Top 100 thí sinh có điểm thi khối A, B, C, D cao nhất 2024

Anh Tuấn Thứ tư, ngày 17/07/2024 11:33 AM (GMT+7)
Dưới đây là danh sách top 100 thí sinh có điểm thi tốt nghiệp THPT 2024 cao nhất các khối A, B, C, D, mời bạn đọc theo dõi.
Bình luận 0
Top 100 thí sinh có điểm thi khối A, B, C, D cao nhất 2024- Ảnh 1.

Thí sinh dự thi tốt nghiệp THPT 2024. Ảnh: G.K

 

Top 100 thí sinh có điểm khối A00 cao nhất 2024

STTSBDSở GDĐTTổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa họcChi tiết điểm
1xxxxx938Sở GDĐT Thái Bình29.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
2xxxxx943Sở GDĐT Thái Bình29.55Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4;
3xxxxx615Sở GDĐT Bắc Ninh29.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6;
4xxxxx166Sở GDĐT Bắc Ninh29.3Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2;
5xxxxx046Sở GDĐT Cần Thơ29.3Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
6xxxxx736Sở GDĐT Thái Bình29.3Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
7xxxxx020Sở GDĐT Bắc Ninh29.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
8xxxxx804Sở GDĐT Thanh Hoá29.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7;
9xxxxx631Sở GDĐT Quảng Trị29.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2;
10xxxxx516Sở GDĐT Bình Dương29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
11xxxxx432Sở GDĐT Nam Định29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
12xxxxx838Sở GDĐT Bình Dương29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8;
13xxxxx066Sở GDĐT Hà Nội29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2;
14xxxxx527Sở GDĐT Tiền Giang29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8;
15xxxxx940Sở GDĐT Gia Lai29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9;
16xxxxx536Sở GDĐT Phú Thọ29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
17xxxxx012Sở GDĐT Hải Phòng29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
18xxxxx385Sở GDĐT Thanh Hoá29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
19xxxxx990Sở GDĐT Hà Nội29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8;
20xxxxx808Sở GDĐT Hưng Yên29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7;
21xxxxx532Sở GDĐT Gia Lai29.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.4;
22xxxxx983Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29.05Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7;
23xxxxx069Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25;
24xxxxx808Sở GDĐT Bắc Ninh29Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2;
25xxxxx666Sở GDĐT Nghệ An28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7;
26xxxxx518Sở GDĐT Nam Định28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
27xxxxx326Sở GDĐT Thanh Hoá28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.4;
28xxxxx578Sở GDĐT Phú Yên28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.6;
29xxxxx455Sở GDĐT Phú Thọ28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.8;
30xxxxx938Sở GDĐT Nghệ An28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.4;
31xxxxx845Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2;
32xxxxx046Sở GDĐT Nghệ An28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2;
33xxxxx810Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7;
34xxxxx961Sở GDĐT Quảng Nam28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6;
35xxxxx985Sở GDĐT Long An28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.6;
36xxxxx845Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.2;
37xxxxx821Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
38xxxxx228Sở GDĐT Thanh Hoá28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.6;
39xxxxx470Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2;
40xxxxx238Sở GDĐT Hà Nội28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6;
41xxxxx947Sở GDĐT Hà Nội28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75;
42xxxxx274Sở GDĐT Bắc Ninh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2;
43xxxxx618Sở GDĐT Thanh Hoá28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2;
44xxxxx059Sở GDĐT Bắc Ninh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6;
45xxxxx257Sở GDĐT Bình Dương28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.6;
46xxxxx266Sở GDĐT Long An28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
