng bọc da thiết kế vát đáy tích hợp các nút chức năng
Ngoài màn hình giải trí 8 inch chuẩn kết nối USB, AUX, Bluetooth, AM/FM, Apple CarPlay/Android Auto, Honda City còn có nhiều trang bị công nghệ như đầu CD, hệ thống âm thanh 8 loa.
Honda City 2022 được trang bị màn hình giải trí 8 inch chuẩn kết nối
Honda City vẫn sử dụng đồng hồ thông tin dạng Analog
Phía dưới màn hình trung tâm vẫn là cụm điều khiển với cần số và các nút chuyển chế độ lái. Ngay dưới cụm điều khiển là khay để đồ uống và tay phanh cơ. Bệ tỳ tay của Honda City được tích hợp ngăn chứa đồ, cửa gió cho hàng ghế sau.
Cần số sang trọng trên chiếc Honda City
Toàn bộ ghế trên Honda được bọc da/da lộn/ nỉ giúp tổng thể khoang nội thất của Honda City nhìn sang trọng, đẳng cấp hơn. Tuy không có tính năng nhớ vị trí ghế nhưng Honda City được trang bị ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ chỉnh điện 4 hướng.
Hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái cho người lớn ngồi
4. Đánh giá xe Honda City về động cơ
Honda City 2022 được trang bị động cơ cam kép 1.5L DOHC i-VTEC I4, 16 van, 4 xylanh thẳng hàng kết hợp cùng hộp số vô cấp CVT và phun xăng điện tử. Giúp sản sinh công suất cực đại 119 mã lực tại vòng tua 6.600 vòng/phút, momen xoắn cực đại đạt 145 Nm tại vòng tua 4.300 vòng/phút.
Bên cạnh đó, Honda cũng trang bị cho chiếc City một số công nghệ hiện đại hỗ trợ khả năng vận hành của xe như: Nút đề nổ nhanh, tích hợp đề nổ từ xa trên chìa khoá, Eco mode và nút hướng dẫn lái tiết kiệm Eco coaching, van bướm ga điều chỉnh điện tử (DBW), vô lăng trợ lực điện, lẫy chuyển số nhanh, Cruise control.
5. Các tính năng an toàn trên xe Honda City
Honda City vẫn được hãng trang bị cho các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, cảm biến trước sau và camera lùi, phân phối lực phanh điện từ EBD, phanh khẩn cấp BA, cảnh báo chống trộm, khoá cửa tự động và Airbag 6 túi khí.
Ngoài ra, Honda City cũng được trang bị một số tính năng an toàn khác như: đèn báo phanh khẩn cấp, nhắc nhở cài dây an toàn, móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX, khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm, chìa khoá mã hoá.
Honda City được người tiêu dùng đánh giá là mẫu sedan cỡ B rất đáng mua. Với kiểu dáng tinh tế, sang trọng, khoang nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tính năng, công nghệ hiện đại, giá thành tương đương với các mẫu xe khác. Qua bài viết giá xe Honda City với những thông tin về giá xe lăn bánh, đánh giá chi tiết và những hình ảnh thực tế. Hy vọng quý bạn đọc sẽ có được những thông tin hữu ích trong quá trình chọn mua xe của mình.
Xin cảm ơn!
Vui lòng nhập nội dung bình luận.