TT
|
Tên
trường,
ngành học, chuyên ngành học
|
Ký
hiệu trường
|
Mã
ngành
|
Khối
thi
|
Điểm
xét tuyển nguyện vọng 2
|
Chỉ
tiêu
nguyện
vọng 2
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
DTE
|
|
|
|
174
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
174
|
1
|
Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh
tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế
|
|
D310101
|
A
|
13.0
|
83
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
2
|
Quản trị Kinh doanh: Quản trị
Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh
Thương mại
|
|
D340101
|
A
|
13.0
|
15
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
3
|
Marketing: Quản trị Marketing
|
|
D340115
|
A
|
13.0
|
15
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng: Tài
chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng
|
|
D340201
|
A
|
13.0
|
61
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
DTK
|
|
|
|
321
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
321
|
5
|
Kỹ thuật
Cơ khí: Thiết kế và chế tạocơ khí; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí động lực; Cơ
khí luyện kim cán thép.
|
|
D520103
|
A
|
14.0
|
35
|
A1
|
14.0
|
6
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử.
|
|
D520114
|
A
|
13.5
|
12
|
A1
|
13.0
|
7
|
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện
tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử
|
|
D520207
|
A
|
14.0
|
24
|
A1
|
14.0
|
8
|
Kỹ thuật Máy tính: Tin học
Công nghiệp
|
|
D520214
|
A,
A1
|
13.0
|
47
|
13.0
|
9
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động
hoá: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển
|
|
D520216
|
A
|
14.0
|
81
|
A1
|
14.0
|
10
|
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp:
Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin
|
|
D140214
|
A
|
13.0
|
53
|
A1
|
13.0
|
11
|
Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp
công nghiệp.
|
|
D510604
|
A
|
13.0
|
31
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
12
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
|
D580201
|
A
|
13.5
|
38
|
A1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
NÔNG LÂM
|
DTN
|
|
|
|
687
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
687
|
13
|
Kinh tế nông nghiệp
|
|
D620115
|
A
|
13.0
|
32
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
14
|
Quản lý tài nguyên rừng
|
|
D620211
|
A
|
13.0
|
10
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
15
|
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
|
D140215
|
A
|
13.0
|
62
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
16
|
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y
|
|
D620105
|
A
|
13.0
|
90
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
17
|
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông
Lâm kết hợp
|
|
D620201
|
A
|
13.0
|
124
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
18
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
|
|
D620110
|
A
|
13.0
|
51
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
19
|
Khuyến nông
|
|
D620102
|
A
|
13.0
|
60
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
20
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
D620301
|
A
|
13.0
|
74
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
21
|
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh
quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan; Hoa viên cây cảnh
|
|
D620113
|
A
|
13.0
|
110
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
22
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
|
D540104
|
A
|
13.0
|
74
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
SƯ PHẠM
|
DTS
|
|
|
|
440
|
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
|
|
440
|
23
|
Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo
dục
|
|
D140101
|
C
|
16.0
|
60
|
D1
|
16.0
|
24
|
Giáo dục Mầm non
|
|
D140201
|
M
|
17.5
|
|
25
|
Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu
học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh
|
|
D140202
|
D1
|
17.0
|
24
|
26
|
Giáo dục Chính trị
|
|
D140205
|
C
|
16.0
|
55
|
D1
|
16.0
|
28
|
Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP
Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin
|
|
D140209
|
A
|
17.5
|
34
|
A1
|
17.5
|
29
|
Sư phạm Tin học
|
|
D140210
|
A
|
16.0
|
57
|
A1
|
16.0
|
30
|
Sư phạm Vật Lý
|
|
D140211
|
A
|
16.0
|
69
|
A1
|
16.0
|
31
|
Sư phạm Hoá học
|
|
D140212
|
A
|
17.5
|
25
|
32
|
Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP
Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá
|
|
D140213
|
B
|
16.0
|
16
|
33
|
Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP
Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa
|
|
D140217
|
C
|
17.5
|
54
|
34
|
Sư phạm Lịch Sử
|
|
D140218
|
C
|
17.0
|
17
|
35
|
Sư phạm Địa Lý
|
|
D140219
|
C
|
17.0
|
25
|
|
TRƯỜNG
ĐẠI HỌC
KHOA HỌC
|
DTZ
|
|
|
|
572
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
572
|
36
|
Toán học
|
|
D460101
|
A
|
13.0
|
30
|
A1
|
13.0
|
37
|
Vật lý học
|
|
D440102
|
A
|
13.0
|
30
|
A1
|
13.0
|
38
|
Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng
dụng
|
|
D460112
|
A
|
13.0
|
35
|
A1
|
13.0
|
39
|
Hóa học
|
|
D440112
|
A
|
13.0
|
10
|
B
|
14.0
|
40
|
Địa lý tự nhiên
|
|
D440217
|
B
|
14.0
|
20
|
C
|
14.0
|
41
|
Khoa học môi trường
|
|
D440301
|
A
|
13.0
|
23
|
B
|
14.0
|
42
|
Sinh học
|
|
D420101
|
B
|
14.0
|
43
|
43
|
Công nghệ sinh học
|
|
D420201
|
B
|
14.0
|
