KIA Cerato là dòng xe thuộc thương hiệu KIA Motor, đây là dòng xe Sedan thuộc phân khúc hạng C, thế nhưng nó lại luôn nằm trong top những sản phẩm xe bán chạy nhất trong nhiều năm trở lại đây. Tập đoàn THACO đã chính thức cho xuất hiện 4 phiên bản hiện nay của KIA Cerato kể từ năm 2018. Cho đến nay, cả 4 phiên bản mới nhất của Cerato đều là All-new thế hệ mới nhất, không hề nâng cấp từ những phiên bản cũ đã ra mắt trước đây.
KIA All-new Cerato được người tiêu dùng và giới chuộng xe hơi đánh giá là một trong những dòng xe phổ thông đáng giá tiền với tiêu chí “ngon, bổ, rẻ”. Với 4 phiên bản của xe cùng với đó là những mức giá khác nhau nhưng vẫn vô cùng dễ chịu, Cerato đang ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn hơn bao giờ hết, đem lại những giá trị sử dụng cao nhất dành cho người lái xe.
Bảng giá xe KIA All-new Cerato mới nhất tháng 5/2021
Bảng giá xe KIA Cerato dưới đây đầy đủ cho cả 4 phiên bản mới nhất, tất cả đều được cập nhật chính xác nhất từ chính website của KIA Motors Việt Nam, các bạn có thể tham khảo ngay sau đây.
BẢNG GIÁ XE KIA ALL-NEW CERATO MỚI NHẤT 2021 |
Phiên bản xe |
Giá niêm yết từ nhà sản xuất |
Giá lăn bánh tạm tính Hà Nội |
Giá lăn bánh tạm tính HCM |
Giá lăn bánh tạm tính tỉnh khác |
KIA Cerato 1.6 MT |
544.000.000 |
639.000.000 |
628.000.000 |
609.000.000 |
KIA Cerato 1.6 AT Deluxe |
584.000.000 |
685.000.000 |
673.000.000 |
654.000.000 |
KIA Cerato 1.6 AT Luxury |
639.000.000 |
747.000.000 |
734.000.000 |
715.000.000 |
KIA Cerato 2.0 Premium |
685.000.000 |
799.000.000 |
786.000.000 |
767.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi còn tùy thuộc vào thời gian mà giá của xe KIA Cerato có thể thay đổi, đi kèm theo đó là những chương trình khuyến mãi hấp dẫn theo từng tháng của từng đại lý.
Đánh giá tổng quan về dòng xe KIA Cerato
KIA Cerato là dòng xe Sedan hạng C cao cấp của nhà sản xuất KIA Motors đến từ Hàn Quốc và được THACO Việt Nam lắp ráp, sản xuất ở trong nước. KIA Cerato là đối thủ cạnh tranh cực kỳ mạnh so với các đối thủ khác trong cùng phân khúc như Honda Civic, Mazda 3,... và nó hiện đang nằm trong top đầu những dòng xe dẫn đầu về doanh số ở Việt Nam.
1. Đánh giá về ngoại thất
KIA Cerato được lấy cảm hứng từ chính thiết kế Fastback của dòng xe KIA Stinger. Ngoài ra, kích thước của Cerato hiện đang là lớn nhất trong số các dòng xe Sedan hạng C. Do đó mà xe sẽ mang lại cảm giác rộng rãi, thoải mái cho người lái xe cũng như hành khách ngồi bên trong.
Về phần phía trước của xe, Cerato vẫn dùng thiết kế lưới tản nhiệt dạng mũi hổ không thể lẫn đi đâu được trong các dòng xe KIA hiện nay. Đi kèm với đó là viền kim loại mạ Crom sáng bóng chạy bao quanh lưới tản nhiệt, tạo cảm giác sang trọng, hiện đại.
Cụm đèn pha phía trước của xe được làm bằng LED dạng thấu kính Projector, được thiết kế thon gọn nằm trọn trong khuôn hình chữ X vô cùng độc đáo. Ngoài ra đèn báo rẽ được tách ra khỏi cụm đèn pha chính và nằm phía dưới phần hốc gió. Cụm đèn sương mù được gắn ở cản dưới và được làm bằng bóng Halogen Projector cho độ sáng tốt và ổn định.
Phần thân xe được thiết kế thon dài, đi kèm với những đường gân dập nổi trông vô cùng thể thao và cá tính. Lazang của xe được làm bằng hợp kim nhôm có kích thước 17 inch, gồm 5 chấu kép trông vô cùng mạnh mẽ và chắc chắn.
Gương chiếu hậu của Cerato được tích hợp đèn báo rẽ, có thể gập tự động và chỉnh điện.