47xxxxx668Sở GDĐT Bình Dương28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6;
48xxxxx828Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6;
49xxxxx172Sở GDĐT Hưng Yên28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6;
50xxxxx988Sở GDĐT Hà Nội28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6;
51xxxxx301Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.2;
52xxxxx920Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8;
53xxxxx850Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
54xxxxx489Sở GDĐT Thái Bình28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.6;
55xxxxx664Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.4;
56xxxxx638Sở GDĐT Khánh Hoà28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
57xxxxx271Sở GDĐT Hà Nội28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.2;
58xxxxx897Sở GDĐT Gia Lai28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8;
59xxxxx415Sở GDĐT Thái Bình28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
60xxxxx761Sở GDĐT Hải Phòng28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.4;
61xxxxx157Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8;
62xxxxx589Sở GDĐT Bình Dương28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
63xxxxx339Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.2;
64xxxxx155Sở GDĐT Hưng Yên28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.2;
65xxxxx698Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
66xxxxx907Sở GDĐT Đắk Lắk28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6;
67xxxxx742Sở GDĐT Đà Nẵng28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
68xxxxx377Sở GDĐT Thái Nguyên28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.6;
69xxxxx967Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.2;
70xxxxx942Sở GDĐT Phú Thọ28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
71xxxxx165Sở GDĐT Bình Định28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
72xxxxx084Sở GDĐT Tiền Giang28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
73xxxxx759Sở GDĐT Hà Nội28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25;
74xxxxx520Sở GDĐT Thanh Hoá28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 5;
75xxxxx459Sở GDĐT Bắc Giang28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4;
76xxxxx108Sở GDĐT Khánh Hoà28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6;
77xxxxx093Sở GDĐT Nghệ An28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
78xxxxx978Sở GDĐT Nghệ An28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8;
79xxxxx397Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.6;
80xxxxx226Sở GDĐT Cần Thơ28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.8;
81xxxxx853Sở GDĐT Nam Định28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6;
82xxxxx967Sở GDĐT Thanh Hoá28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6;
83xxxxx899Sở GDĐT Thanh Hoá28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4;
84xxxxx957Sở GDĐT Hà Tĩnh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6;
85xxxxx371Sở GDĐT Nghệ An28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
86xxxxx193Sở GDĐT Bắc Ninh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4;
87xxxxx815Sở GDĐT Phú Thọ28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.2;
88xxxxx284Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
89xxxxx139Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.2;
90xxxxx781Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2;
91xxxxx579Sở GDĐT Thanh Hoá28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4;
92xxxxx771Sở GDĐT Thái Bình28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.4;
93xxxxx561Sở GDĐT Gia Lai28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6;
94xxxxx396Sở GDĐT Phú Thọ28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.8;
95xxxxx109Sở GDĐT Cần Thơ28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
96xxxxx488Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
97xxxxx119Sở GDĐT Thanh Hoá28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2;
98xxxxx045Sở GDĐT Hải Phòng28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.8;
99xxxxx756Sở GDĐT Hải Dương28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.8;
100xxxxx785Sở GDĐT Bắc Ninh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.8;

