Lưu Thị, hoàng hậu của Tống Chân Tông
Lưu Thị (968-1033), trong dân gian thường gọi là Thái hậu Lưu Nga. Bà là hoàng thái hậu nhiếp chính đầu tiên của thời Tống, thực hiện quá trình chuyển giao quyền lực từ thời Chân Tông sang thời Nhân Tông một cách êm thấm, tạo cơ sở cho sự phát triển phồn vinh của nhà Tống ở thời vua Nhân Tông. Bà thường được so sánh với Lữ hậu thời Hán và Võ Tắc Thiên thời Đường với lời ca ngợi: "Có tài năng của Lã hậu, mà không có sự độc ác của Võ hậu".
Khi là hoàng hậu, Lưu Thị không giống với những phi tần khác chỉ biết tranh nhau sự sủng ái của vua. Bà thông tường sách sử cổ kim, am hiểu chính sự, giúp đỡ được vua Chân Tông. Hoàng đế vốn yêu mến sự thông minh và sắc đẹp của Lưu Thị càng không thể rời xa bà. Mỗi ngày phê đọc tấu chương và đi vi hành, Lưu Thị đều phải ở bên vua. Khi Chân Tông lâm trọng bệnh, các việc chính sự tâu lên thực chất đều do một tay Lưu Thị thu xếp. Sau này, bệnh của vua ngày càng nặng, liền hạ chiếu chính thức giao việc triều chính cho hoàng hậu. Chính chiếu thư này đã xác nhận quyền lực chính trị của Lưu Thị.
Năm 1022, vua Chân Tông qua đời, Thái tử Triệu Trinh mới 11 tuổi, mọi việc chính sự đều do Lưu Thị thâu tóm. Lưu thái hậu ra lệnh nghiêm minh, thưởng phạt đúng mức, trong những lúc khó khăn, bà càng coi trọng ý kiến của sĩ phu, trọng dụng người tài, do vậy không để xảy ra việc xấu hại nước nào. Quần thần trọng phục, Hoàng đế Nhân Tông cũng rất hiếu thuận với bà dù không phải con đẻ.
Âm Lệ Hoa, hoàng hậu của Hán Quang Vũ Đế
Âm Lệ Hoa (5-64), là hoàng hậu thứ hai của Hán Quang Vũ Đế Lưu Tú. Bà nổi tiếng trong lịch sử bởi vẻ xinh đẹp và tính cách nhu mì nhân hậu. Khi lập triều Đông Hán, Lưu Tú vốn muốn lập Âm Lệ Hoa làm hoàng hậu, nhưng bà từ chối, cho rằng Quách quý nhân lên làm hoàng hậu sẽ giúp củng cố sức mạnh cho vua, hơn nữa Quách quý nhân đã sinh được hoàng tử. Với tấm lòng trọng xã tắc, không màng tư lợi, Âm Lệ Hoa chấp nhận làm vai trò "thiếp" liền 16 năm.
Năm Kiện Vũ thứ 17, vua phế Quách hoàng hậu và đưa Âm Lệ Hoa lên. Bà tại vị trong vòng 24 năm. Sau khi bà mất, người ta chôn bà trong lăng mộ Hoàng đế Lưu Tú. Sử sách vẫn còn ca ngợi bà "hữu ái thiên chí", nghĩa là nhân ái lương thiện vô cùng, không muốn làm đau kẻ khác. Hậu thế đánh giá bà rất cao, không chỉ do tính tình nhân hậu đúng mực của bà, mà còn do chính bà đã đề ra quy tắc "Hậu cung không can dự chính trường", giúp các triều đại sau tránh nhiều rắc rối.
Trưởng Tôn Thị, hoàng hậu của Đường Thái Tông
Trưởng Tôn Thị (601-636) là người rất khiêm tốn, hòa nhã và tiết kiệm. Nếu người đời sau đánh giá Đường Thái Tông là một minh vương biết tiếp thu những ý kiến sáng suốt thì Trưởng Tôn hoàng hậu chính là động lực của hoàng đế.