Về phần đuôi xe, cụm đèn hậu được thiết kế bởi các dải LED trải dài gấp khúc tạo nên nét rất riêng của Cerato mà không thể lẫn được so với các dòng xe khác. Ngoài ra, cụm đèn báo rẽ phía sau cũng được tách rời như phía trước xe và nằm gọn xuống phía dưới. Tuy nhiên điều này không được sự đánh giá cao từ người dùng do rất dễ gây khó chịu cho những xe đi phía sau.
Phần cản sau được ốp nhựa cao cấp và chắc chắn, riêng bản Premium được trang bị ống xả kép được bọc chrome và nằm đều về cả 2 phía, còn các phiên bản khác chỉ có ống xả đơn nằm lệch về 1 bên.
2. Đánh giá về nội thất
Nhằm hướng đến sự tiện nghi nhất có thể dành cho hành khách khi ngồi bên trong xe, Cerato đã được thiết kế một cách vô cùng rộng rãi và thoải mái, cùng với đó là trang bị tiện nghi và vô cùng hiện đại. Điều này không chỉ mang lại cảm giác lái xe thú vị hơn cho người lái, mà còn mang đến trải nghiệm tích cực cho những người ngồi bên trong xe.
Tất cả ghế ngồi của KIA Cerato đều được bọc da cao cấp, riêng phiên bản Premium còn được bọc da 2 màu đỏ đen tương phản để tạo sự nổi bật, thể thao hơn cho chiếc xe. Về phần khoang lái xe, ghế lái có thể tùy chỉnh 10 hướng khác nhau nhằm tạo sự thoải mái cho người ngồi. Tuy nhiên ghế lái xe trong các phiên bản thường sẽ chỉ điều khiển bằng tay, còn trong bản Premium có thể điều chỉnh bằng điện.
Về phần táp lô của xe được thiết kế khá thể thao và hiện đại, vô lăng 3 chấu được bọc da, đi kèm với đó là các nút chức năng được bố trí gọn gàng, dễ dàng cho người lái xe có thể điều khiển.
Xe Cerato được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch, có tích hợp bản đồ dẫn đường và tra cứu thông số của xe. Ngoài ra nó còn hỗ trợ kết nối với điện thoại, chế độ đàm thoại rảnh tay,... Cerato còn được trang bị kết nối USB, bluetooth, AUX, chìa khóa thông minh, khởi động xe thông qua bấm nút.
KIA Cerato phiên bản mới nhất được trang bị điều hòa tự động ở cả phía trước ghế lái và phía sau ghế ngồi, mang đến sự mát mẻ dễ chịu nhanh chóng. Riêng phiên bản Premium còn được trang bị tính năng sạc không dây cho điện thoại và cửa sổ trời toàn cảnh.
3. Đánh giá về động cơ
KIA Cerato có đến 2 phiên bản động cơ để bạn có thể lựa chọn. Phiên bản động cơ xăng 1.6L Gamma cho công suất 128 mã lực và momen xoắn lên đến 157 Nm, còn phiên bản động cơ xăng 2.0L Nu cho công suất 159 mã lực và momen xoắn lên đến 194 Nm. Đi kèm theo đó là tùy chọn về hộp số tự động hoặc hộp số sàn, tất cả đều có 6 cấp.
4. Đánh giá về chế độ lái và tính an toàn
KIA Cerato có đến 3 chế độ lái xe khác nhau để người lái xe có thể trải nghiệm: Comfort, Eco và Sport. Tuy nhiên theo như nhiều người đã sử dụng xe cho biết, những chế độ này không có sự khác biệt quá lớn với nhau. Khả năng cách âm của Cerato 2021 cũng đã được hoàn thiện hơn so với các phiên bản cũ trước đây.
Về tính an toàn của xe, Cerato 2021 đã được trang bị những tính năng như:
- Hệ thống túi khí từ 2-6 cái.
- Phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Cân bằng điện tử.
