STT | Ngành | Liên kết chính quy | Tổ hợp xét tuyển |
Nhóm ngành Chăm sóc sắc đẹp |
1 | Chăm sóc sắc đẹp * (*): Ngành mới dự kiến. | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 |
Nhóm ngành Hàng không |
2 | Kinh doanh vận tải hàng không * | | A00, A01, D01, D11 |
3 | Kỹ thuật an ninh hàng không * | | A00, A01, D01, D11 |
Nhóm ngành Công nghệ ô tô |
4 | Công nghệ ô tô | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 |
5 | Cơ khí ô tô | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 |
Nhóm ngành Sư phạm |
6 | Giáo dục mầm non | | A00, A01, D01 |
Nhóm ngành Sức khỏe |
| | | | |
7 | Dược | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
8 | Điều dưỡng | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
9 | Hộ sinh | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
10 | Kỹ thuật dược | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
11 | Kỹ thuật hình ảnh y học | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
12 | Kỹ thuật phục hình răng | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
13 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
14 | Y sỹ đa khoa * | | B00, D07, D08 | |
| Xét nghiệm y học | | A00, B00, A02, D07, D08, B03, C02, C08, C06 | |
Nhóm ngành Kinh tế | |
15 | Kế toán | | A00, A01, D07, D01, D08, B03, C02, C01 | |
16 | Logistics * | | A00, A01, D07, D01, D08, B03, C02, C01 | |
17 | Quan hệ công chúng * | | A00, A01, D07, D01, D08, B03, C02, C01 | |
18 | Quản trị kinh doanh | | A00, A01, D07, D01, D08, B03, C02, C01 | |
19 | Marketing (Digital) * | | A00, A01, D07, D01, D08, B03, C02, C01 | |
Nhóm ngành Dịch vụ | |
20 | Quản trị du lịch * | Liên kết CĐ Đại Việt Đà Nẵng | A00, A01, D01 | |
21 | Quản trị khách sạn * | | A00, A01, D01 | |
22 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống * | | A00, A01, D01 | |
23 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Liên kết CĐ Miền Trung | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
Nhóm ngành Ngoại ngữ | |
24 | Tiếng Anh | | A01, D07, D01, D08 | |
25 | Tiếng Hàn Quốc | | A01, D07, D01, D08 | |
26 | Tiếng Nhật | | A01, D07, D01, D08 | |
27 | Tiếng Trung Quốc | | A01, D07, D01, D08 | |
Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật | |
28 | Bảo quản và chế biến thực phẩm * | | A00, A01, B00, A02 ,C06, C01 | |
29 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | | A00, A01, B00, A02, C06,C01 | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điện tử và truyền thông * | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
31 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | | A00, A01, D07, D01, C01 | |
32 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
33 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
34 | Công nghệ thông tin | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
35 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
36 | Công nghệ vật liệu * | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
37 | Điện công nghiệp | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
38 | Thiết kế đồ họa * | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
39 | Xử lý nước thải * | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
40 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế * | | A00, A01, B00, A02, C06, C01 | |
Vui lòng nhập nội dung bình luận.