Tuy vua sủng ái nhưng mỗi khi vua kể chuyện chính sự, Trưởng Tôn hoàng hậu không bao giờ nêu ý kiến để không ảnh hưởng tới chính sự. Trước khi mất, bà còn dặn các quan "không lập bia, không xây phần mộ, chỉ dùng gỗ và ngói để làm mộ, đưa tiễn đơn giản". Trưởng Tôn hoàng hậu là hình ảnh mẫu mực về hoàng hậu phò giúp vua trị nước. Trong lịch sử Trung Quốc, bà không phải là hoàng hậu có nhiều quyền lực nhất, cũng không phải danh tiếng nhất, nhưng là người có tiếng thơm lớn nhất.
Mã Tú Anh, hoàng hậu của Minh Thái Tổ
Mã hoàng hậu, tên Tú Anh (1332-1382), sinh ra trong thời kỳ phụ nữ phải bó chân mới trở thành cành vàng lá ngọc, nhưng bà kiên quyết không chịu nên người đời sau gọi bà là "Mã chân to". Bà lấy Chu Nguyên Chương năm 21 tuổi, sau đó cùng chồng trải qua 15 năm chinh chiến.
Bà là người nhân từ, lương thiện và giản dị. Yêu dân, bà dám lên tiếng khuyên nhủ Minh Thái Tổ khi ông tiến hành bạo chính, cứu mạng rất nhiều trung thần. Hoàng hậu cũng rất chăm lo phi tần trong hậu cung, không để các nương gia mưu tư lợi, tránh việc hậu cung và ngoại thích (gia đình bên vợ) can dự việc triều chính trong suốt đời nhà Minh. Bà cũng chăm lo con cái, khuyên nhủ chúng học tập chăm chỉ và sống giản dị. Đối với con nuôi, bà cũng yêu thương chăm sóc như con đẻ.
Mã hoàng hậu xử lý quan hệ với mọi người rất khéo léo. Bà luôn dựa vào quy tắc "Khoan với người, nghiêm với mình" để làm mọi việc. Hành động của Mã hoàng hậu khiến cho hoàng đế hết mực tôn trọng. Sau khi bà mất, Chu Nguyên Chương không lập thêm hoàng hậu nào nữa để tỏ lòng kính trọng và nhớ thương. Sách "Minh sử" cũng tán dương Mã hoàng hậu, gọi bà là "Mẫu nghi thiên hạ, từ đức nổi tiếng".
Từ Nghĩa Hoa, hoàng hậu của Minh Thành Tổ
Từ Nghĩa Hoa (1362-1407) là con dâu của Mã Tú Anh hoàng hậu. Vì Từ Thị tính tình ôn hòa nhân hiếu nên Mã hoàng hậu thường khen con dâu trước mặt mọi người. Năm 1381, bà theo Minh Thành Tổ - Chu Đệ về ấp Bắc Bình. Năm 1399, Chu Đệ lên kế hoạch cướp ngôi. Trong lúc Chu Đệ đang đi nơi khác mượn binh, 50 vạn quân đến vây thành Bắc Bình. Đích thân bà cùng thái tử Chu Cao Chí lên thành điều quân, bảo vệ thành công thành Bắc Bình. Năm 1402, Thành Tổ tấn công kinh thành, lên ngôi vua, phong Từ thị thành hoàng hậu.
Khi Chu Đệ đang cố gắng xây dựng tính "chính danh", năm 1403, Từ hoàng hậu cho ban hành trong cả nước sách "Nội huấn" và "Khuyến Thiện Thư", chủ yếu để giảng công đức cho nữ giới, khuyến khích tu đức tích thiện, từ đó giúp chồng lấy lòng dân. Ngoài ra, bà còn nhờ Chu Đệ tập hợp phu nhân của các quan thần trong triều, giảng giải cho họ rằng phụ nữ không nên chỉ quan tâm chăm sóc cơm nước quần áo cho chồng, mà còn phải chú ý đến những điều có ích cho sự nghiệp tiền đồ của chồng, phải tìm cách khuyên nhủ chồng những điều có lợi. Từ hoàng hậu không sống lâu. Bà chỉ ở ngôi hoàng hậu 4 năm và mất vào năm 1407. Chu Đệ phong cho bà hiệu Nhân Hiếu Sau đó ông không lập thêm hoàng hậu nào.