Kiwi chứa một loạt các chất dinh dưỡng như chất xơ, vitamin C, folate, đồng, kali, chất chống ôxy hóa, vitamin E và vitamin K. Vỏ và hạt có thể ăn được, mặc dù nhiều người chọn bỏ vỏ vì lớp vỏ mờ của nó.
1. Giá trị dinh dưỡng của trái kiwi
Không chỉ chứa lượng vitamin C dồi dào, bên cạnh đó kiwi còn có một thành phần dinh dưỡng đáng kinh ngạc. Loại trái cây ít calo này (61 calo trên 100g) có thể cung cấp cho cơ thể nhiều chất dinh dưỡng. Trong 100g trái kiwi tươi bao gồm:
61 calo
0,5g chất béo
3mg natri
15g carbohydrate
9g đường
3g chất xơ
1,1g protein
Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic chịu trách nhiệm cho sự phát triển cũng như hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Ngoài vitamin C, kiwi còn chứa một lượng vitamin K. Đây là một loại vitamin tan trong chất béo có tác dụng điều chỉnh quá trình đông máu, trao đổi chất và nồng độ canxi trong máu. Kiwi chứa một lượng vitamin K ấn tượng với 40mcg trên 1 cốc.
Đồng là một chất dinh dưỡng hoạt động với sắt để hình thành các tế bào hồng cầu, hỗ trợ xương, dây thần kinh và chức năng miễn dịch khỏe mạnh và giúp hấp thụ sắt. Đồng là một chất dinh dưỡng phổ biến trong kiwi và cung cấp 14% lượng khuyến nghị hàng ngày của bạn. Kiwi cũng chứa một lượng hợp lý folate, kali và chất xơ.
2. Những lợi ích sức khỏe của trái kiwi
2.1. Trong kiwi có vitamin K
BS. Lê Thị Hương (Bệnh viện K) cho biết: Vai trò chính của vitamin K là giúp cho quá trình đông máu diễn ra tốt và hạn chế lượng máu bị mất khi bị thương. Nếu cơ thể bị thiếu hụt vitamin K, máu sẽ không thể đông được và có thể dẫn đến tử vong.
Với nguồn vitamin K dồi dào, ăn kiwi thường xuyên có thể hỗ trợ giúp giảm chứng chảy máu trong một vài trường hợp như mắc bệnh gan, mắc chứng kém hấp thụ hoặc dùng kháng sinh trong thời gian dài.
Các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ 2-3 trái kiwi mỗi ngày có thể thay thế một viên aspirin giúp làm loãng máu và hỗ trợ cải thiện sức khỏe tim mạch.
2.2. Kiwi tốt cho người bị hen suyễn
BS. Hà Duy Cường (Bệnh viện Xanh Pôn) cho bết: Thở khò khè và khó thở là những triệu chứng phổ biến nhất liên quan đến bệnh hen suyễn. Sự hiện diện của một lượng lớn vitamin C và chất chống oxy hóa trong kiwi có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh hen suyễn.
Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng chức năng phổi được cải thiện ở những người ăn kiwi thường xuyên. Một chế độ ăn có bổ sung các loại trái cây tươi tương tự kiwi giúp cải thiện chức năng hô hấp, làm giảm tình trạng khò khè ở trẻ em.
2.3. Cải thiện tiêu hóa
Kiwi chứa một lượng lớn chất xơ giúp cải thiện tiêu hóa. Ngoài hàm lượng chất xơ, kiwi còn chứa một loại enzyme, actinic, trong đó có thể phân hủy protein trong ruột một cách hiệu quả.
Vì vậy, sau một bữa ăn có nhiều chất đạm, ăn kiwi là một sự lựa chọn đúng đắn vì nó có thể giúp phá vỡ các protein dai từ thịt và cá thường có thể gây đầy hơi. Kiwi cũng có tác dụng nhuận tràng nhẹ có thể giúp ích cho hệ tiêu hóa chậm.
2.4. Điều hòa huyết áp
Kiwi có chứa chất chống ôxy hóa, trong đó lutein được cho là có ảnh hưởng đến khả năng điều hòa huyết áp của loại trái cây này. Vitamin C trong kiwi cũng có thể góp phần làm giảm huyết áp.
Một nghiên cứu cho thấy những người ăn 3 quả kiwi mỗi ngày trong 8 tuần sẽ giảm huyết áp tâm trương và huyết áp tâm thu.
2.5. Hỗ trợ chức năng miễn dịch
Vitamin C rất quan trọng đối với chức năng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do trong cơ thể. Nó chịu trách nhiệm cho sự phát triển và sửa chữa các mô và cung cấp hỗ trợ cho hệ thống miễn dịch.
Hàm lượng cao vitamin C trong kiwi có thể làm nên điều kỳ diệu cho hệ thống miễn dịch. Với 103% giá trị vitamin C được khuyến nghị cho mỗi 1 cốc, ăn kiwi có thể ngăn ngừa nhiễm trùng, cảm lạnh thông thường và cúm một cách hiệu quả khi ăn thường xuyên.
2.6. Cải thiện thị lực
Kiwi có thể ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và cuối cùng là giảm thị lực. Kiwi chứa zeaxanthin và lutein còn được gọi là vitamin cho mắt. Hai hợp chất này thực hiện chức năng tương tự như chất chống ôxy hóa và giúp hình thành vitamin A, một chất dinh dưỡng cần thiết cho đôi mắt. Chúng cũng hấp thụ ánh sáng dư thừa có thể làm hỏng võng mạc và bảo vệ mắt khỏi bệnh đục thủy tinh thể và các bệnh liên quan đến mắt khác.