Top 100 thí sinh có điểm khối B00 cao nhất 2024

STT SBDSở GDĐTTổng điểm theo Toán, Hóa học, Sinh họcChi tiết điểm
1xxxxx805Sở GDĐT Hải Phòng29.55Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
2xxxxx286Sở GDĐT Phú Thọ29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
3xxxxx862Sở GDĐT Bình Dương29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
4xxxxx629Sở GDĐT Nghệ An29.4Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 6.2;
5xxxxx544Sở GDĐT Bến Tre29.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
6xxxxx228Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
7xxxxx046Sở GDĐT Cần Thơ29.3Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
8xxxxx455Sở GDĐT Đắk Lắk29.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
9xxxxx535Sở GDĐT Gia Lai29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
10xxxxx912Sở GDĐT Nghệ An29.15Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
11xxxxx464Sở GDĐT Bắc Ninh29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
12xxxxx204Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
13xxxxx791Sở GDĐT Phú Yên29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
14xxxxx451Sở GDĐT Thanh Hoá29.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
15xxxxx727Sở GDĐT Bến Tre29Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
16xxxxx771Sở GDĐT Đồng Nai29Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
17xxxxx380Sở GDĐT Đắk Lắk28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.2;
18xxxxx134Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
19xxxxx955Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
20xxxxx381Sở GDĐT Bình Dương28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
21xxxxx468Sở GDĐT Đồng Tháp28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.92; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
22xxxxx500Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
23xxxxx250Sở GDĐT Nam Định28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
24xxxxx797Sở GDĐT Thanh Hoá28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
25xxxxx109Sở GDĐT Cần Thơ28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6;
26xxxxx999Sở GDĐT Hưng Yên28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 4;
27xxxxx846Sở GDĐT Hoà Bình28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
28xxxxx523Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.95Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
29xxxxx688Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
30xxxxx282Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
31xxxxx743Sở GDĐT Hà Nội28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
32xxxxx507Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
33xxxxx276Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
34xxxxx411Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
35xxxxx628Sở GDĐT Trà Vinh28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
36xxxxx283Sở GDĐT Thái Bình28.9Môn Toán: 9.4; Môn Lý: 5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
37xxxxx769Sở GDĐT Gia Lai28.9Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
38xxxxx056Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
39xxxxx166Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
40xxxxx702Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
41xxxxx528Sở GDĐT Bắc Giang28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7.6;
42xxxxx365Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6;
43xxxxx698Sở GDĐT Thanh Hoá28.85Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
44xxxxx192Sở GDĐT Thái Nguyên28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10;
45xxxxx928Sở GDĐT Tây Ninh28.8Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
46xxxxx003Sở GDĐT Thanh Hoá28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.4;
47xxxxx282Sở GDĐT Hà Nội28.8Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 3.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.4;
48xxxxx252Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
49xxxxx415Sở GDĐT Đắk Lắk28.75Môn Toán: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75;
50xxxxx516Sở GDĐT Ninh Bình28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
51xxxxx272Sở GDĐT Bình Dương28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
52xxxxx396Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.2;
53xxxxx688Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
54xxxxx412Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
55xxxxx604Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.2;
56xxxxx394Sở GDĐT Thái Nguyên28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
57xxxxx604Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
58xxxxx518Sở GDĐT Nam Định28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10;
59xxxxx329Sở GDĐT Thái Bình28.7Môn Toán: 9.2; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5;
60xxxxx167Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
61xxxxx514Sở GDĐT Vĩnh Long28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
62xxxxx726Sở GDĐT An Giang28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
63xxxxx071Sở GDĐT Hà Nội28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
64xxxxx962Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
65xxxxx773Sở GDĐT Thái Bình28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
66xxxxx688Sở GDĐT Bình Dương28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
67xxxxx987Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
68xxxxx491Sở GDĐT Nam Định28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
69xxxxx112Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
70xxxxx060Sở GDĐT Bắc Ninh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.8;
71xxxxx763Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5;
72xxxxx982Sở GDĐT Hưng Yên28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
73xxxxx012Sở GDĐT Hải Phòng28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
74xxxxx215Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.65Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
75xxxxx850Sở GDĐT Thanh Hoá28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8;
76xxxxx658Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5;
77xxxxx116Sở GD KHCN Bạc Liêu28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.8;
78xxxxx390Sở GDĐT Quảng Nam28.6Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
79xxxxx728Sở GDĐT Long An28.6Môn Toán: 9.6; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9;
80xxxxx321Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 3.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
81xxxxx127Sở GDĐT Phú Thọ28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.4;
82xxxxx229Sở GDĐT Bình Dương28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
83xxxxx602Sở GDĐT Thái Nguyên28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8;
84xxxxx103Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10;
85xxxxx279Sở GDĐT Sóc Trăng28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
86xxxxx946Sở GDĐT Hải Dương28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 9;
87xxxxx782Sở GDĐT Hà Nội28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 5;
88xxxxx460Sở GDĐT Nam Định28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 7.8;
89xxxxx948Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
90xxxxx032Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
91xxxxx948Sở GDĐT Quảng Bình28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 4.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 2.8;
92xxxxx767Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75;
93xxxxx097Sở GDĐT Thanh Hoá28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
94xxxxx132Sở GDĐT Hải Phòng28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
95xxxxx904Sở GDĐT Thái Bình28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
96xxxxx067Sở GDĐT Bắc Ninh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 4.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
97xxxxx232Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
98xxxxx018Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.6;
99xxxxx323Sở GDĐT Hải Dương28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
100xxxxx838Sở GDĐT Hà Nội28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;

