STT
|
Tên
(Chức danh)
|
Tín nhiệm cao
(Số phiếu/tỷ lệ)
|
Tín nhiệm
(Số phiếu/tỷ lệ)
|
Tín nhiệm thấp
(Số phiếu/tỷ lệ)
|
1
|
Bà Nguyễn Thị Quyết Tâm
(Chủ tịch HĐND)
|
81/77,14%
|
18/17,14%
|
2/1,9%
|
2
|
Bà Trương Thị Ánh
(Phó chủ tịch HĐND)
|
86/81,90%
|
13/12,38%
|
2/1,9
|
3
|
Ông Phạm Đức Hải
(Phó chủ tịch HĐND)
|
58/55,24%
|
37/35,24
|
6/5,71
|
4
|
Bà Thi Thị Tuyết Nhung
(Trưởng Ban VH - XH HĐND)
|
62/59,05
|
36/34,29
|
3/2,86
|
5
|
Ông Trương Lâm Danh
(Trưởng ban Pháp chế HĐND)
|
65/61,90%
|
32/30,48
|
4/3,81
|
6
|
Ông Trương Trung Kiên
(Trưởng ban Đô thị HĐND)
|
62/59,05
|
35/33,33
|
4/3,81
|
7
|
Ông Nguyễn Thành Phong
(Chủ tịch UBND)
|
74/70,48
|
24/22,86
|
3/2,86
|
8
|
Ông Lê Thanh Liêm
(Phó chủ tịch UBND)
|
68/64,76
|
29/27,62
|
4/3,81
|
9
|
Ông Trần Vĩnh Tuyến
(Phó chủ tịch UBND)
|
66/62,86
|
30/28,57
|
5/4,76
|
10
|
Ông Huỳnh Cách Mạng
(Phó chủ tịch UBND)
|
44/41,90
|
44/41,90
|
13/12,38
|
11
|
Bà Nguyễn Thị Thu
(Phó chủ tịch UBND)
|
45/42,86
|
38/36,19
|
18/17,14
|
12
|
Ông Võ Văn Hoan
(Chánh văn phòng UBND)
|
55/52,38
|
40/38,10
|
6/5,71
|
13
|
Bà Phan Thị Thắng
(Giám đốc Sở Tài chính)
|
57/54,29
|
38/36,19
|
6/5,71
|
14
|
Ông Lê Đông Phong
(Giám đốc Công an TP)
|
73/69,52
|
23/21,90
|
4/3,81
|
15
|
Ông Trương Văn Lắm
(Giám đốc Sở Nội vụ)
|
57/54,29
|
40/38,10
|
4/3,81
|
16
|
Ông Phạm Thành Kiên
(Giám đốc Sở Công Thương)
|
34/32,38
|
57/54,29
|
10/9,52
|
17
|
Ông Huỳnh Thanh Nhân
(Giám đốc Sở Văn hóa - Thể thao)
|
43/40,95
|
49/46,67
|
9/8,57
|
18
|
Ông Dương Anh Đức
(Giám đốc Sở TT&TT)
|
40/38,10
|
55/52,38
|
6/5,71
|
19
|
Ông Bùi Tá Hoàng Vũ
(Giám đốc Sở Du lịch)
|
38/36,19
|
45/42,86
|
18/17,14
|
20
|
Ông Trần Trọng Tuấn
(Giám đốc Sở Xây dựng)
|
40/38,10
|
44/41,90
|
17/16,19
|
21
|
Ông Nguyễn Phước Trung
(Giám đốc Sở NN&PTNT)
|
32/30,48
|
56/53,33
|
13/12,38
|
22
|
Ông Nguyễn Tấn Bỉnh
(Giám đốc Sở Y tế)
|
56/53,33
|
41/39,05
|
4/3,81
|
23
|
Ông Nguyễn Toàn Thắng
(Giám đốc Sở TN&MT)
|
54/51,43
|
36/43,29
|
11/10,48
|
24
|
Ông Lê Hồng Sơn
(Giám đốc Sở Giáo dục - Đào tạo)
|
52/49,52
|
38/36,19
|
11/10,48
|
25
|
Ông Nguyễn Long Tuyền
(Chánh thanh tra thành phố)
|
51/48,57
|
38/36,19
|
12/11,43
|
26
|
Ông Bùi Xuân Cường
(Giám đốc Sở Giao thông Vận tải)
|
38/36,19
|
48/45,71
|
15/14,29
|
27
|
Ông Nguyễn Thanh Nhã
(Giám đốc Sở QH-KT)
|
39/37,14
|
48/45,71
|
14/13,33
|
28
|
Ông Lê Minh Tấn
(Giám đốc Sở LĐ-TB&XH)
|
31/29,52
|
56/53,33
|
14/13,33
|
29
|
Ông Huỳnh Văn Hạnh
(Giám đốc Sở Tư pháp)
|
46/43,81
|
49/46,67
|
6/5,71
|
30
|
Ông Nguyễn Việt Dũng
(Giám đốc Sở KH&CN)
|
25/23,81
|
61/58,10
|
15/14,29
|
|
Vui lòng nhập nội dung bình luận.