- Camera quan sát phía sau để lùi xe.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Khóa cửa tự động khi xe vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe KIA Cerato
Thông số |
KIA Cerato 1.6 MT |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury |
Kia Cerato 2.0 Premium |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.700 mm |
2.700 mm |
2.700 mm |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Bán kính quay vòng |
5.300 mm |
5.300 mm |
5.300 mm |
5.300 mm |
Trọng lượng Không tải |
1.210 kg |
1.270 kg |
1.270 kg |
1.320 kg |
Trọng lượng Toàn tải |
1.610 kg |
1.670 kg |
1.670 kg |
1.720 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu |
50 L |
50 L |
50 L |
50 L |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ |
Kiểu |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Nu 2.0L |
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xi lanh |
1.591 cc |
1.591 cc |
1.591 cc |
1.999 cc |
Công suất cực đại |
128Hp / 6.300rpm |
128Hp / 6.300rpm |
128Hp / 6.300rpm |
159Hp / 6.500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
157Nm / 4.850rpm |
157Nm / 4.850rpm |
157Nm / 4.850rpm |
194Nm / 4.800rpm |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
- |
- |
- |
- |
KHUNG GẦM |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh dừng |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Lốp xe |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
NGOẠI THẤT |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái |
- |
- |
- |
- |
Đèn pha tự động |
- |
- |
● |
● |
Hệ thống rửa đèn pha |
- |
- |
- |
- |
Đèn LED chạy ban ngày |
● |
● |
● |
● |
Cụm đèn sau dạng LED |
● |
● |
● |
● |
Đèn sương mù dạng LED |
● |
● |
● |
● |
Đèn phanh lắp trên cao |
● |
● |
● |
● |
Viền cửa kính mạ Crôm |
- |
- |
● |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm |
- |
- |
- |
- |
Nẹp cốp sau mạ Crom |
- |
- |
- |
- |
Gạt mưa tự động |
- |
- |
- |
- |
Đèn chào |
● |
● |
● |
● |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ |
● |
● |
● |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí |
- |
- |
- |
- |
NỘI THẤT |
Kính cách âm, cách nhiệt |
- |
- |
- |
- |
Kính sau tối màu |
- |
- |
- |
- |
Trần xe bọc da lộn |
- |
- |
- |
- |
Tay lái bọc da |
● |
● |
● |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh |
● |
● |
● |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay |
● |
● |
● |
● |
Cần số điện tử SBW |
- |
- |
- |
- |
Màn hình hiển thị trên kính HUD |
- |
- |
- |
- |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí |
● |
● |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí |
- |
- |
● |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí |
- |
- |
- |
- |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng |
- |
- |
- |
- |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch |
● |
● |
● |
● |
DVD, MP3, USB, AUX, Radio |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa |
- |
- |
- |
- |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp |
- |
- |
- |
- |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà |
- |
- |
- |
- |
Sấy kính trước - sau |
- |
- |
- |
- |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập |
- |
- |
- |
- |
Hệ thống lọc khí bằng ion |
- |
- |
● |
● |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau |
- |
- |
- |
- |
Cửa gió hàng ghế phía sau |
● |
● |
● |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt |
- |
- |
- |
- |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM |
- |
- |
● |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
- |
- |
● |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện |
- |
- |
- |
- |
Rèm che nắng hàng ghế sau |
- |
- |
- |
- |
Ghế bọc Da Nappa |
● |
● |
● |
● |
Cửa hít tự động |
- |
- |
- |
- |
AN TOÀN |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
- |
- |
● |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp |
- |
- |
● |
● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM |
- |
- |
● |
● |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC |
● |
● |
● |
● |
Phanh tay điện tử |
- |
- |
- |
- |
Hệ thống nâng gầm điện tử |
- |
- |
- |
- |
4 chế độ vận hành thông minh |
- |
- |
- |
- |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống chống trộm |
● |
● |
● |
● |
Chống sao chép chìa khóa |
- |
- |
- |
- |
Dây đai an toàn các hàng ghế |
● |
● |
● |
● |
Túi khí |
2 |
2 |
2 |
6 |
Khóa cửa trung tâm |
● |
● |
● |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
● |
● |
● |
● |
Cảnh báo điểm mù BSD |
- |
- |
- |
- |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau |
- |
- |
● |
● |
Camera 360 độ |
- |
- |
- |
- |
Nhận xét chung về KIA All-new Cerato 2021
1. Ưu điểm
- Thiết kế của xe mang phong cách thể thao, trẻ trung, thời thượng.
- Không gian bên trong xe rộng rãi, đi kèm với nội thất sang trọng.
- Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và bền bỉ.
- Hệ thống khung gầm treo, cách âm, tiện nghi giải trí hoạt động tốt.
- Mức giá vừa phải so với các đối thủ khác trong phân khúc.
2. Nhược điểm
- Xe vẫn còn chưa tích hợp một số công nghệ hiện đại nhất như cảm biến điện tử, phanh tay điện tử, lẫy chuyển số,...
- Các chế độ lái xe chưa có nhiều sự khác biệt lớn.
Kết luận
Tổng thể dòng xe KIA All-new Cerato vẫn đáp ứng rất tốt các tiện ích và nhu cầu sử dụng của người lái xe, đi kèm với đó là một mức giá khá mềm nếu so sánh với các đối thủ khác trong cùng phân khúc Sedan hạng C. Với 4 phiên bản xe, người dùng có thể thoải mái lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng nhất. Do đó Cerato vẫn xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu mà bạn nên lựa chọn.
Vui lòng nhập nội dung bình luận.