Top 100 thí sinh có điểm khối C00 cao nhất 2024

STT SBDSở GDĐTTổng điểm theo Ngữ văn, Lịch sử, Địa líChi tiết điểm
1xxxxx475Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
2xxxxx493Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.8;
3xxxxx335Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
4xxxxx655Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 4.4;
5xxxxx433Sở GDĐT Thanh Hoá29.75Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.6;
6xxxxx589Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
7xxxxx454Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
8xxxxx899Sở GDĐT Nghệ An29.75Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.2;
9xxxxx935Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
10xxxxx184Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
11xxxxx472Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
12xxxxx000Sở GDĐT Ninh Bình29.75Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
13xxxxx540Sở GDĐT Nam Định29.75Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
14xxxxx407Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
15xxxxx359Sở GDĐT Thái Bình29.75Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.8;
16xxxxx657Sở GDĐT Nghệ An29.75Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8.6;
17xxxxx493Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 7.2;
18xxxxx470Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
19xxxxx191Sở GDĐT Bắc Ninh29.75Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4;
20xxxxx709Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5;
21xxxxx058Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.4;
22xxxxx410Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 3.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
23xxxxx999Sở GDĐT Vĩnh Phúc29.5Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
24xxxxx739Sở GDĐT Hà Tĩnh29.5Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
25xxxxx142Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.8;
26xxxxx535Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.8;
27xxxxx718Sở GDĐT Thanh Hoá29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4;
28xxxxx548Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8.2;
29xxxxx497Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 7.2;
30xxxxx713Sở GDĐT Nghệ An29.5Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.8;
31xxxxx323Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9;
32xxxxx361Sở GDĐT Hà Tĩnh29.5Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9;
33xxxxx546Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
34xxxxx642Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.2;
35xxxxx743Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
36xxxxx695Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 4.6;
37xxxxx068Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 5.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 6;
38xxxxx290Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9;
39xxxxx460Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 8;
40xxxxx060Sở GDĐT Nam Định29.5Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6;
41xxxxx274Sở GDĐT Thanh Hoá29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 3;
42xxxxx627Sở GDĐT Quảng Ninh29.5Môn Toán: 5.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
43xxxxx924Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
44xxxxx355Sở GDĐT Nam Định29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
45xxxxx530Sở GDĐT An Giang29.5Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.2;
46xxxxx506Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
47xxxxx676Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6.4;
48xxxxx061Sở GDĐT Bắc Kạn29.5Môn Toán: 5.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10;
49xxxxx898Sở GDĐT Vĩnh Phúc29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.6;
50xxxxx440Sở GDĐT Quảng Ninh29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 6.6;
51xxxxx525Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
52xxxxx055Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 5.2;
53xxxxx203Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
54xxxxx193Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.2;
55xxxxx291Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
56xxxxx370Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
57xxxxx394Sở GDĐT Hải Phòng29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 8;
58xxxxx726Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.2;
59xxxxx030Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 3.6;
60xxxxx578Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
61xxxxx904Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 8;
62xxxxx492Sở GDĐT Quảng Nam29.5Môn Toán: 6.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 6;
63xxxxx667Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
64xxxxx830Sở GDĐT Quảng Ninh29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.4;
65xxxxx633Sở GDĐT Thanh Hoá29.5Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 6.2;
66xxxxx730Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 5;
67xxxxx172Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6;
68xxxxx879Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.6;
69xxxxx793Sở GDĐT Hải Phòng29.5Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 7.4;
70xxxxx814Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
71xxxxx935Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.8;
72xxxxx393Sở GDĐT Quảng Ninh29.5Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
73xxxxx024Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 8;
74xxxxx017Sở GDĐT Quảng Ngãi29.5Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 3.8;
75xxxxx029Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
76xxxxx678Sở GDĐT Tiền Giang29.5Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 7.6;
77xxxxx321Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5;