Một hệ thống thần kinh khỏe mạnh có thể có những tác động tích cực đến võng mạc, nơi chứa tập trung các dây thần kinh cao nhất và về cơ bản là trung tâm giao tiếp của mắt.
Kiwi cũng chứa đồng, là một chất dinh dưỡng thiết yếu hỗ trợ hệ thần kinh và do đó hỗ trợ hoạt động khỏe mạnh của mắt.
Bromelain là một loại enzym được tìm thấy trong kiwi, dứa và đu đủ xanh, có thể phân hủy protein và chữa lành vết viêm. Khi ăn kiwi, bromelain được giải phóng vào máu, nơi nó phá vỡ các phức hợp viêm.
Kiwi cũng đã được chứng minh là làm giảm chứng viêm liên quan đến viêm khớp và ngăn nó dẫn đến các bệnh khác như bệnh tim và đột quỵ.
Một lượng cao vitamin C cũng có thể hạn chế tình trạng viêm bằng cách chống lại các gốc tự do có thể gây ra phản ứng viêm trong cơ thể. Vì kiwi có hàm lượng vitamin C cao nên nó có thể thúc đẩy quá trình chữa lành vết viêm khi tiêu thụ thường xuyên.
2.8. Trái kiwi cải thiện làn da khỏe mạnh
Vitamin C trong kiwi là thành phần chủ yếu trong quá trình tổng hợp collagen trong cơ thể. Ăn kiwi có thể giúp hỗ trợ cấu trúc của da và giữ cho nó đủ nước và khỏe mạnh.
Mụn trứng cá là tình trạng viêm da và có thể gây ra những nốt mụn đáng xấu hổ trên mặt và cơ thể. Các đặc tính chống viêm và vitamin C trong kiwi có thể có lợi cho những người đang đối phó với mụn trứng cá và có thể làm giảm đáng kể sản xuất bã nhờn trong lỗ chân lông.
3. Lợi ích của trái kiwi đối với việc giảm cân
3.1 Ít calo và nhiều chất xơ
Kiwi là loại trái cây có hàm lượng nước cao, ít calo và nhiều chất xơ. Điều này làm cho chúng hoàn hảo cho một bữa ăn nhẹ hoặc như một phần của sinh tố bữa sáng. Ăn kiwi sẽ giúp tạo cảm giác no lâu hơn.
Lượng vitamin C cao trong kiwi là chìa khóa để giảm cân. Vitamin C giúp kiểm soát huyết áp, quản lý mức cholesterol, hỗ trợ sức khỏe đường ruột và hỗ trợ chức năng miễn dịch.
Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa chất béo. Đây đều là những yếu tố quan trọng khi bắt tay vào hành trình giảm cân.
3.2 Chỉ số GI thấp
Kiwi có chỉ số GI thấp, có nghĩa là đường chứa trong trái cây được giải phóng chậm hơn. Do đó, kiwi cũng có thể hỗ trợ giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, hỗ trợ giảm lượng đường trong máu tăng đột biến. Thực phẩm giàu chất xơ thúc đẩy giảm cân bằng cách tăng cảm giác no và hỗ trợ đường tiêu hóa.
3.3 Nhiều chất xơ
Kiwi chứa cả chất xơ không hòa tan và chất xơ hòa tan. Chất xơ không hòa tan (chứa trong hạt) cung cấp số lượng lớn và khuyến khích sự di chuyển của phân qua hệ tiêu hóa. Chất xơ hòa tan là một chất giống như gel có tác dụng giữ axit mật và cũng như làm giảm mức cholesterol trong máu. Cả hai loại chất xơ này đều giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh và ngăn ngừa tình trạng ăn quá nhiều khi ăn kiêng.
Kiwi chứa actinidin, một chất chống ôxy hóa giúp phá vỡ các protein trong cơ thể. Chất chống ôxy hóa này là một đồng minh tuyệt vời khi ăn kiêng vì nó có thể giúp ích cho hệ tiêu hóa hoạt động chậm chạp. Nó giúp tiêu hóa protein và có thể giúp những người bị hội chứng ruột kích thích.
Kiwi cũng chứa bromelain, một loại enzyme đặc biệt có thể chống lại chứng viêm và cải thiện quá trình tiêu hóa trong cơ thể. Kiwi có hàm lượng calo thấp, nhiều chất xơ và chứa các enzym tiêu hóa protein và vitamin C, có nghĩa là nó có thể thúc đẩy giảm cân hiệu quả.
Ăn 1 hoặc 2 quả kiwi mỗi ngày là một ý tưởng tuyệt vời nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe tim mạch và tiêu hóa. Kết hợp kiwi vào chế độ ăn uống của bạn thông qua một ly sinh tố hoặc đồ ăn nhẹ hàng ngày và xem nó ảnh hưởng đến bạn như thế nào theo hướng tích cực.
Bài viết trên là những thông tin dinh dưỡng của quả kiwi để bạn đọc tham khảo. Trên thực tế không có việc chỉ sử dụng một loại thực phẩm đơn lẻ nào mà có thể mang lại cho bạn tất cả những lợi ích tốt nhất về sức khỏe. Do đó, việc lựa chọn chế độ dinh dưỡng khoa học phối hợp những thực phẩm lành mạnh hàng ngày và lối sống lành mạnh tích cực rất quan trọng với chúng ta.
Vui lòng nhập nội dung bình luận.