20
|
44
|
Văn học
|
|
D220330
|
C
|
14.0
|
70
|
45
|
Lịch sử
|
|
D220310
|
C
|
14.0
|
78
|
D1
|
13.5
|
46
|
Khoa học quản lý
|
|
D340401
|
C
|
14.0
|
24
|
D1
|
13.5
|
47
|
Công tác xã hội
|
|
D760101
|
C
|
14.0
|
20
|
D1
|
13.5
|
48
|
Việt Nam học
|
|
D220113
|
C
|
14.0
|
33
|
D1
|
13.5
|
49
|
Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
B
|
14.0
|
38
|
C
|
14.0
|
50
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
D510401
|
A
|
13.0
|
19
|
B
|
14.0
|
51
|
Báo chí
|
|
D320101
|
C
|
14.0
|
46
|
D1
|
13.5
|
52
|
Du lịch học
|
|
D528102
|
C
|
14.0
|
33
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
DTC
|
|
|
|
430
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
430
|
53
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
54
|
Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
55
|
Khoa học máy tính
|
|
D480101
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
56
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
|
D480102
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
57
|
Hệ thống thông tin: Hệ thống
thông tin; Công nghệ tri thức
|
|
D480104
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
58
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
|
D510304
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
59
|
Truyền thông đa phương tiện
|
|
D320104
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
60
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền
thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học
viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử
|
|
D510302
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
61
|
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D510301
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
62
|
Kỹ thuật Y sinh
|
|
D520212
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
63
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và
tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện
tử công nghiệp; Công nghệ robot
|
|
D510303
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
64
|
Hệ thống thông tin quản lý: Tin
học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử
|
|
D340405
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
C
|
14.0
|
65
|
Quản trị văn phòng
|
|
D340406
|
A
|
13.0
|
|
A1
|
13.0
|
C
|
14.0
|
|
KHOA
NGOẠI NGỮ
|
DTF
|
|
|
|
270
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
198
|
66
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ
Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh
|
|
D220204
|
D1
|
Điểm
bằng sàn
|
30
|
D4
|
Điểm
bằng sàn
|
67
|
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư
phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh
|
|
D140234
|
D1
|
Điểm
bằng sàn
|
90
|
D4
|
Điểm
bằng sàn
|
68
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm
song ngữ Nga-Anh
|
|
D140232
|
D1
|
Điểm
bằng sàn
|
35
|
D2
|
Điểm
bằng sàn
|
69
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
D1
|
17.0
|
12
|
70
|
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ
Pháp-Anh
|
|
D220203
|
D1
|
Điểm
bằng sàn
|
31
|
D3
|
Điểm
bằng sàn
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
72
|
71
|
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng
Anh; Song ngữ Trung-Anh
|
|
C140231
|
D1
|
10.0
|
72
|
|
KHOA
QUỐC TẾ
|
DTQ
|
|
|
|
301
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
301
|
72
|
Kinh doanh Quốc tế
|
|
D340120
|
A
|
13.0
|
32
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
73
|
Quản trị kinh doanh: Kinh
doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính
|
|
D340101
|
A
|
13.0
|
103
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
74
|
Kế toán: Kế toán và Tài chính
|
|
D340301
|
A
|
13.0
|
118
|
A1
|
13.0
|
D1
|
13.5
|
75
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
D850101
|
A
|
13.0
|
48
|
A1
|
13.0
|
B
|
14.0
|
D1
|
13.5
|
|
TRƯỜNG
CAO ĐẲNG
KINH TẾ - KỸ THUẬT
|
DTU
|
|
|
|
1540
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
1540
|
76
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ
khí chế tạo máy
|
|
C510201
|
A
|
10.0
|
108
|
A1
|
10.0
|
77
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
A
|
10.0
|
88
|
A1
|
10.0
|
78
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
A
|
10.0
|
103
|
A1
|
10.0
|
79
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây
dựng dân dụng và công nghiệp
|
|
C510103
|
A
|
10.0
|
106
|
A1
|
10.0
|
80
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây
dựng cầu đường
|
|
C510104
|
A
|
10.0
|
106
|
A1
|
10.0
|
81
|
Kế toán
|
|
C340301
|
A
|
10.0
|
166
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
82
|
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán
|
|
C340302
|
A
|
10.0
|
86
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
83
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
A
|
10.0
|
74
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
84
|
Tài chính – Ngân hàng
|
|
C340201
|
A
|
10.0
|
85
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
85
|
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây
dựng
|
|
C580302
|
A
|
10.0
|
69
|
A1
|
10.0
|
D1
|
10.0
|
86
|
Khoa học cây trồng: Trồng trọt
|
|
C620110
|
B
|
11.0
|
69
|
87
|
Dịch vụ Thú y: Thú y
|
|
C640201
|
B
|
11.0
|
65
|
88
|
Quản lý đất đai: Quản lý đất
đai; Địa chính - Môi trường
|
|
C850103
|
A
|
10.0
|
283
|
B
|
11.0
|
89
|
Quản lý môi trường
|
|
C850101
|
A
|
10.0
|
132
|
B
|
11.0
|
Vui lòng nhập nội dung bình luận.