78xxxxx717Sở GDĐT Hà Tĩnh29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 6.6;
79xxxxx340Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 5; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.4;
80xxxxx152Sở GDĐT Quảng Nam29.5Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
81xxxxx332Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9;
82xxxxx806Sở GDĐT Ninh Bình29.5Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 4.8;
83xxxxx479Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
84xxxxx550Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 5.4;
85xxxxx777Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 4.4;
86xxxxx383Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
87xxxxx599Sở GDĐT Đăk Nông29.5Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 6.4;
88xxxxx198Sở GDĐT Nghệ An29.5Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 5.6;
89xxxxx600Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 5.8;
90xxxxx384Sở GDĐT Phú Thọ29.5Môn Toán: 6.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 5.6;
91xxxxx706Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 7.25; Tiếng Anh: 4.2;
92xxxxx935Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu29.5Môn Toán: 7.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9;
93xxxxx178Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 6.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 6.2;
94xxxxx233Sở GDĐT Nghệ An29.5Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
95xxxxx416Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 6.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
96xxxxx533Sở GDĐT Bắc Ninh29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.4;
97xxxxx825Sở GDĐT Hà Nội29.5Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
98xxxxx205Sở GDĐT Nghệ An29.5Môn Toán: 7.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
99xxxxx184Sở GDĐT Bắc Giang29.5Môn Toán: 8.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
100xxxxx336Sở GDĐT Hà Tĩnh29.5Môn Toán: 8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 7.4;
Top 100 thí sinh có điểm khối D01 cao nhất 2024
STT SBDSở GDĐTTổng điểm theo Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhChi tiết điểm
1xxxxx274Sở GDĐT Vĩnh Phúc28.75Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
2xxxxx448Sở GDĐT Bắc Ninh28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;
3xxxxx888Sở GDĐT Hải Phòng28.7Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
4xxxxx600Sở GDĐT Đồng Tháp28.7Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
5xxxxx291Sở GDĐT Hải Dương28.7Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
6xxxxx204Sở GDĐT Bắc Ninh28.7Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
7xxxxx073Sở GDĐT Nam Định28.55Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
8xxxxx443Sở GDĐT Bắc Ninh28.55Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
9xxxxx206Sở GDĐT Bắc Ninh28.55Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6;
10xxxxx374Sở GDĐT Nghệ An28.55Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
11xxxxx594Sở GDĐT Bắc Ninh28.55Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
12xxxxx487Sở GDĐT Nam Định28.55Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
13xxxxx251Sở GDĐT Quảng Trị28.55Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4;
14xxxxx283Sở GDĐT Bắc Ninh28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
15xxxxx768Sở GDĐT Nam Định28.5Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
16xxxxx009Sở GDĐT Hà Nội28.5Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
17xxxxx734Sở GDĐT Hà Tĩnh28.5Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
18xxxxx078Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu28.5Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
19xxxxx353Sở GDĐT Quảng Ngãi28.5Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6;
20xxxxx315Sở GDĐT Thanh Hoá28.5Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
21xxxxx899Sở GDĐT Hà Nội28.5Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
22xxxxx147Sở GDĐT Quảng Ngãi28.5Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.6;
23xxxxx106Sở GDĐT Thanh Hoá28.45Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
24xxxxx440Sở GDĐT Hà Nội28.45Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 7; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
25xxxxx906Sở GDĐT Hải Phòng28.45Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10;
26xxxxx751Sở GDĐT Nam Định28.35Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
27xxxxx986Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
28xxxxx490Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
29xxxxx480Sở GDĐT Nam Định28.35Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
30xxxxx041Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.6;
31xxxxx194Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
32xxxxx602Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8;
33xxxxx164Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 9.6;
34xxxxx000Sở GDĐT Ninh Bình28.35Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
35xxxxx444Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
36xxxxx530Sở GDĐT Hải Phòng28.35Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 10;
37xxxxx359Sở GDĐT Quảng Ninh28.35Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
38xxxxx331Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
39xxxxx154Sở GDĐT Bắc Ninh28.35Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.2;
40xxxxx088Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu28.3Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 10; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
41xxxxx650Sở GDĐT Hà Nội28.3Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
42xxxxx091Sở GDĐT Hà Nội28.3Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
43xxxxx413Sở GDĐT Nam Định28.3Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
