TT
|
Tên trường, Ngành học
|
Mã ngành
|
Môn xét tuyển
|
TẠI TP.HCM (Chỉ tiêu 4.460)
|
|
|
1
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
D510201
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
D510206
|
(Toán, Lý, Hóa)Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
D510205
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
5
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
D520216
|
(Toán, Lý, Hóa)Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
6
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
7
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
(Toán, Lý, Hóa)
Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
8
|
Công nghệ chế biến lâm sản
|
D540301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
9
|
Lâm nghiệp
|
D620201
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
10
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
11
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
12
|
Thú y
|
D640101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
13
|
Nông học
|
D620109
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
14
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
15
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
16
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
17
|
Kỹ thuật môi trường
|
D520320
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
18
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
19
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
20
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
D620113
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
21
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
22
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
D540105
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
23
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
D140215
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
24
|
Bản đồ học
|
D310501
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
25
|
Kinh tế
|
D310101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Văn, Tiếng Anh)
|
26
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
(Toán, Lý, Hóa)Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
27
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
D620114
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
28
|
Phát triển nông thôn
|
D620116
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
29
|
Kế toán
|
D340301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
30
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh) Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2
|
1
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
(CTTT)
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
2
|
Thú y
|
D640101
(CTTT)
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế
|
1
|
Kinh doanh
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
2
|
Thương mại
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
3
|
Khoa học và quản lý môi trường
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
4
|
Công nghệ thông tin
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
5
|
Công nghệ sinh học
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
6
|
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế
|
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
PHÂN HIỆU GIA LAI
(chỉ tiêu 420)
|
|
|
1
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2
|
Lâm nghiệp
|
D620201
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
3
|
Nông học
|
D620109
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
4
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
6
|
Thú y
|
D640101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
7
|
Kế toán
|
D340301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
PHÂN HIỆU NINH THUẬN
(Chỉ tiêu 420)
|
|
|
1
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Lý, Tiếng Anh)
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh)
|
3
|
Nông học
|
D620109
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
4
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
5
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
6
|
Thú y
|
D640101
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
7
|
Nuôi trồng thủy sản
|
D620301
|
(Toán, Lý, Hóa) Hoặc (Toán, Hóa, Sinh)
|
Vui lòng nhập nội dung bình luận.