44xxxxx847Sở GDĐT Quảng Ninh28.3Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
45xxxxx055Sở GDĐT Hà Nội28.3Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 9.6;
46xxxxx690Sở GDĐT Hà Nội28.3Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10;
47xxxxx778Sở GDĐT Nghệ An28.3Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4;
48xxxxx453Sở GDĐT Quảng Ngãi28.3Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
49xxxxx968Sở GDĐT Hà Nam28.3Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4;
50xxxxx948Sở GDĐT Quảng Ngãi28.25Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8;
51xxxxx113Sở GDĐT Đắk Lắk28.25Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 9.8;
52xxxxx153Sở GDĐT Hà Nội28.25Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
53xxxxx204Sở GDĐT Hà Nội28.25Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10;
54xxxxx643Sở GDĐT Nam Định28.25Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
55xxxxx383Sở GDĐT Thanh Hoá28.25Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 6.25; Môn Địa: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
56xxxxx324Sở GDĐT Nghệ An28.25Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
57xxxxx928Sở GDĐT Gia Lai28.25Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8;
58xxxxx119Sở GDĐT Hà Nội28.25Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
59xxxxx371Sở GDĐT Nghệ An28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
60xxxxx403Sở GDĐT Hà Nội28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 10;
61xxxxx732Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế28.2Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10;
62xxxxx119Sở GDĐT Ninh Bình28.2Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
63xxxxx284Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
64xxxxx111Sở GDĐT Hà Nam28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
65xxxxx246Sở GDĐT Hà Nội28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
66xxxxx267Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.6;
67xxxxx795Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6;
68xxxxx038Sở GDĐT Hà Nam28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.6;
69xxxxx044Sở GDĐT Hà Nội28.15Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8.75; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 9.8;
70xxxxx849Sở GDĐT Ninh Bình28.15Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6;
71xxxxx372Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
72xxxxx219Sở GDĐT Hà Nội28.15Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
73xxxxx600Sở GDĐT Ninh Bình28.15Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.6;
74xxxxx814Sở GDĐT Hà Nội28.15Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 10; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10;
75xxxxx317Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10;
76xxxxx860Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4;
77xxxxx423Sở GDĐT Bắc Ninh28.15Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 6.75; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10;
78xxxxx291Sở GDĐT Ninh Bình28.15Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.4;
79xxxxx282Sở GDĐT Bắc Giang28.15Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.75; Môn Sử: 7.25; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10;
80xxxxx376Sở GDĐT Hà Nội28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
81xxxxx863Sở GDĐT Bắc Giang28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.75; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
82xxxxx404Sở GDĐT Hà Nam28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.75; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 9.8;
83xxxxx243Sở GDĐT Hải Phòng28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;
84xxxxx342Sở GDĐT Hà Nội28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
85xxxxx654Sở GDĐT Hà Nội28.1Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
86xxxxx204Sở GDĐT Lào Cai28.1Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10;
87xxxxx224Sở GDĐT Bắc Ninh28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.25; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.8;
88xxxxx723Sở GDĐT Nghệ An28.1Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10;
89xxxxx056Sở GDĐT Thanh Hoá28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.75; Môn Địa: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 9.8;
90xxxxx626Sở GDĐT Bắc Ninh28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.5; Môn Địa: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 9.8;
91xxxxx683Sở GDĐT Nghệ An28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6.25; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.8;
92xxxxx942Sở GDĐT Hà Nam28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8;
93xxxxx036Sở GDĐT Đà Nẵng28.1Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
94xxxxx161Sở GDĐT Hà Nội28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.8;
95xxxxx427Sở GDĐT Trà Vinh28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8;
96xxxxx225Sở GDĐT Hoà Bình28.1Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 7.5; Môn Địa: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 9.6;
97xxxxx269Sở GDĐT Bắc Ninh28.1Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 9; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 9.6;
98xxxxx042Sở GDĐT Thanh Hoá28.1Môn Toán: 8.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 5.25; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10;
99xxxxx885Sở GDĐT Hà Nam28.1Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9;
100xxxxx312Sở GDĐT Thanh Hoá28.1Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 9.25; Môn Địa: 8.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 9.8;

Nguồn: Tuyensinh247

Mời các bạn đồng hành cùng báo Dân Việt trên mạng xã hội Facebook để nhanh chóng cập nhật những tin tức mới và chính xác nhất.
Ý kiến của bạn
Tin cùng chuyên mục
Xem theo ngày Xem